SGK Tiếng Anh 12 - Glossary

  • Glossary trang 1
  • Glossary trang 2
  • Glossary trang 3
  • Glossary trang 4
  • Glossary trang 5
  • Glossary trang 6
  • Glossary trang 7
  • Glossary trang 8
  • Glossary trang 9
  • Glossary trang 10
  • Glossary trang 11
GLOSSARY	
UNIT 1.
biologist (n)
/bai'Dlad3ist/
nhà sinh vật học
caring (a)
/ 1 kearir)/
quan tâm tới người khác
close-knit (a)
/1klausmt/
quan hệ khăng khít
household chore
/'haushauld t$o:(r)/
việc nhà, việc vặt trong nhà
join hands
/d3Din haendz/
cùng nhau
leftovers (n)
/1 left,auvaz/
thức ăn thừa, đồ ãn còn lại sau bữa ăn
secure (a)
/si 'kjua(r)/
an toàn
shift (n)
/Sift/
ca, kíp
supportive (of) (a)
/sa 1 pa:tiv/
ủng hộ
willing (to do something)
/ ' wilir)/
sẵn sàng làm cái gì
UNIT 2
bride (n)
/braid/
cô dâu
confide (v)
/kan'faid/
chia sẻ, tâm sự
conical (a)
/'konikl/
có hình nón
contractual (a)
/kan'trffiktjual/
thoả thuận
counterpart (n)
/1kaưntapơ:t/
bên tương ứng, đối tác
determine (v)
/di't3:min/
xác định
groom (n)
/gru:m/
chú rê’
maintain (v)
/mein' tem/
giữ, duy trì
oblige (v)
/a'blaid3/
bắt buộc, cưỡng bách
precede (v)
/pri1si:d/
đến trước, đi trước
reject (v)
/ri'd3ekt/
khước từ, bác bỏ, loại bỏ
rim (n)
/rim/
vành, mép
sacrifice (v)
/'saskrifais/
hi sinh
UNIT 3	
apologize (v).
/e'poled3aiz/
xin lồi
approach (v)
/e'preuty/
tiếp cận
argument (n)
/'digjument/
sự tranh luận
attract (v)
/e'trsekt/
thu hút, hấp dẫn
clap (v)
/klaep/
vồ tay
compliment (n)
/'kranpliment/
khen ngợi
decent(a)
/'di:snt/
lịch sự, tử tế
install (v)
/in'sto:l/
lắp đặt
kidding (n)
/'kidig/
đùa
marvellous (a)
/'mccveles/
tuyệt vời
maximum (n)
/'masksimem/
tối đa
UNIT 4
compulsory (a)
/ksm'pAlseri/
bắt buộc
curriculum (n)
/ke'rikjelem/
chương trình môn học
certificate (n)
/se'tifiket/
giây chứng nhận
nursery (n)
/'n3 :seri/
nhà trẻ
kindergarten (n)
/'kindega:tn/
mẫu giáo
general education
/'d3enerel
,ed3u‘kei$n/
giáo dục phổ thông
primary education
/'praimeri
,ed3u'kei$n/
giáo dục tiểu học
secondary education
/'sekendri
,ed3u'kei$n/
giáo dục trung học
lower secondary school
/'leue(r) 'sekendri
skull/
trường trung học cơ sờ
upper secondary school
/'Ape(r) 'sekendri
skull/
trường trung học phổ thông
UNIT 5	
application form (n)
/ ,aspli'keijn fo:m/
đơn xin học
applicant (n)
/' aeplikent/
người xin học
blame (v)
/bleim/
đổ lỗi, chịu trách nhiệm
daunt(v)
/do:nt/
làm nản chí, nản lòng
mate (n)
/meit/
bạn bè
maximum (n)
/ 1 mseksimam/
nhiều nhất, tối đa
require (v)
/ri 'kwaia(r)/
yêu cầu
scary (adj)
/1skeari/
sợ hãi
undergraduate course
/,Ando'gr$d3uat ko:
: s/ khoá học đại học
UNIT 6
accompany (v)
/91kAmpani/
đi cùng, hộ tống
category (n)
/■' kaetagari/
loại, hạng
jot down
/d3Dt daun/
ghi lại tóm tắt
keenness (n)
/'kiines/
say mê, thiết tha
resume (n)
/'rezjumei/
bản tóm tắt
retail (n)
/ri' teil/
bán lẻ
shortcoming (n)
/' Jo: tkAmiỊ)/
khiếm khuyết
vacancy (n)
/1veikansi/
vị trí, chức vụ bỏ trống
wholesale (n)
/'hsulseil/
bán buôn
workforce (n)
/'W3:kfo:s/
lực lượng lao động
■
UNIT 7
commitment (n)
/ka'mitmant/
sự cam kết
dissolve (v)
/di1ZDlv/
giải tán, giải thể
domestic (a)
/da'mestik/
nội địa, trong nước
drug (n)
/drAg/
ma tuý
drug-taker (n)
/ 1 drAg teika(r)/
người sử dụng ma tuý
eliminate (v)
/I1limineit/
loại bỏ, loại trừ
Enterprises Law
/1entepraiziz lo:/
Luật Doanh nghiệp
ethnic minority
/, eSmk mai1moreti/
người dân tộc thiểu số
eventually (adv)
/ì'ventỵuoli/
cuối cùng
expand (v)
/ik' spaend/
mở rộng
guideline (n)
/'gaidlain/
nguyên tắc chỉ đạo
illegal (a)
/i'li:gl/
bất hợp pháp
in ruins
/in1 ru:inz/
trong tình trạng hư hại
suy sụp
inflation (n)
/in'flei$n/
lạm phát
inhabitant (n)
/in' hsebitent/
dân cư
intervention (n)
/,into'ven^n/
sự can thiệp
investment (n)
/in'vestment/
sự đầu tư
islander (n)
/1 ailanda(r)/
người dân ở đảo
Land Law
/Isend lo:/
Luật đất đai
legal ground
/'ligl graund/
cơ sở pháp lí
reaffirm (v)
/,ri:9'f3:m/
tái xác nhận
reform (v), (n)
/ri'fo:m/
cải cách, cải tổ
renovation (n)
/,rene1veiJn/
sự đổi mới
sector (n)
/ ' sekte(r)/
khu vực
stagnant (a)
/ ' staegnant/
trì trệ
subsidy (n)
/'sAbsadi/
sự bao cấp
substantial (a)
/sab 1 staen$l/
lớn, đáng kể
UNIT 8	 	
pessimistic (a)
/,pesi'mistik/
bi quan
optimistic (a)
/,Dpti'mistik/
lạc quan
terrorist (n)
/' tererist/
quân khủng bố
labour-saving (a)
/ 1 leibs , seivir)/
tiết kiệm sức lao động
micro-technology (n)
' /1maikreu
tek'nDled3i/
công nghệ vi mô
telecommunications (n)
/ , teliks 'mju:mkeiỵnz/ viễn thông
unexpected (a)
/.Aniks'pektid/
bất ngờ, không mong đợi
contribute (to) (v)
/kan'tnbju:t/
đóng góp (vào)
incredible (a)
/in'kredabl/
không thê tin được
centenarian (n)
/.sentl'nearian/
người sống tói trăm tuổi
eternal (a)
/i: 't3 :nl/
vĩnh cửu, vĩnh hằng
eradicated (adj)
/I'raedikeitid/
bị tiêu huỷ, thủ tiêu
UNIT 9
acacia (n)
/a'keija/
cây keo
aerial (a)
/'earial/
trên không, trên trời
antelope (n)
/'sentilaup/
nai sừng tấm
cactus (n)
/'kaektas/
cây xương rồng
camel (n)
/'kaamal/
lạc đà
colony (n)
/'kDlani/
thuộc địa
crest(n)
/krest/
đỉnh, nóc, ngọn
desert
/'dezat/
sa mạc
dune(n)
/dju:n/
cồn cát, đụn cát
expedition (n)
/,ekspi'dijn/
cuộc thăm dò, thám hiểm
gazell (n)
/ga'zel/
linh dương gazel
hummock (n)
/'hAmak/
gò, đống
jackal(n)
/'d3askal/
chó hoang sa mạc
rainfall (n)
/'reinfo:l/
lượng mưa
slope (n)
/slaup/
dốc, độ dốc
spinifex (n)
/'spainafeks/
cỏ lá nhọn (úc)
stretch (v)
/stretỵ/
kéo dài, căng ra
tableland
/'teibllasnd/
vùng cao nguyên
UNIT 10
bamboo (n)
/,baem'bu:/
cây tre
bared teeth (n)
/,bead ti:0/
răng hở
be driven to
the verge of ...
/V3:d3/
bị đẩy đến bên bờ của ...
biologist (n)
/bai'Dled3ist/
nhà sinh vật học
deforestation (n)
/di, fDris'teiJn/
sự phá rừng
derive (from) (v)
/di'raiv/
bắt nguồn (từ)
enact(v)
/i'n$kt/
ban hành
gorilla (n)
/ga'rils/
khỉ đột
habitat (n)
/'haebitaet/
môi trường sông
leopard (n)
/'leped/
con báo
panda (n)
/'paenda/
gấu trúc
parrot (n)
/'paerat/
con vẹt
reserve (n)
/ri'z3 :v/
khu bảo tồn
rhinoceros (n)
/ rai'mosaras/
con tê giác
sociable (a)
/'saujabl/
dễ gần gũi, hoà đồng
urbanization (n)
/, 3 ibanai'zeijn/
sự đô thị hoá
vulnerable (a)
/'vAlnarabl/
dễ bị tổn thương
wildlife (n)
/'waildlaif/
động vật hoang dã
worm (n)
/W3:m/
sâu, giun
UNIT 1 1
chew (v)
/tju:/
nhai
digest (v)
/dai'd3est/
tiêu hoá
fascinating (a)
/'faesineitir)/
hấp dẫn, thu hút
personality (n)
/ ,P3 :san'aelati/
tính cách
survive (v)
/sa'vaiv/
sông sót
swallow (v)
/'swnlau/
nuốt chửng
reunite (v)
/,ri: jui'nait/
đoàn tụ
taste (v)
/teist/
nếm
unnoticed (a)	/An'nsutist/	không bị nhận ra,
không bị nhìn thấy
wilderness (n)	/'wildsnes/	vùng hoang dã
UNIT 12	
canoeing (n)
/ko'nuur)/
môn thê thao đi thuyền
cap (n)
/ksep/
mũ lưỡi trai
eject (v)
/i'd3ekt/
đẩy ra, tống ra
foul (n)
/faul/
phạm luật, sai sót
opponent(n)
/s'psunant/
đôi thủ, đối phương
penalty (n)
/'penslti/
hình phạt
scuba-diving
/'skurbo daiviợ/
lặn có bình khí
synchronized swimming /.sirjkronaizd ’swimir}/ bơi nghệ thuật
tie (n)
/tai/
trận hoà
vertical (a)
/'V3 itikl/
phương thẳng đứng
windsurfing (n)
/'winds3:fir)/
môn thê thao lướt ván buồm
water polo (n)
/'wo:ts(r) poulsu/
môn bóng nước
UNIT 13	
clear (v)
/klie(r)/
nhảy qua
composed (a)
/kom'psuzd/
gồm có; bao gồm
countryman (n)
/'kAntrimsn/
người trong cùng một nước;
(p/. -men)
đồng bào
deal(n)
/dill/
sự thoả thuận
defend (v)
/di'fend/
bảo vệ
enthusiast (n)
/in'0ju:zi33st/
người say mê
milkmaid (n)
/'milkmeid/
người vắt sữa (nữ)
outstanding (a)
/aut'staendir)/
xuất sắc
overwhelming (a) podium (n)
/,9uve'welmir)/
/'psudism/
lớn; vĩ đại
bục danh dự (thể thao)
point(n)
/point/
thời điểm; thời gian
pole vaulting (n)
/psul 'voiltip/
nhảy sào
precision (n)
/pri'sỊ3n/
độ chính xác
present (v)
/pri'zent/
trao tặng
rival (n)
/'raivel/
đôi thủ; địch thủ
scoreboard (n)
/'sko:bo:d/
bảng điểm
title (n)
/'taitl/
danh hiệu; danh hiệu vô địch
UNIT 14
appalled (a)
/s'poild/
bị choáng
appeal(v)
/s'pi:l/
kêu gọi
dedicated (a)
/'dedikeitid/
công hiến
disaster-stricken (a)
/di'za:ste 'striksn/
bị thiên tai tàn phá
epidemic (n)
/,epi'demik/
dịch bệnh, nạn dịch
hesitation (n)
/ ,hezi'teiSn/
sự do dự
initiate (v)
/i'm$ieit/
khởi sự
tsunami (n)
/tsu: 'na:mi/
sóng thần
wash (away) (v)
/wr>ỵ ewei/
quét sạch
UNIT 15	
advocate (v)
/'aedvskeit/
chủ trưoĩig, tán thành
Age of Enlightenment
/eid3 av in'laitnmsnt/
Thời đại khai sáng
childbearing (n)
/'tjaildbeorir)/
việc sinh con
deep-seated (a)
/,di:p 'siitid/
ăn sâu, lâu đời
discriminate (v)
/dis'krimineit/
phân biệt đôi xử
homemaking (n)
/'houm rneikir]/
việc chăm sóc gia đình
intellectual (a)
/.inte'lektjusl/
thuộc trí tuệ
involvement (nj
/in'volvmsnt/
sự tham gia
look down upon
/luk daun s'pon/
coi thường, khinh rẻ
lose contact with
/lu:z 'konteekt WIỐ/
mất liên lạc với
lose one's temper
/lu:z wAnz 'temps(r)/
nổi giận, cáu
lose touch with
/lu:z tAtỵ WIỖ/
mất liên lạc với
neglect(v)
/m'glekt/
sao lãng, bỏ bê
nonsense (n)
/'nDiỊssns/
sự vô lí, lời nói càn
philosopher (n)
/fl'lDSQfs(r)/
nhà triết học, triết gia
pioneer(n)
/ ,paie'ni9(r)/.
người tiên phong
rear (v)
/ne(r)/
nuôi dưỡng
rubbish (n)
/'PAblJ/
chuyện nhảm nhí, điều vô lí
struggle (n); (v)
/'strAgl/
(sự) đâu tranh
UNIT 16	
accelerate (v)
/sk'selsreit/.
thúc đẩy; đẩy nhanh
Baht (n)
/ba:t/
đồng Bạt (đơn vị tiền
Thái Lan)
Buddhism (n)
/'budizam/
đạo Phật
Catholicism (n)
/ks'Qolssizsm/
Thiên chúa giáo La Mã
Christianity (n)
./.kristi'aensti/
đạo Cơ đốc
currency (n)
/'kArensi/
đơn vị tiền tệ
diverse (a)
/dai'v3:s/
thuộc nhiều loại khác nhau
forge (v)
/fo:d3/
tạo dựng
gross domestic product /gros ds'mestik
(GDP)
'prndAkt/
tổng sản phẩm xã hội
integration (n)
/.inti'greijn/
sự hoà nhập; hội nhập
Islam (n)
/'izla:m ; iz'laim/
đạo Hồi
justice (n)
/'d3AStis/
sự công bằng
namely (adv)
/'neimli/
cụ thể là ; ấy là
Peso (n)
/'peseu/
đồng Pê-sô (đơn vị tiền Phi-lip-pin)
realization (n)
/,ri:lai'zei$n/
hiện thực hoá, sự thực hiện
Ringgit (n)
/'riggit/
đồng Ring-gít (đơn vị tiền Ma-lay-xia)
series (n)
/'sieriiz/
loạt; chuỗi
socio-economic (a)
/'sousisu , i iks'noinik/
thuộc kinh tế-xã hội
stability (n)
/sts'bileti/
sự ổn định
thus (adv)
/ÕAS/
như thế ; như vậy
PRONUNCIATION AND PHONETIC SYMBOLS
CONSONANTS	„
/P/
pen
/pen/
'.W'
/s/
gỆBgỆỆị
see
/si:/
/b/
bad
/bsed/
'X*' . X,
/z/
zoo
/■ZAi'.l
/t/
tea
/ti:/
À
/ỉ/
shoe
/Su:/
/d/
did
/diđ/
/3/
vision
/'vi3n/
/k/
cat
/kast/
/h/
hat
/haet/
/g/
get
/get/
■
/m/
man
/maen/
/tỉ/
chain
/tỵein/
/n/
now
/nau/
/d3/
jam
/d3$m/
/5/
sing
/sir)/
/f/
fall
/fo:l/
/1/
leg
/leg/
/v/
van
/vaen/
/r/
red
/red/
/0/
thin
/0in/
•• ■■■
/j/
yes
/jes/
/ỗ/
this'
/ỗis/
•
/w/
wet
/wet/
VOWELS AND DIPHTHONGS
ẵmSẼ
/i:/
see
/si:/
/A/
cup
/kAp/
/i/
happy
/hffipi/
IS
/3:/
fur
/f3:(r)/
/1/
sit
/sít?
/a/
about
/a'baut/
/e/
ten
/ten/
/ei/
say
/sei/
/ffi/
cat
/kaet/
I?ri> ’• Ỉ
/au/
go
/gau/
/a:/
father
/'fa:ỗa(r)/
'L
/ai/
my
/mai/
/d/
got
/got/
• ■
/01/
boy
•/boi/
/0:/
saw
/so:/
■ tf*':-'
-ãíỀÉrií si iftM
/au/
now
/nau/
/u/
put
/put/
X
/la/
near
/nia(r)/
/u:/
too
/tu:/
/ea/
hair
/hea(r)/
/u/
actual
/'aektjual/
.IT*
/ua/
pure
/pjua(r)/