SGK Tiếng Anh 6 - Glossary

  • Glossary trang 1
  • Glossary trang 2
  • Glossary trang 3
  • Glossary trang 4
  • Glossary trang 5
  • Glossary trang 6
  • Glossary trang 7
  • Glossary trang 8
GLOSSARY
Abbreviations
adj
adjective
tính tù
adv
adverb
phó tù
det
determiner
hạn định tù'
n
■ noun
danh từ
prep
preposition
giới từ
V
verb
động từ
BE
British English
Tiếng Anh - Anh
AE
American English
Tiếng Anh - Mỉ
Proper Names
Bruce
/ bru:s /
Malaysian
/ ma'leizian /
John
/d3Dn /
Vietnamese
/ vietna'mi:z /
Laura
/ 'lo:ro /
Africa
/ 'asfrika /
Lee
/li: /
Cheops
/ 'ki:ops /
Marie
/ rno'ri / /'ma:ri /
Chicago
/ Ji'ka:gau /
Susan
/ 'su:zn /
Eiffel
/ 'aifl /
Yoko
/ jaukau /
Kuala Lumpur
/ kwada'lumpua /
Tom
/ tDm /
London
/ 'lAndan /
Australia
/ n'streilia /
Mexico
/ 'meksikau /
Australian
/ n'streilian /
Pyramid
/ 'piramid /
Canada
/ 'ksenada /
Tibet
/ ti’bet /
Canadian
/ ka'neidian /
Tokyo
/ 'taukiau /
China
/ 'tjaina /
Everest
/ 'evarest /
Chinese
/ tfai'nkz /
Gulf of Tonkin
/ 'tnnkin /
France
/ fra:ns / /fraens /
Mediterranean Sea
French
/ frentf /
/ madita'reinian /
Great Britain
/ greit 'britn /
Mekong River
/ mei'ka:q /
British
/ ’briti J /
Nile River
/ nail /
Japan
/ d3a'psen /
PETRONAS
/ pitrau'naes /
Japanese
/ d3£epa'ni:z /
Sears Tower
/ siaz /
Malaysia
/ ma'leizia /
GLOSSARY
9 Unit 1 IHHI.
afternoon
classmate
/ a:fts'nu:n /
/ klass'meit/
[nJ
buói chiéu
/ 'kla:smeit / (BE) [n]
bạn cúng lớp
evening
/ 'Ĩ; vnir} /
[nJ
buổi chiéu tối,
buổi tối
fine
/ fain /
[adj]
khoé
greeting
/ 'gridig /
[nJ
lời chào, hoi
Miss .
/ mis /
[nJ
Cô (xưng hố)
morning
/ 'mo:niq /
[nJ
buổi sáng
Mr.
/ 'mists /
[nJ
Ông (xưng hô)
name
z neim /
[nJ
tên
night
/ nait I
[nJ
ban đém
number
/ 'tiAinbo /
[n]
con số
■ Unit 2 ■■■■■■
board
/ bo:d /
[nJ
■báng, cái báng
book
/buk/
[nJ
quyến sách
classroom
/ 'klassrmm /
/ 'kknsrum / (BE) [n]
phòng học
clock
/ klDk /
[nJ
đóng hô treo
close
/ klsuz /
[V]
tường
xếp/động lại
come (in)
/ kAm /
[V]
đi(vào)
desk
/ desk /
[n]
bàn làm việc
door
/ do:(r) /
[n]
cứa ra vào
eraser
/ i'reizs /
[nJ
cái tấy, gôm
house
/ haus/
[nJ
ngói nhá
live
/ liv /
[V]
sống, sinh sống
open
/ 'supsn /
[V]
mó
pen
/ pen /
[nJ
bút mực
pencil
/ 'pensl /
[nJ
blit chi
ruler
/ 'ruds /
[nJ
thước ké
say
/ sei /
[V]
nói
school
/ skud /
[n]
trường học
school bag
/ sku:l bteg /
In]
cặp sách
sit (down)
/ sit /
[V]
ngói (xuống)
spell
/ spel /
[V]
đánh ván
stand (up)
/stasnd /
[V]
đứng (lẽn)
street
/ stri:t /
[nJ
đường phở
student
/ 'stu:dnt /
/ 'stju:dsnt / (BE)
[nJ
học sinh/sinh viên
teacher
/'tidjs/
[nJ
giáo viên
waste basket
/ 'weist .bteskit /
[n]
gió/sọt rác
window
/'windau /
[nJ
cữa sổ
■ Unit 3
...
armchair
/ a:m'tjes /
[nJ
ghế bành
bench
/ bentj /
[nJ
ghế dài
bookshelf
/ 'bukjelf /
[nJ
giá sách, kệ sách
brother
/ 'bi‘AÕa /
[n]
anh/em trai
chair
/1Jes /
[nJ
ghế tựa
couch
/ kaotj /
[nJ
ghế sa-lông dài
doctor
/ 'dokto /
[nJ
bác sĩ
engineer
/ endji’nis /
[nJ
kỉ sư
family
/ 'faemsli /
[nJ
gia đình
father
/ 'fa:Õ3 /'
[n]
người cha/bổ
home
/ houm /
[nJ
nhá / gia đình
lamp
/ hemp /
[nJ
đèn
living room
/ ’livir) ru:m /
[nJ
phòng khách
mother
/ 'mAÕ3 /
[nJ
người mẹ
nurse
/ nạ:s /
[nJ
y tá
Mrs.
/ 'misiz /
[nJ
Cô/Bà (xưng hô)
people
/ 'pi:pl /
[nJ
người
sister
/ 'sista /
[nJ
chị/em gái
stereo
/ 'steriau /
[nJ
giàn/máy nghe
nhạc (âm thanh
lập thế)
stool
/ stud /
[n]
ghẽ đáu
table
/ 'teibl /
[nJ
cái bán
telephone
/ 'tel i faun /
[nJ
điện thoại
television
/ 'telivi3n /
[n]
máy vô tuyến
truyén hình
■ Unit 4 asm
big
/ big /
[adj]
to, lớn
breakfast
/ 'brekfost /
In]
bữa ăn sáng, điếm
tâm
brush
class
/ brAj /
/ kites /
[V]
đánh/chàĩ (răng)
/ 'klars / (BE)
[n]
lớp (học)
city
/ 'siti /
[n]
thành phố
countiy
/ 'kAntri /
[n]
mlén quẽ/nóng thôn,
đát nước
do
/ du: /
[V]
làm
every
/ 'evri /
[det]
mỏi (một)
face
/ feis /
[nJ
khuôn mật
floor
/ flo: /
In]
táng (láu)
get dressed / get drest /
mặc quấn áo
get ready
/ get redi /
chuán bị sản sàng
get up
/ get Ap /
thức dậy
go
/ gat) /
[V]
đi
grade
/ greid /
[n]
lớp (nói vé trình độ)
late
/ leit /
[adj]
trề, muộn
small
/ smorl /
[adj]
nhò, bé
teeth
/ ti:6 /
[n]
răng (số it: tooth)
time
/ taim /
[nJ
lán/lượt, thời gian
wash
/ WD,f /
[V]
rua
after
/ 'aefta /
/ 'a:fte/ (BE)
[prep]
sau. tiếp sau
day
/ dei /
[nJ
ngày
eat
/i:t/
[V]
ăn
end
/ end /
[V]
kết thúc, chấm dứt
game
/ geim /
[nJ
trò chơi
geography go to bed
/ d3i'Dgrafi /
[n]
môn địa lí
đi ngil
history
/ 'histri /
[n]
môn lịch sừ
homework
/ 'haumw3:k /
[n]
bài tập vê nhà
housework / 'haơsw3:k /
[n]
việc nhà
listen
/ 'lisn /
[V]
láng nghe
literature
/ 'litratja /
[n]
môn văn
lunch
/ 1a nt J /
[n]
bừa ãn trưa
math
/ masQ /
[n]
môn toán
music
/ 'mjurzik /
[n]
àm nhạc
play
I plei /
[V]
chơi
read
/ rird /
[V]
đọc
routine
/ rur'tirn /
[n]
cõng việc thường
ngày
soccer
/ ’soka /
[n]
bóng đá
sport
/ sport /
[n]
thế thao
start
/ start /
[V]
bắt đáu, xuất phát
take a shower
tám vòi sen
tiling
/ Bit) /
[n]
vật/đó vật
timetable
/ 'taim .teibol /
[n]
thời khoá biếu
volleyball
/ 'vDliborl /
[n]
môn bóng chuyên
watch
/ WDtJ /
[v]
xem
bakery
beautiful
behind
/ 'beikri /
/ 'bjurtifl /
/ bi'haind /
[n]
[adj]
[prep]
lò/tiệm bánh mì
xinh đẹp phía sau
between
/ bi'twirn /
[prep]
ờ giữa
bookstore
/ buk'sto: /
[n]
hiệu sách
children
/ 'tjildran /
[n]
trè con/trẻ em
(só it: child)
drugstore
/ 'drAgsto: /
[n]
hiệu thuóc tây
factory
/ 'faektri /
[n]
nhà máy, xi nghiệp
flower
/ 'flat®: /
[nJ
bòng hoa
hospital
/ 'hDspitl /
[n]
bệnh viện
hotel
/ hau'tel /
[n]
khách sạn
in front of
[prep]
ơ phía trước
lake
/ leik /
[n]
cái hó
left
/ left /
[n]
bén trái
look at
/ luk 3t /
[V]
nhìn
mountain
>
/ 'mautin /
[nJ
ngọn núi
movie theater
/ 'mu:vi ,0i:3t3r /
[n]
rạp chiếu phim
museum
/ mju'zism /
[n]
viện bảo tàng
near
/ nis /
[adv]
gán, cạnh
neighborhood
/ 'neibshud /
[n]
hang xóm, khu vực
opposite
/ 'D:p3Z3t /
(prep)
đối diện
park
/ pa:k /
[nJ
cõng viên
place
/ pleis /
[nJ
nơi/chốn
police station
*
/ p3'li:s .steijn /
[n]
đón còng an, đón
cánh sát
restaurant
/ 'restarant /
/ 'restromt / (BE
) [nJ
nhá hàng, tiệm ãn
rice paddy
= paddy field
/ 'rais .pffidi /
[nJ
cánh đóng lúa
right
/ rait /
[nJ
bẽn phái
river
/ 'riv3 /
[n]
dòng sông
stadium
/ 'steidism /
[nJ
sàn vạn động
store
/ sto: /
In]
cua hàng
temple
/ 'tempi /
[nJ
(ngói) đinh, đén
miếu
toystore
/ 'tơista: /
[nJ
cừa hàng đó chơi
tree
/tri:/
[nJ
cây
town
/ taun /
[nJ
phó, thỊ trấn
village
/ 'vilid3 /
[n]
làng
work
/ W3:k /
[V]
làm việc
yard
/ja:d /
[nJ
cái sân
■ Unit 7
apartment
/ 3'partmsnt /
In]
căn hộ
bank
/ bteqk /
[n]
ngán hàng
bike
/ baik /
[n]
xe đạp
bus
/ bAS /
[n]
xe buýt
car
/ ka: /
[nJ
xe ô tô
clinic
/ 'klinik /
[n]
phông khám
friend
/ frend /
[nJ
người bạn
garden
/ 'ga:dn /
[nJ
vườn
market
/ 'ma:kit /
[nJ
chợ
motorbike
/ 'msutơbaik /
[nJ
xe máy, xe mô tó
noisy
7 'noizi /
[adj]
õn ào
photo
/ 'fhutoo /
[n]
bức ánh (chụp)
plane
/ plein /
[nJ
máy bay
post office
/ 'psost ,D:fis /
[nJ
bưu điện
supermarket
/'sup3ma:kit/
/'sju:p3ma:kit/ (BE)
In]
siêu thị
quiet
/ 'kwaist /
[adj]
yên tĩnh, im lặng
train
/ trein /
[nJ
xe lửa, tàu hoa
travel
I 'traevl /
[v]
đi lại
vegetable
/ 'ved3t3bl /
[nJ
rau qua
walk
/ W3:k /
[V]
đi bộ
well
/ wel /
[n]
cái giếng
write
/ rait /
[V]
viết
ZOO
/ zu : 7
[nJ
vườn thú
■ Unit 8
-
accident
/ 'seksidsnt /
[nJ
tai nạn
ahead
/ 3'hed /
[adv]
phía trước
arrive
/ 3'raiv /
->
[vị
đến
businessman
/ 'biznssmam / [n]
nhà doanh nghiệp.
thương gia
change
/tjeind3/
[V]
thay đổi
copy
/ 'kDpi /
[V]
sao chép
correct
/ ko'rekt /
[V]
chữa, sữa lòi
dangerous
/ 'deind33f3s / [adj]
nguy hiém
difficult
/ 'difikslt /
[adj]
khó khàn
drive
/ draiv /
[V]
lái xe (õ tó)
farm
/ fa:m /
[n]
nông trang, trang
trại
farmer
/ fa:m3 /
[nJ
nóng dãn
fast
/ fest /
/fa:st/ (BE)
[adv]
nhanh
foods tall
/ 'fu:dstol /
[n]
quay bán đó ãn, quân ăn (nhỏ)
help
/ help /
[V]
giúp đờ
intersection
/ ints'sekfn /
[nJ
giao lộ
lie
/lai/
[V]
nàm
load
/ laud /
[V]
chất hàng
park
/ pa:k /
[V]
đỗ xe
ride
/ raid /
[V]
đi/cưỡi (xe đạp, xe
máy)
road
/ rood /
[nJ
dưỡng, lộ
road sign
/ roud sain /
[nJ
biến bão giao thòng
slow down
/ 'sisu daun /
[v]
giảm tốc độ, .đi
chậm lại
straight ahead / streit shed / [adv]
thảng phía trước
take
/ teik /
[V]
lấy, cám
traffic
/ 'traefik /
[nJ
sự đi lại, giao thõng
traffic light
/ 'trasfik lait /
[nJ
đèn giao thòng
truck
/ tTAk /
[nJ
xe tài
turn
/ t3:n /
[V]
rẽ hướng
unload
/ An'taud /
[V]
bốc dờ hàng
video game
/ 'vidioo ,geim /[n]
trò chơi vi-đẽ-õ
wait
/ weit /
[V]
chờ, đợi
warn
/ worn /
[V]
canh báo
n Unit 9
arm
/ a:m /
[nJ
cánh tay
black
/ blsek /
[adj]
màu đen
blue
/ blu: /
[adj]
màu xanh da trời/
xanh dương
body
/ 'bodi /
[nJ
co thé, thân thể
brown
/ braon /
[adj]
màu nâu
chest
/tjest/
[n]
ngực
ear
/ ta: /
[nJ
tai
eye
/ ai /
(nJ
mắt
fat
/ fet /
[adj]
mập. béo
finger
/ 'fir]go /
[nJ
ngón tay
foot
/ fu:t /
[n]
bàn chân
full
/ fu:l /
[adj]
đáy, đáy đặn
(móĩ). no, no bụng
gray
/ grei/
[adj]
màu xám
green
/ gri:n /
[adj]
màu xanh lá
cây/xanh lục
gymnast
/ 'd3imnsest /
[nJ
vặn động viên thế
dục
hair
/ hea:/
[n]
tóc
hand
/ hrend /
[nJ
bàn tay
head
/ hed /
[nJ
đáu
heavy
/ 'hevi / .
[adj]
nạng
leg
/ leg /
[nJ
cảng chân
light
/ lait /
[adj]
nhẹ
lips
/ lips /
[nJ
mõi
mouth
/ mau0 /
'in]
miệng
nose
/ nauz /
[nJ
mũi
orange
/ 'Drind3 /
[adjj
màu da cam
oval
/ aoval /
[adj]
hình trái xoan
V; ■
purple
I 'p3:pal /
[adj]
màu tiá
led
/ red /
[adj]
màu đò
round
/ raund /
[adj]
tròn
short
/ Jo:t/
[adj]
thấp, ngán
shoulder
/ 'Jaulda /
[nJ
vai
strong
/ strorj /
[adjj
khoe mạnh
tall
/ toil /
[adj]
cao, cao lớn
thin
/ Sin /
[adj]
gáy, mành
toe
/ toil /
[n]
ngón chân
weak
/wi:k/
[adj]
yếu
weight lifter
/ 'weit .lifts /
[nJ
vận dõng viên cứ tạ
white
/ wait /
[adj]
màu tráng
yellow'
/ 'jetau /
[adj]
màu vàng
apple
/ 'sepl /
[nJ
quà táo
banana
/ bo'naeno /
[nJ
quà chuối
bean
/ bi:n /
[nJ
hạt đậu/đỗ
bread
/ bred /
[n]
bánh mi
cabbage
/ 'kiebid3 /
[n]
bấp cải
carrot
/ 'kserat /
[n]
cà rốt
chicken
/ 'tjikin /
[n]
gà, thịt gà
coffee
/ 'ko:fi /
[n]
cà phê
cold
/ kould /
[adj]
lạnh
drink
/ drigk /
[n]
đó uớng
favorite
/ 'feivorit /
[adj]
ưa thích
fish
/fiJ7
[n]
cá
food
/ fu:d /
[n]
thức ăn, thực
phám
fruit
/ fru:t /
[n]
hoa quá
hot
/ hDt /
[adj]
nóng
hungry
/ 'liAijgri /
[adj]
đói
iced
/ aist /
[adj]
lạnh, ướp lạnh,
có đá
juice
! d3u:s /
[n]
nước trãi cây
lemonade
/ lemo'neid /
[n]
nước chanh
lettuce
/ 'letis /
[n]
rau diếp, rau xà
lách
like
/ laik /
[v]
thích
matter
/ 'mseto /
[n]
vấn đé
meat
! mi:t /
[n]
thịt
menu
/ 'menju: /
[n]
thực đơn
milk
/ milk /
[n]
sữa
noodles
/ 'nu:dlz /
[n]
phơ, bún, miến
onion
z 'AI1J3I1 /
[n]
hành
orange
/ 'Drind3 /
[n]
quà cam
pea
/pi:/
[n]
đậu/đỏ hạt tròn
potato
/ pa'teitau /
[n]
khoai tây
rice
/ rais /
[n]
gạo, cơm
soda
/ 'sauda /
[n]
nước sô-đa
tea
/ti:/
[n]
trà, nước trà
thirsty
/ '03:sti /
[adj]
khát (nước)
tired
/ 'taiad /
[adj]
mẹt, mẹt moi
tomato
/ ta'meitau /
[n]
cà chua
want
/ wa:nt /
[V]
muốn
water
/ 'wa:ta /
[n]
nước
■ Unit 11 MBK.
apple pie
/ 'aspl pai /
[n]
bánh (nhân) táo
bar
/bu:/
[n]
thoi, bánh
beef
/ bi:f /
[n]
thịt bõ
bottle
/ 'bDtl /
[n]
chai, lọ
box
/bDks/
[n]
hộp
cake
/ keik /
in]
bánh ngọt
can
/ kten /
[n]
lon. hộp
chocolate
/ 'tj ioklot /
[n]
sô cô la
cooking oil
/ 'kukir] oil /
[n]
dâu ãn
dozen
/ 'dAzn /
[n]
một tá
egg
/eg/
[n]
quả trứng
fried
/ fraid /
[adj]
chiên, rán
glass
/ glass /
/ gla:s / (BE)
[nJ
cởc/ li
gram
/ grasm /
[n]
gam, lạng
half
/ hasf /
/ ha:f / (BE)
[n]
một nữa
hot dog
/ hot dog /
[n]
món hot dog
ice-cream
/ 'ais ,kri:m /
[n]
(bánh mi kẹp xúc
xích)
kem (cà rem)
kilo
/ 'kiloo /
[n]
ki ló, cân
need
I ni:d /
[v]
cán
packet
/ 'paskit /
[n]
gói
sandwich
/ 'sasndwitj i
In]
bánh xáng uých
sausage
/ 'so:sid3 /
[n]
xúc xích
toothpaste
/ 'tu:tìpeist /
[n]
kem đánh răng
tube
/ tju:b /
[nJ
ống tuýp
■ Unit 12 ■■■MM
aerobics	/	'esraubiks I	[n]	môn	thể dục nhịp
điệu
always	/	odweiz /	[adv]	luôn	luôn
badminton	/	'basdminton	/ [n]	môn	cáu lông
boots
/ bu:ts /
[n]
đôi ủng
camp
/ kaamp /
[n] [V]
trại, (go camping:
cám trại, đi cám
trại)
fishing
/'ft Jig/
[n]
cáu/đánh cá
fly
/ flai /
[V]
thả (diều), bay
jog
/ d3Dg /
[V]
đi bộ thế dục
kite
/ kait /
[n]
cái/con diéu (giấy
movies
/ 'mu:viz /
[n]
phim ảnh, rạp chiếu phim
never
/ 'ncvo /
[adv]
không bao giờ
often
/ '^fn /
[adv]
thường xuyên, ha;
once
/ wAns /
[adv]
một lán
pastime
/ 'pastaim /
[n]
trò giải trí
picnic
/ 'piknik /
[n]
buổi dã ngoại
skip
/ skip /
[V]
nhảy dây
sometimes
/ 'sAmtaimz / [adv]
đòi khi, thỉnh
thoảng
swim
/ swim /
[V]
bơi
table tennis
/ 'teibl ,tenis /
in]
món bóng bàn
tent
/ tent /
[n]
cái lêu (bạt)
twice
/ twais /
[adv]
hai lán
usually
/ 'ju:3usli /
[adv]
thướng thường
wear
/ weo: /
[V]
mang, mặc, đeo
(kinh)
week
/ wi:k /
[n]
tuán lẻ
weekend
/ 'wi:kend /
[n]
ngày cuối tuần
year
/ jia /
[n]
năm
summer
/ 'sAma /
[n]
múa hạ/hè
volleyball
/ 'VDlÌbơl /
[n]
mòn bóng chuyên
warm
/ warn /
[adj]
ấm, ấm áp
weather
/ 'weỗs /
[n]
thơi tiết
winter
/ 'winto /
[n]
múa đông
■ Unit 14HHBK
aunt
/ a:nt /
[n]
cô, di, bác (gái)
beach
/•bi:tj/
[n]
bãi biền
bring
/ brig /
[V]
mang (theo)
camera
/ 'kaansra /
[n]
máy ảnh
citadel
/ 'si to dal /
[n]
Thánh nội (ở cố đô
Huế), thành luỷ
destination
/ desti'neijn / [n]
đích đến, điểm
đến
finally
/ 'fains li /
[adv]
cuối cùng
idea
/ ai'dis /
[n]
ý kiến
minibus
/ 'minibAS /
[n]
ô tò (buýt) 8-12 chỗ ngói
pagoda
/ po'gouda /
[n]
chúa
plan
/ plan /
[n]
kế hoạch
stay
/ stei /
[V]
ớ (lại)
uncle
/ 'AỊ)kl /	-
[n]
bác (trai), chú,
dượng
vacation
/ vei'keijn /
[n]
kì nghi
visit
/ 'vizit /
[V],
tham quan, thăm (viếng)
■ Unit 13HMRMR
activity
/ aek'tiviti /
[n]
hoạt động
basketball
/ 'baskitbad /
[n]
môn bóng rổ
die
/ dai /
[V]
chết
fall (BE: Autumn -)
/fel/
[n]
mùa thu
sail
/ seil /
[V]
đi thuyên buồm
season
/ 'si:zan /
[n]
mùa
spring
/ sprit) /
[n]
mùa xuân
■ Unit 15
big
/big/
[adj]
to / lớn
building
/ 'bildirj /
[n]
toà nhà, cao ốc
capital
/ 'ksqơitl /
[n]
thủ đô
capital city
[n]
thù phủ
desert
/ 'dezst /
[n]
sa mạc
feature
/ 'fut/a /
in]
nét. đạc trưng
grow
/grsu /
[v]
trổng, mọc
flow
/ flsu /
[V]
chay
keep off
/ ki:p s:f /
[V]
tránh khoi
forest
/ 'fo:rist /
In]
rưng
man
/ mten /
[nJ
loài ngươi
great
/ greit /
[adjj
tuyệt vời, to lớn
oil
/oil/
In]
dáu (nhiên liệu)
high
/ hai /
[adjl
cao
pig
/ pig /
In]
con lợn/heo
language
/ 'Iaet)gwid3 /
[nJ
ngôn ngừ
plant
/ plasnt /
long
/bt|/
|adj]
dài
/ 'pla:nt / (BE)
In]
cày (thuộc loài
meter
/ 'mits /
[nJ
mét (đơn vị đo
thao)
lường)
plow
/ plau /
[V]
cày
nationality
/ nsejs'nielsti / |n|
quốc tịch
pollute
/ ps'lu:t /
[V]
làm ô nhiêm
natural
/ 'nset/ral /
[adj]
thuộc về thiên
pollution
/ ps'lu:J’n /
[nJ
sự ô nhiẻm
nhiên, tự nhiên
produce
/ prs'dju:s /
[V]
sán xuất
ocean
/ 'su J n /
In]
đại dương, biên
pull
/ pul /
[V]
kéo, lôi
population
/ pDpju'leiJn /
In]
dân só
recycle
/ ri'saikl /
[V]
tái sư dụng
rain
/ rein /
[nJ
mưa
scrap metal
/ skreep metl /
[nJ
sát thép phế thai
range
/ reind3 /
[n]
dày, rặng (núi)
throw
/ 0rsu /
[V]
ném. vát
speak
/ spi:k /
[V]
nói
trash
/ trie J /
[nJ
rác rươi
structure
/ 'strAktJs /
In]
cấu true
waste
/ weist /
[V]
phi phạm, làng phi
thick
/0ik/
[adj]
dày
tower
/ 'taus /
In]
cãi tháp
world
/ W3:ld /
[n]
thế giới
■ Unit 16
animal
/ 'íeniml /
[nJ
con vạt
buffalo
/ 'bAfslsu /
In]
con trâu
burn
/ ba:n /
[V]
đốt chay
cart
/ ka:t /
[nJ
xe bo
cat
/ kast /
[nJ
con mèo
coal
/ksul/
[nJ
than đá. than cui
collect
/ ks'lekt /
[V]
thu nhạt
cow
/ kau /
[nJ
con bò cái
cut down
/ kAt daun /
[V]
đốn hạ cây
damage
/ 'dasmid3 /
[V]
làm hong
danger
/ ’deind3s /
[n|
mối nguy hiếm
destroy
/ di'strsi /
[V]
phá huý
environment
/ in'vairanmsnt /[n]
môi trường
gas
/ grez /
In]
hơi. khi đót