SGK Toán 1 - Mười ba, mười bốn, mười lăm

  • Mười ba, mười bốn, mười lăm trang 1
  • Mười ba, mười bốn, mười lăm trang 2
Viết số:
a) Mười, mười một, mười hai, mười ba, mười bốn, mười lăm.
10
15
15
10
2^» Điền số thích họp vào ô trống :
☆
☆
☆
☆☆☆
ỹ ☆ ☆
3^ Nối mỗi tranh với một sô' thích hợp (theo mẫu):
4^ Điền số vào dưới mỗi vạch của tỉa sô :
0”‘:	 10"	15