SGK Tiếng Anh 6 - Glossary
GLOSSARY Abbreviations adj adjective tính tù adv adverb phó tù det determiner hạn định tù' n ■ noun danh từ prep preposition giới từ V verb động từ BE British English Tiếng Anh - Anh AE American English Tiếng Anh - Mỉ Proper Names Bruce / bru:s / Malaysian / ma'leizian / John /d3Dn / Vietnamese / vietna'mi:z / Laura / 'lo:ro / Africa / 'asfrika / Lee /li: / Cheops / 'ki:ops / Marie / rno'ri / /'ma:ri / Chicago / Ji'ka:gau / Susan / 'su:zn / Eiffel / 'aifl / Yoko / jaukau / Kuala Lumpur / kwada'lumpua / Tom / tDm / London / 'lAndan / Australia / n'streilia / Mexico / 'meksikau / Australian / n'streilian / Pyramid / 'piramid / Canada / 'ksenada / Tibet / ti’bet / Canadian / ka'neidian / Tokyo / 'taukiau / China / 'tjaina / Everest / 'evarest / Chinese / tfai'nkz / Gulf of Tonkin / 'tnnkin / France / fra:ns / /fraens / Mediterranean Sea French / frentf / / madita'reinian / Great Britain / greit 'britn / Mekong River / mei'ka:q / British / ’briti J / Nile River / nail / Japan / d3a'psen / PETRONAS / pitrau'naes / Japanese / d3£epa'ni:z / Sears Tower / siaz / Malaysia / ma'leizia / GLOSSARY 9 Unit 1 IHHI. afternoon classmate / a:fts'nu:n / / klass'meit/ [nJ buói chiéu / 'kla:smeit / (BE) [n] bạn cúng lớp evening / 'Ĩ; vnir} / [nJ buổi chiéu tối, buổi tối fine / fain / [adj] khoé greeting / 'gridig / [nJ lời chào, hoi Miss . / mis / [nJ Cô (xưng hố) morning / 'mo:niq / [nJ buổi sáng Mr. / 'mists / [nJ Ông (xưng hô) name z neim / [nJ tên night / nait I [nJ ban đém number / 'tiAinbo / [n] con số ■ Unit 2 ■■■■■■ board / bo:d / [nJ ■báng, cái báng book /buk/ [nJ quyến sách classroom / 'klassrmm / / 'kknsrum / (BE) [n] phòng học clock / klDk / [nJ đóng hô treo close / klsuz / [V] tường xếp/động lại come (in) / kAm / [V] đi(vào) desk / desk / [n] bàn làm việc door / do:(r) / [n] cứa ra vào eraser / i'reizs / [nJ cái tấy, gôm house / haus/ [nJ ngói nhá live / liv / [V] sống, sinh sống open / 'supsn / [V] mó pen / pen / [nJ bút mực pencil / 'pensl / [nJ blit chi ruler / 'ruds / [nJ thước ké say / sei / [V] nói school / skud / [n] trường học school bag / sku:l bteg / In] cặp sách sit (down) / sit / [V] ngói (xuống) spell / spel / [V] đánh ván stand (up) /stasnd / [V] đứng (lẽn) street / stri:t / [nJ đường phở student / 'stu:dnt / / 'stju:dsnt / (BE) [nJ học sinh/sinh viên teacher /'tidjs/ [nJ giáo viên waste basket / 'weist .bteskit / [n] gió/sọt rác window /'windau / [nJ cữa sổ ■ Unit 3 ... armchair / a:m'tjes / [nJ ghế bành bench / bentj / [nJ ghế dài bookshelf / 'bukjelf / [nJ giá sách, kệ sách brother / 'bi‘AÕa / [n] anh/em trai chair /1Jes / [nJ ghế tựa couch / kaotj / [nJ ghế sa-lông dài doctor / 'dokto / [nJ bác sĩ engineer / endji’nis / [nJ kỉ sư family / 'faemsli / [nJ gia đình father / 'fa:Õ3 /' [n] người cha/bổ home / houm / [nJ nhá / gia đình lamp / hemp / [nJ đèn living room / ’livir) ru:m / [nJ phòng khách mother / 'mAÕ3 / [nJ người mẹ nurse / nạ:s / [nJ y tá Mrs. / 'misiz / [nJ Cô/Bà (xưng hô) people / 'pi:pl / [nJ người sister / 'sista / [nJ chị/em gái stereo / 'steriau / [nJ giàn/máy nghe nhạc (âm thanh lập thế) stool / stud / [n] ghẽ đáu table / 'teibl / [nJ cái bán telephone / 'tel i faun / [nJ điện thoại television / 'telivi3n / [n] máy vô tuyến truyén hình ■ Unit 4 asm big / big / [adj] to, lớn breakfast / 'brekfost / In] bữa ăn sáng, điếm tâm brush class / brAj / / kites / [V] đánh/chàĩ (răng) / 'klars / (BE) [n] lớp (học) city / 'siti / [n] thành phố countiy / 'kAntri / [n] mlén quẽ/nóng thôn, đát nước do / du: / [V] làm every / 'evri / [det] mỏi (một) face / feis / [nJ khuôn mật floor / flo: / In] táng (láu) get dressed / get drest / mặc quấn áo get ready / get redi / chuán bị sản sàng get up / get Ap / thức dậy go / gat) / [V] đi grade / greid / [n] lớp (nói vé trình độ) late / leit / [adj] trề, muộn small / smorl / [adj] nhò, bé teeth / ti:6 / [n] răng (số it: tooth) time / taim / [nJ lán/lượt, thời gian wash / WD,f / [V] rua after / 'aefta / / 'a:fte/ (BE) [prep] sau. tiếp sau day / dei / [nJ ngày eat /i:t/ [V] ăn end / end / [V] kết thúc, chấm dứt game / geim / [nJ trò chơi geography go to bed / d3i'Dgrafi / [n] môn địa lí đi ngil history / 'histri / [n] môn lịch sừ homework / 'haumw3:k / [n] bài tập vê nhà housework / 'haơsw3:k / [n] việc nhà listen / 'lisn / [V] láng nghe literature / 'litratja / [n] môn văn lunch / 1a nt J / [n] bừa ãn trưa math / masQ / [n] môn toán music / 'mjurzik / [n] àm nhạc play I plei / [V] chơi read / rird / [V] đọc routine / rur'tirn / [n] cõng việc thường ngày soccer / ’soka / [n] bóng đá sport / sport / [n] thế thao start / start / [V] bắt đáu, xuất phát take a shower tám vòi sen tiling / Bit) / [n] vật/đó vật timetable / 'taim .teibol / [n] thời khoá biếu volleyball / 'vDliborl / [n] môn bóng chuyên watch / WDtJ / [v] xem bakery beautiful behind / 'beikri / / 'bjurtifl / / bi'haind / [n] [adj] [prep] lò/tiệm bánh mì xinh đẹp phía sau between / bi'twirn / [prep] ờ giữa bookstore / buk'sto: / [n] hiệu sách children / 'tjildran / [n] trè con/trẻ em (só it: child) drugstore / 'drAgsto: / [n] hiệu thuóc tây factory / 'faektri / [n] nhà máy, xi nghiệp flower / 'flat®: / [nJ bòng hoa hospital / 'hDspitl / [n] bệnh viện hotel / hau'tel / [n] khách sạn in front of [prep] ơ phía trước lake / leik / [n] cái hó left / left / [n] bén trái look at / luk 3t / [V] nhìn mountain > / 'mautin / [nJ ngọn núi movie theater / 'mu:vi ,0i:3t3r / [n] rạp chiếu phim museum / mju'zism / [n] viện bảo tàng near / nis / [adv] gán, cạnh neighborhood / 'neibshud / [n] hang xóm, khu vực opposite / 'D:p3Z3t / (prep) đối diện park / pa:k / [nJ cõng viên place / pleis / [nJ nơi/chốn police station * / p3'li:s .steijn / [n] đón còng an, đón cánh sát restaurant / 'restarant / / 'restromt / (BE ) [nJ nhá hàng, tiệm ãn rice paddy = paddy field / 'rais .pffidi / [nJ cánh đóng lúa right / rait / [nJ bẽn phái river / 'riv3 / [n] dòng sông stadium / 'steidism / [nJ sàn vạn động store / sto: / In] cua hàng temple / 'tempi / [nJ (ngói) đinh, đén miếu toystore / 'tơista: / [nJ cừa hàng đó chơi tree /tri:/ [nJ cây town / taun / [nJ phó, thỊ trấn village / 'vilid3 / [n] làng work / W3:k / [V] làm việc yard /ja:d / [nJ cái sân ■ Unit 7 apartment / 3'partmsnt / In] căn hộ bank / bteqk / [n] ngán hàng bike / baik / [n] xe đạp bus / bAS / [n] xe buýt car / ka: / [nJ xe ô tô clinic / 'klinik / [n] phông khám friend / frend / [nJ người bạn garden / 'ga:dn / [nJ vườn market / 'ma:kit / [nJ chợ motorbike / 'msutơbaik / [nJ xe máy, xe mô tó noisy 7 'noizi / [adj] õn ào photo / 'fhutoo / [n] bức ánh (chụp) plane / plein / [nJ máy bay post office / 'psost ,D:fis / [nJ bưu điện supermarket /'sup3ma:kit/ /'sju:p3ma:kit/ (BE) In] siêu thị quiet / 'kwaist / [adj] yên tĩnh, im lặng train / trein / [nJ xe lửa, tàu hoa travel I 'traevl / [v] đi lại vegetable / 'ved3t3bl / [nJ rau qua walk / W3:k / [V] đi bộ well / wel / [n] cái giếng write / rait / [V] viết ZOO / zu : 7 [nJ vườn thú ■ Unit 8 - accident / 'seksidsnt / [nJ tai nạn ahead / 3'hed / [adv] phía trước arrive / 3'raiv / -> [vị đến businessman / 'biznssmam / [n] nhà doanh nghiệp. thương gia change /tjeind3/ [V] thay đổi copy / 'kDpi / [V] sao chép correct / ko'rekt / [V] chữa, sữa lòi dangerous / 'deind33f3s / [adj] nguy hiém difficult / 'difikslt / [adj] khó khàn drive / draiv / [V] lái xe (õ tó) farm / fa:m / [n] nông trang, trang trại farmer / fa:m3 / [nJ nóng dãn fast / fest / /fa:st/ (BE) [adv] nhanh foods tall / 'fu:dstol / [n] quay bán đó ãn, quân ăn (nhỏ) help / help / [V] giúp đờ intersection / ints'sekfn / [nJ giao lộ lie /lai/ [V] nàm load / laud / [V] chất hàng park / pa:k / [V] đỗ xe ride / raid / [V] đi/cưỡi (xe đạp, xe máy) road / rood / [nJ dưỡng, lộ road sign / roud sain / [nJ biến bão giao thòng slow down / 'sisu daun / [v] giảm tốc độ, .đi chậm lại straight ahead / streit shed / [adv] thảng phía trước take / teik / [V] lấy, cám traffic / 'traefik / [nJ sự đi lại, giao thõng traffic light / 'trasfik lait / [nJ đèn giao thòng truck / tTAk / [nJ xe tài turn / t3:n / [V] rẽ hướng unload / An'taud / [V] bốc dờ hàng video game / 'vidioo ,geim /[n] trò chơi vi-đẽ-õ wait / weit / [V] chờ, đợi warn / worn / [V] canh báo n Unit 9 arm / a:m / [nJ cánh tay black / blsek / [adj] màu đen blue / blu: / [adj] màu xanh da trời/ xanh dương body / 'bodi / [nJ co thé, thân thể brown / braon / [adj] màu nâu chest /tjest/ [n] ngực ear / ta: / [nJ tai eye / ai / (nJ mắt fat / fet / [adj] mập. béo finger / 'fir]go / [nJ ngón tay foot / fu:t / [n] bàn chân full / fu:l / [adj] đáy, đáy đặn (móĩ). no, no bụng gray / grei/ [adj] màu xám green / gri:n / [adj] màu xanh lá cây/xanh lục gymnast / 'd3imnsest / [nJ vặn động viên thế dục hair / hea:/ [n] tóc hand / hrend / [nJ bàn tay head / hed / [nJ đáu heavy / 'hevi / . [adj] nạng leg / leg / [nJ cảng chân light / lait / [adj] nhẹ lips / lips / [nJ mõi mouth / mau0 / 'in] miệng nose / nauz / [nJ mũi orange / 'Drind3 / [adjj màu da cam oval / aoval / [adj] hình trái xoan V; ■ purple I 'p3:pal / [adj] màu tiá led / red / [adj] màu đò round / raund / [adj] tròn short / Jo:t/ [adj] thấp, ngán shoulder / 'Jaulda / [nJ vai strong / strorj / [adjj khoe mạnh tall / toil / [adj] cao, cao lớn thin / Sin / [adj] gáy, mành toe / toil / [n] ngón chân weak /wi:k/ [adj] yếu weight lifter / 'weit .lifts / [nJ vận dõng viên cứ tạ white / wait / [adj] màu tráng yellow' / 'jetau / [adj] màu vàng apple / 'sepl / [nJ quà táo banana / bo'naeno / [nJ quà chuối bean / bi:n / [nJ hạt đậu/đỗ bread / bred / [n] bánh mi cabbage / 'kiebid3 / [n] bấp cải carrot / 'kserat / [n] cà rốt chicken / 'tjikin / [n] gà, thịt gà coffee / 'ko:fi / [n] cà phê cold / kould / [adj] lạnh drink / drigk / [n] đó uớng favorite / 'feivorit / [adj] ưa thích fish /fiJ7 [n] cá food / fu:d / [n] thức ăn, thực phám fruit / fru:t / [n] hoa quá hot / hDt / [adj] nóng hungry / 'liAijgri / [adj] đói iced / aist / [adj] lạnh, ướp lạnh, có đá juice ! d3u:s / [n] nước trãi cây lemonade / lemo'neid / [n] nước chanh lettuce / 'letis / [n] rau diếp, rau xà lách like / laik / [v] thích matter / 'mseto / [n] vấn đé meat ! mi:t / [n] thịt menu / 'menju: / [n] thực đơn milk / milk / [n] sữa noodles / 'nu:dlz / [n] phơ, bún, miến onion z 'AI1J3I1 / [n] hành orange / 'Drind3 / [n] quà cam pea /pi:/ [n] đậu/đỏ hạt tròn potato / pa'teitau / [n] khoai tây rice / rais / [n] gạo, cơm soda / 'sauda / [n] nước sô-đa tea /ti:/ [n] trà, nước trà thirsty / '03:sti / [adj] khát (nước) tired / 'taiad / [adj] mẹt, mẹt moi tomato / ta'meitau / [n] cà chua want / wa:nt / [V] muốn water / 'wa:ta / [n] nước ■ Unit 11 MBK. apple pie / 'aspl pai / [n] bánh (nhân) táo bar /bu:/ [n] thoi, bánh beef / bi:f / [n] thịt bõ bottle / 'bDtl / [n] chai, lọ box /bDks/ [n] hộp cake / keik / in] bánh ngọt can / kten / [n] lon. hộp chocolate / 'tj ioklot / [n] sô cô la cooking oil / 'kukir] oil / [n] dâu ãn dozen / 'dAzn / [n] một tá egg /eg/ [n] quả trứng fried / fraid / [adj] chiên, rán glass / glass / / gla:s / (BE) [nJ cởc/ li gram / grasm / [n] gam, lạng half / hasf / / ha:f / (BE) [n] một nữa hot dog / hot dog / [n] món hot dog ice-cream / 'ais ,kri:m / [n] (bánh mi kẹp xúc xích) kem (cà rem) kilo / 'kiloo / [n] ki ló, cân need I ni:d / [v] cán packet / 'paskit / [n] gói sandwich / 'sasndwitj i In] bánh xáng uých sausage / 'so:sid3 / [n] xúc xích toothpaste / 'tu:tìpeist / [n] kem đánh răng tube / tju:b / [nJ ống tuýp ■ Unit 12 ■■■MM aerobics / 'esraubiks I [n] môn thể dục nhịp điệu always / odweiz / [adv] luôn luôn badminton / 'basdminton / [n] môn cáu lông boots / bu:ts / [n] đôi ủng camp / kaamp / [n] [V] trại, (go camping: cám trại, đi cám trại) fishing /'ft Jig/ [n] cáu/đánh cá fly / flai / [V] thả (diều), bay jog / d3Dg / [V] đi bộ thế dục kite / kait / [n] cái/con diéu (giấy movies / 'mu:viz / [n] phim ảnh, rạp chiếu phim never / 'ncvo / [adv] không bao giờ often / '^fn / [adv] thường xuyên, ha; once / wAns / [adv] một lán pastime / 'pastaim / [n] trò giải trí picnic / 'piknik / [n] buổi dã ngoại skip / skip / [V] nhảy dây sometimes / 'sAmtaimz / [adv] đòi khi, thỉnh thoảng swim / swim / [V] bơi table tennis / 'teibl ,tenis / in] món bóng bàn tent / tent / [n] cái lêu (bạt) twice / twais / [adv] hai lán usually / 'ju:3usli / [adv] thướng thường wear / weo: / [V] mang, mặc, đeo (kinh) week / wi:k / [n] tuán lẻ weekend / 'wi:kend / [n] ngày cuối tuần year / jia / [n] năm summer / 'sAma / [n] múa hạ/hè volleyball / 'VDlÌbơl / [n] mòn bóng chuyên warm / warn / [adj] ấm, ấm áp weather / 'weỗs / [n] thơi tiết winter / 'winto / [n] múa đông ■ Unit 14HHBK aunt / a:nt / [n] cô, di, bác (gái) beach /•bi:tj/ [n] bãi biền bring / brig / [V] mang (theo) camera / 'kaansra / [n] máy ảnh citadel / 'si to dal / [n] Thánh nội (ở cố đô Huế), thành luỷ destination / desti'neijn / [n] đích đến, điểm đến finally / 'fains li / [adv] cuối cùng idea / ai'dis / [n] ý kiến minibus / 'minibAS / [n] ô tò (buýt) 8-12 chỗ ngói pagoda / po'gouda / [n] chúa plan / plan / [n] kế hoạch stay / stei / [V] ớ (lại) uncle / 'AỊ)kl / - [n] bác (trai), chú, dượng vacation / vei'keijn / [n] kì nghi visit / 'vizit / [V], tham quan, thăm (viếng) ■ Unit 13HMRMR activity / aek'tiviti / [n] hoạt động basketball / 'baskitbad / [n] môn bóng rổ die / dai / [V] chết fall (BE: Autumn -) /fel/ [n] mùa thu sail / seil / [V] đi thuyên buồm season / 'si:zan / [n] mùa spring / sprit) / [n] mùa xuân ■ Unit 15 big /big/ [adj] to / lớn building / 'bildirj / [n] toà nhà, cao ốc capital / 'ksqơitl / [n] thủ đô capital city [n] thù phủ desert / 'dezst / [n] sa mạc feature / 'fut/a / in] nét. đạc trưng grow /grsu / [v] trổng, mọc flow / flsu / [V] chay keep off / ki:p s:f / [V] tránh khoi forest / 'fo:rist / In] rưng man / mten / [nJ loài ngươi great / greit / [adjj tuyệt vời, to lớn oil /oil/ In] dáu (nhiên liệu) high / hai / [adjl cao pig / pig / In] con lợn/heo language / 'Iaet)gwid3 / [nJ ngôn ngừ plant / plasnt / long /bt|/ |adj] dài / 'pla:nt / (BE) In] cày (thuộc loài meter / 'mits / [nJ mét (đơn vị đo thao) lường) plow / plau / [V] cày nationality / nsejs'nielsti / |n| quốc tịch pollute / ps'lu:t / [V] làm ô nhiêm natural / 'nset/ral / [adj] thuộc về thiên pollution / ps'lu:J’n / [nJ sự ô nhiẻm nhiên, tự nhiên produce / prs'dju:s / [V] sán xuất ocean / 'su J n / In] đại dương, biên pull / pul / [V] kéo, lôi population / pDpju'leiJn / In] dân só recycle / ri'saikl / [V] tái sư dụng rain / rein / [nJ mưa scrap metal / skreep metl / [nJ sát thép phế thai range / reind3 / [n] dày, rặng (núi) throw / 0rsu / [V] ném. vát speak / spi:k / [V] nói trash / trie J / [nJ rác rươi structure / 'strAktJs / In] cấu true waste / weist / [V] phi phạm, làng phi thick /0ik/ [adj] dày tower / 'taus / In] cãi tháp world / W3:ld / [n] thế giới ■ Unit 16 animal / 'íeniml / [nJ con vạt buffalo / 'bAfslsu / In] con trâu burn / ba:n / [V] đốt chay cart / ka:t / [nJ xe bo cat / kast / [nJ con mèo coal /ksul/ [nJ than đá. than cui collect / ks'lekt / [V] thu nhạt cow / kau / [nJ con bò cái cut down / kAt daun / [V] đốn hạ cây damage / 'dasmid3 / [V] làm hong danger / ’deind3s / [n| mối nguy hiếm destroy / di'strsi / [V] phá huý environment / in'vairanmsnt /[n] môi trường gas / grez / In] hơi. khi đót