SGK Tiếng Anh 9 - Glossary

  • Glossary trang 1
  • Glossary trang 2
  • Glossary trang 3
  • Glossary trang 4
  • Glossary trang 5
  • Glossary trang 6
  • Glossary trang 7
  • Glossary trang 8
  • Glossary trang 9
GLOSSARY
r ■
PRONUNCIATION SYMBOLS
of the International Phonetic Alphabet (IPA)
Vowel Symbols
as bat, hand a hot, barn
a: aunt, tomato (variant pronunciations) Õ genre (variant pronunciation) ai bite, sky
au house, now e bet, head ei late, play I fit, bit i: feet, please i either /Ĩ:/ or /1/
0: saw, dog
5: salon (variant pronunciation)
OI boy, join OU go, boat u put, good u: rude, boot A cut, love à Huh
3 bird, fur (used only before /r/ in stressed syllables)
0 sitter, alone
Other symbols
The stress mark'is placed before a syllable with the heaviest stress, as before the first syllable of business / 'biznos /.
The stress mark'is placed before a syllable with lighter stress, as before the last syllable of businesslike / 'biznosjaik /. The raised dot separates syllables.
The hyphen shows that only part of a variant pronunciation is given. It also represents a syllable in showing stress patterns for phrasal verbs.
Consonant Symbols
b
bid, job
d
do, lady
d3
jump, bridge
f
foot, safe
9
go, dog
h
home, behind
hw
which, where (Many people say /w/ instead of /hw/.)
j
yes, onion
k
kiss, come
1
look, pool
31
little, metal (Used in a syllable with no vowel sound.)
m
many, some
9m
hm (Used in a syllable with no vowel sound.)
n
need, open
3n
hidden, cotton (Used in syllable with no vowel sound.)
Ị)
sing, sink
p
pen, hope
r
road, card
s
see, recent
J
shoe, nation
t
team, meet
t
meeting, latter
0
think, both
Ỗ
this, father
tf
choose, rich
V
visit, save
w
watch, away
X
Chanukah (variant pronunciation)
z
zoo, these
3
beige, measure
Buddhism
/ 'buidjzom /
[n]
đạo Phật
climate
/ 'klaimot /
[n]
khí hậu, thời tiết
comprise
/ kom'praiz /
[V]
bao gồm, gồm có
compulsory
/ kom'pAlsori /
[adj]
bắt buộc
correspond
/ .koiro'spand /
[V]
trao đổi thư tín
depend
/ dl'pend /
[V]
phụ thuộc, lệ thuộc
divide
/ di'vaid /
[V]
chia, chia ra
ethnic
/ 'e0nik !
[adj]
thuộc dân tộc, thuộc sắc tộc
federation
/ ^edo'reijsn /
[n]
liên đoàn, liên bang, hiệp hội
friendliness
/ 'frendli.nos /
[n]
sự mến khách, sự hiếu khách, sự cởi mở
ghost
/ goust /
[n]
ma quỷ, con ma, bóng ma
Hinduism
/ 'hinduijzom /
[n]
đạo Hin-đu, đạo Ân, Ân Độ Giáo
impress
/ im'pres /
[V]
gây ấn tượng, đê lại ấn tượng
Islam
/ iz'lam /
[n]
đạo Hồi
mausoleum
/ jnoiso'liom /
[n]
lăng, lăng tẩm, lăng mộ
mosque
/ mask /
[n]
nhà thờ Hồi Giáo
notice
/ 'noutos /
[V]
nhặn thấy, nhận ra
official
/ s'fljol /
[adj]
chính thức
optional
/ 'apjon3l /
[adj]
lựa chọn, có thê lựa chọn, không bắt buộc
pray
/ prei /
[V]
cầu nguyện, cầu khấn, cầu trời, v.v...
primary
/ 'prai.meri, -mart /
[adj]
hàng đẩu, ban đầu, cơ bản ban đẩu
puppet
/ 'pApot /
[n]
con rối, bù nhìn
region
/ 'ri:d30n /
[n]
vùng, miền
religion
/ ri'lid33n /
[n]
tôn giáo
ringgit
/ 'riggit /
[n]
ring-gít (đơn vị tiền tệ của MaTai-xi-a)
separate
/ 'sepo^eit /
[V]
tách ra, phân chia, làm tách biệt
soil
/ soil /
[n]
đất
Tamil
/ 'taemol /
[n]
người/ tiếng Ta-min (Nam An Độ và Sri Lanca)
territory
/ 'terS'toiri /
[n]
vùng, vùng lãnh thổ
tropical
/ 'trapikol /
[adj]
thuộc nhiệt đới, thuộc khu vực nhiệt đới
baggy
/ ‘baegi /
[adj]
rộng thùng thình, thụng (tả quần áo)
bear
/ ber, basr /
[v]
mang (vđ: tên)
casual
/ 'kas33wol /
[adj]
không trịnh trọng, bình thường (quần áo)
champagne
/ Jaem'pein /
[n]
rượu sâm-panh
comic
/ 'kamik /
[n]
truyện tranh liên hoàn
cotton
/ 'katsn /
[n]
bông, sợi bông
cross
/ krois /
[n]
chữ thập, dấu chéo
design
/ di'zain /
[n]
kiểu dáng thiết kế
economic
/ jika'namik, ,eko /
[adj]
thuộc kinh tê
embroider
/ im'broidor /
[V]
thêu (hoa văn, hình, v.v...)
encourage
/in'k3rid3, -'kArid3 /[v]
động viên, khuyến khích
equal
/ 'iikwol /
[adj]
công bằng, bằng nhau
fade
/ feid /
[V]
bạc màu, phai màu, làm cho bạc/phai màu
fashion
/ Taejon /
[n]
mốt, thời trang
grow
/ grou /
[V]
lớn lên, phát triển
inspiration
/ jnspo'reijon /
[n]
cảm hứng, hứng khởi
label
/ leibol /
[n]
nhãn, nhãn hiệu
logical
/ 'lad3ikol /
[adj]
có lô-gíc
material
/ ma'tiriiol /
[n]
chất liệu, nguyên liệu
minority
/ ma'noiroti, mai- /
[n]
thiểu số; ethnic minority: dân tộc thiêu sô
novel
/ 'naval / .
[n]
tiêu thuyết
occasion
/ 3'kei33n /
[n]
dịp, cơ hội
peer
/ pir /
[n]
người cùng lứa tuồi/ địa vị/ thứ bậc, bạn cùng khoá
plaid
/ plaed /
[adj]
kẻ ca-rô, kẻ ô vuông
plain
/ plein /
[adj]
trơn (không có hoa hay hình vẽ)
poet
/ 'poust /
[n]
nhà thơ
poetry
/ 'poutri /
[n]
thơ ca, thơ văn
rivalry
/ 'raivalri /
[n]
sự ganh đua, sự ganh tị
sale
/ sell /
[n]
doanh số, sô lượng bán ra
sleeveless
/ 'slúvlos /
[adj]
không có tay, cụt tay (áo)
slit
/ slit /
[n]
đường xẻ
stripe
/ straip /
[n]
vạch kẻ
style
/ stall /
[n]
kiểu, kiểu dáng
subject
/ 'sAbd3ikt /
[n]
chù đề
symbol
/ 'simbol /
[n]
biểu tượng
tunic
/ 'tuinik /
[n]
(quần áo) rộng và chùng
unique
/ jo'nilk /
[adj]
độc đáo, có một không hai
■ Unit3 ■
HBI
admire
/ od'mair./
[V]
ngưỡng mộ, hâm mộ, khâm phục, cảm phục
blanket
/ 'blserjkot /
[n]
cái chăn, mền, lớp phu lên trên
collection
/ ks'lekjon /
[n]
bộ sưu tập, tập hợp
comment
/ 'kament /
[V]
nhận xét
exchange
/ iks‘tjeind3 /
[n]
trao đổi
gather
/ 'gaeõar /
[V]
thu lượm, thu hoạch (mùa màng)
grocery
/ 'grousari /
[n]
hàng khô, thức ăn sẵn. hàng tạp hoá / tạp phẩm
hamburger
/ 'hasn^bargor /
[n]
bánh hãm-bơ-gơ (bánh mì tròn kẹp thịt)
hike
/ hoik /
[V]
đi bộ đường dài
locate
/ 'loukeit /
[V]
xác định vị trí, đặt vào vị trí
maize
/ meiz /
[n]
ngô, bắp
pagoda
/ po'goudo /
[n]
chùa
picnic
/ 'piknik /
[n]
cuộc đi chơi có ăn uống ngoài trời
plow
/ plau /
[V]
(còn viết là plough) cày ruộng
relax
/ ri'laeks /
[V]
nghỉ ngơi, giải trí
rest
/ rest /
[V]
nghi giải lao, nghi cho đờ mệt
route
/ ru:t /
[n]
tuyến đường
shrine
/Jrain /
[n]
miếu thờ, điện thờ, am
sightseer
/ sait-siior /
[n]
người ngắm cảnh, khách tham quan
tip
/ tip /
[n]
tiền cho thêm (cho người phục vụ), tiền quà
advance
/ od'vasns /
[n]
sự xảy ra trước; in advance: trước, làm trước
amount
/ o'maunt /
[n]
sổ lượng
campus
/ 'kaempos /
[n]
khu trường học
course
/ ko:rs /
[n]
khoá học
deposit
/ dl'pazot /
[n]
tiền đặt cọc
dormitory
/ 'donnS'toiri /
[n]
kí túc xá, nhà ở tập thể
edition
/ I'dijbn /
[n]
lần xuất bàn, bàn in
experience
/ iks'piriions /
[V]
trải qua, kinh qua
fee
/ft:/
[n]
phí, lệ phí
institute
/ 'inst3,tu:t /
[n]
viện, học viện
intermediate
/ jintor'mhdiiot /
[adj]
trung bình, ở giữa, trung cấp
linguistics
/ lig'gwistiks /
[n]
ngôn ngữ học
order
/ 'oirdor /
[V]
ra lệnh
publish
/ 'pAblự /
[V]
xuất bàn
reputation
/ lrepjo'teij'3n /
[n]
danh tiêng
scenery
/ 'simori /
[n]
phong cánh, cành vật, cành quan
until
/ on,til, An- /
[prep]
cho đến, cho tới khi
well-qualified
/ wel-'kwalo^aid /
[adj]
có trình độ cao, có tay nghề vững vàng
access
/ 'aekses /
[n]
sự tiếp cận, quyền được sừ dụng
adult
/ a'dAlt, 'asdAlt /
[n]
người lớn, người đã trường thành
article
/ 'artikol /
[n]
bài báo
benefit
z 'benefit /
[n]
lợi ích, phúc lợi
commercial
/ ko'marfol /
[adj]
mang tính thương mại, để đem bán
communicate
/ ks'mjumo.keit /
.[V]
liên lạc, trao đổi thông tin
control
/ kon'trool /
[v,n]
kiểm soát, điều khiển; sự kiêm soát, sự điều khiển
costly
/ 'ko:stli /
[adj]
đắt, giá đắt, giá cao
crier
/ kraior/
[n]
người rao bán, người đi rao hàng, người rao tin tức trên đường phố (thời xưa)
deny
/ dl'nai /
[V]
phủ nhận
documentary
/ 'dakjo'mentori /
[n]
phim tài liệu
force
/ fo:rs /
[n]
sức mạnh, lực lượng
government
/ 'gAvsrnmont /
[n]
chính phú
income
/ 'inkAm /
[n]
thu nhập
interactive
/ pnto'raektiv /
[adj]
tương tác
Internet
/ 'intornet /
[n]
mạng máy tính quốc tế, mạng in-tơ-nét, mạng
limitation
/ Jima'teiJon /
[n]
giới hạn
opinion
/ o'pinjsn /
[n]
ý kiên
purpose
/ 'p3rpos /
[n]
mục đích
remote
/ ri'mout /
[adj]
từ xa, xa xôi
respond
/ ri'spand /
[V]
đáp lại, hưởng ứng
ring
/ rir) /
[V]
rung (chuông)
shout
/ jaut /
[V]
kêu to, hét lên
stage
/ Steid3 /
[n]
giai đoạn
surf
/ S3rf /
[V]
lướt sóng, lướt mạng in-tơ-nét
teenager
/ 'ti:,neid33r /
[nJ
thanh thiếu niên (từ 13 tới 19 tuổi)
time-cons-uming
/ taim kon'swmirj /
[adj]
mất nhiều thời gian, đòi hòi nhiều thời gian
viable
I 'vaiobol /
[adj]
có khả năng tồn tại, có
violent
/ 'vaiolont /
[adj]
bạo lực
wander
/ 'wandor /
[V] •
đi lang thang, đi không có định hướng rõ ràng
website
/ 'websait /
[n]
trang web (trên mạng in-tơ-nét)
widely
/ 'waidli /
[adv]
rộng lớn, trên phạm vi rộng
wonderful
/ 'wAndorfol /
[adj]
tuyệt vời
■ Unit 6 ■
1 '
cover
/ 'kAvor /
[V]
che phù, che đậy
deforestation
/ d^foiros'teijsn /
[n]
sự tàn phá rừng, hiện tượng rừng bị tàn phá
disappointed
/ ^iso'paintod /
[adj]
thất vọng
dump
i dAmp /
[n]
bãi đổ, nơi chứa
dynamite
/ 'dainopnait /
[n]
thuốc nổ
environment
/ in'vaironmont /
[n]
mòi trường
fence
/ fens /
[n]
hàng rào, rào chắn
flow
/ flou /
[n]
dòng
fly
/ flai /
[n]
con ruồi
foam
/ fount 1
[n]
bọt
folk
/ fouk /
[n]
người (cách nói thông tục)
garbage
/ 'garbid3 /
[n]
rác thải
hedge
/ hed3 /
[n]
hàng rào (hàng cây tiếp nhau)
junkyard
/ 'd3Ar)kjard /
[n]
bãi phế thải, nơi chứa đồ phế thải
mass
/ mass /
[n]
khối, đống
minimize
/ 'minomaiz /
[V]
làm giảm thiểu, làm giảm tới mức thấp nhất
persuade
/ por'sweid /
[V]
thuyết phục
pesticide
/ 'pesto.said /
[n]
thuốc diệt trừ sâu bọ, thuốc sâu
pollute
/ po'luit /
[V]
làm ô nhiễm, gây ô nhiễm
pollution
/ po'luijon /
[n]
sự ô nhiễm
prevent
/ pri'vent /
[V]
ngăn chặn, phòng chống
provide
/ pro'vaid /
[V]
cung cấp
reduce
/ n‘du:s /
[V]
làm giảm, giảm
rock
/ rak /
[n]
đá, hòn đá, tàng đá
row
/ rou /
[n]
hàng (ngang), hàng lối
sewage
/ 'su:id3 /
[n]
nước thải, nước cống
spray
/ sprei /
[V]
phun
trash
/ traej /
[n]
đồ cũ bỏ đi. đồ vô dụng
unpolluted
/ 'Anpo'luitod /
[adj]
không bị ô nhiễm, chưa bị ô nhiễm
wrap
/ rap /
[V]
gói, bọc lại
chiếm, là yếu tố của
account for
/ o'kaunt for /
[V]
appliance
I o'plaions /
[n]
đổ dùng, dụng cụ, đồ gia dụng, thiết bị gia dụng
bill
/ bil /
[n]
hoá đơn
bulb
/ bAlb /
[n]
bóng đèn tròn, bóng đèn đò (khác bóng neon)
car pool
/ 'kar ,pu:l /
[n]
nhóm người cùng đi chung một xe hơi, phần đường dành riêng cho xe hơi chở từ 2 người trở lên ■
category
/ 'kteuto^oiri /
[n]
loại, hạng
chopstick
/ 'tfapstik /
[n]
chiếc đũa
conserve
/ kon's3rv /
[V]
bảo tổn, giữ gìn, duy trì
crack
/ krak /
[n]
vết nứt, vết rạn
drip
/ drip /
[V]
nhò giọt, nhò tìmg giọt, ri nước
effectively
/ I'fektivli /
ladvl
có kết quả, có hiệu quả, một cách có hiệu quà
efficiency
/ I'fijonsi /
[adj]
hiệu suất cao, năng suất cao, hiệu quà
energy
/ 'enord3Ì /
[n]
năng lượng
energy-saving
/ 'enord3i ,seivirj /
[adj]
tiết kiệm được năng lượng
faucet
/ 'foisot /
[n]
vòi nước
hobby
/ 'habi /
[n]
sờ thích
household
/ 'haushould /
[n]
hộ gia đình
infrastructure
/ 'infra,strAktfar /
[n]
cơ sở hạ tầng
innovation
/ jino'veifon /
[n]
sự đổi mới, việc đưa ra phát minh / sáng chế mới
install
/ in'stoil /
[V]
lắp đặt, cài đặt
label
/ 'leibal /
[V]
dán nhãn
model
I 'madol /
[n]
mô hình
nuclear
/ 'nuikliiar /
[adj]
thuộc hạt nhân
ordinary
/ 'o:rd3n,eri /
[adj]
bình thường, thông thường
pipe
/ paip /
[n]
Ống nước
plumber
/ 'plAmor /
[n]
thợ nước, thợ sửa chữa hệ thông cấp nước
profitable
/ 'prafotobol /
[adj]
có lãi, đem lại lợi nhuận
quarter
/ 'kwaitar /
[n]
một phần tư
receive
/ ri'siiv /
[V]
nhận, tiếp nhận
recent
/ 'riisant /
[adj]
gần đây
regularly
/ 'regjalarli /
[adv]
thường xuyên
replace
/ ri'pleis /
[V]
thay thế
resource
/ 'rúsoirs, -zairs /
[n]
nguồn, nguồn lực
separate
/ 'separat, 'seprat /
[adj]
riêng, rời nhau, khác nhau
solar
/ 'soular /
[adj]
thuộc mặt trời
solid
/ ‘salad /
[adj]
rắn, ở thể rắn
source
/ sairs /
[n]
nguồn, nguồn xuất phát
standard
/ 'stasndard /
[n,adj]
chuẩn, tiêu chuẩn
suggest
/ sag'd3est /
[V]
gợi ý, đóng góp ý kiến
ultimately
/ 'AỈtamatli /
[adv] cuối cùng, xét hiệu quà cuối cùng, xét về lâu về dài
acquaintance
/ a'kweintans /
[n]	người quen
ancient
/ 'eintfant /
[adj]
cổ, cổ xưa, cổ kính
auld lang syne
/odd laerj zain, sain /[n]
tên một bài'hát: The good old days
celebrate
/ 'sela,breit /
[V]
làm lễ kỉ niệm, ki niệm
celebration
/ ,sela'breijan /
[n]
lễ kỉ niệm
charity
/ 'tfaerauti /
[n]
lòng từ thiện, hoạt động từ thiện, hội từ thiện
compose
/ kam'pouz /
[V]
sáng tác, soạn thào
congratulate
/ kan'graetja.leit /
[V]
chúc mừng
considerate
/ kan'sidarat /
[adj]
ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người xung quanh
decorate
/ 'deka,reit /
[V]
trang trí, trang hoàng
describe
/ di'skraib /
[V]
mô tả
distinguish
/ dis'tiggwij /
[V]
phân biệt, làm cho khác biệt
Easter
/ 'iistar /
[n]
lễ Phục sinh
freedom
/ 'friidam /
[n]
sự tự do, tự do
generous
/'dgenaras /
[adj]
rộng lượng, rộng
groom
/ gru:m /
[n]
chú rể (viết tắt của bridegroom)
guest
/ gest /
[n]
khách mời, khách khứa
hug
/ hAg /
[n]
ôm (khi chào nhau)
humor
/ 'hju: mar /
[n]
tính hài hước (sense of humor: khiếu hài hước)
Jewish
/ 'd^uni /
[adj]
thuộc Do thái, người Do thái
joyful
/ 'd33ifal /
[adj]
vui mừng, hân hoan, vui sướng
last
/ laest /
[V]
kéo dài
lunar
/ 'lumor /
[adj]
thuộc mặt trăng
miss
/ mis /
[V]
nhớ, nhớ mong, nhớ nhung
nominate
/ 'namo^eit /
[V]
ghi danh, mệnh danh, chọn
occur
/ o'ksr /
[V]
xảy ra
parade
/ po'reid /
[n]
cuộc diễu hành, đoàn diễu hành, đám rước
Passover
/ 'pses.ouvor /
[n]
Lễ Quá hải (cùa người Do thái)
predict
/ pri'dikt /
[y]
dự báo, dự đoán trước
priority
/ prai'oirooti /
[n]
sự ưu tiên, quyền ưu tiên
slavery
/ 'sleivori /
[n]
sự nô lệ, cảnh nô lệ, chê’ độ nô lệ
sticky
/ 'stiki /
[adj]
dính (sticky rice: gạo nếp)
towards
/ twoirdz, to'woirdz / [prep]
về phía, hướng về
abrupt
/ o'brApt /
[adj]
bất ngờ, đột ngột
battery
/ 'baeutori /
[n]
ắc quy, pin
behave
/ bi'heiv /
[V]
cư xử, ứng xử, có cử chỉ / hành động
border
/ 'boirdor /
[V]
tiếp giáp với / giáp với
bureau
/ 'bjurou /
[n]
văn phòng, cơ quan, cục
can
/ kasn /
[V]
đóng hộp
carriage
/ 'kaerid3 /
[n]
xe (baby carriage: xe nôi)
Celsius (C)
/ 'selsúos /
[n]
độ c. Ví dụ: 27°c (twenty-seven degrees Celsius)
coast
/ koust /
[n]
bờ biển
collapse
/ ko'laeps /
[V]
đổ, sụp, sập, đổ sập
damage
/ 'dsemid3 /
[n]
hư hỏng, hỏng hóc, thiệt hại vật chất
destroy
/ di'stroi /
[V]
phá huỷ, phá hòng
earthquake
/ 'arS.kweik /
[n]
động đất
erupt
/ I'rApt /
[V]
phun, phun trào
expect
/ ik'spekt /
[V]
mong đợi, chờ đón, sẽ đón nhận
extensive
/ ik'stensiv /
[adj]
lớn, rộng lớn
flashlight
/ 'flsej.lait /
[n]
đèn pin
forecast
/ ‘foirkaest /
[n]
bảng dự báo, chương trinh dự báo
funnel
/ 'ÍAnal /
[n]
cái phều
highlands
/ 'hailonz /
[n]
vùng núi, vùng cao
lift
/ lift /
[V]
nâng lên, nhấc lên
Pacific Rim
/ po.sifik 'rim /
[n]
vùng lòng chảo Thái Bình Dương, vành đai
Thái Bình Dương
shift
/ Jift /
[n]
sự chuyển dịch, sự thay đổi
temperature
/ 'temporotfor /
[n]
nhiệt độ
thunderstorm
/ 'ỠAndsr^toirm /
[n]
bão có sấm sét và mưa to
tidal
/ 'taidol /
[adj]
thuộc thuỳ triều, do thuỷ triều
tide
/ taid /
[n]
thuỷ triều
trust
/ trASt /
[V]
tin tường vào, tin là thực
typhoon
/ tai'fum /
[n]
bão nhiệt đới (ỡ Thái Bình Dương và An Độ Dương)
volcano
/ val'keinou, vo:l-
/ [n]
núi lừa
volume
/ valjom, -ju:m /
[n]
lượng, khôi lượng, âm lượng
warn
/ wo:rn /
[V]
báo trước, cảnh báo
aboard
/ a'boid /
[adv]
trên tàu, trên thuyền
alien
/ 'eilnon /
[adj,n]
xa lạ, thuộc nước ngoài; người nước ngoài /lạ /hành tinh khác	,
capture
/ 'kaeptfar /
[V]
bắt
claim
/ kletm /
[V]
đòi, đòi quyền, nhận là, tự cho là (của mình)
conclusive
/ kan'kluisiv, -ZIV /
[adj]
để kết luận, giúp đi đến kết luận
crazy
/'kreizi /
[adj]
khùng, điên khùng
creature
/ 'kriitjar /
[n]
loài sinh vật, sinh vật
despite
/ di'spait /
[prep]
mặc dù
disappear
/ jdiss'pir /
[V]
biến mất
evidence
/ 'evadans /
[n]
bằng chứng
exist
/ ig'zist /
[V]
tồn tại
gemstone
/ 'd3em,stoun /
[n]
đá quý
grade
/ greid /
[V]
phân loại, xếp hạng
hole
/ houl /
[n]
cái lỗ
imagination
/ I.msedsa'neijan /
[n]
sự tưởng tượng, trí/óc tưởng tượng
infant
/ 'infant /
[n]
trẻ sơ sinh
meteor
/ 'mi:uti:ar /
[n]
sao băng
microorganism
/ ^aikrou'airgamzam /[n]
vi sinh vật
mineral
/ 'minaral /
[n]
khoáng chất, khoáng sản
mysterious
/ mis'tirkas /
[adj]
bí hiểm
news
/ nu:z /
[n]
tin tức
object
/ 'abd3ikt /
[n]
vật thể
planet
/ 'plaenat /
[n]
hành tinh
precious
/ 'prejas /
[adj]
quý, quý giá, quý báu
prove
/ pru:v /
[V]
chứng minh
public
/ 'pAblik /
[n]
công cộng, công chúng, chỗ đông người
pull
/ pul /
[n]
lực kéo, lực hút
round
7 round /
[adj]
tròn, có hình tròn
sample
/ 'saempal /
[n]
mẫu, vật làm mẫu
shape
/ jeip /
[n]
hình dáng
sight
/ sait /
[V]
nhìn thấy, nhìn thấy tận mắt, mục kích
spacecraft
/ 'speis,kraữft /
[n]
tàu vũ trụ
spot
/ spat /
[n]
điểm, chấm
subject to
/ 'sAbd3ikt ta, -d3ekt /[adj]
chịu, bị ảnh hường bởi
terrify
/ 'tera.fai /
[V]
làm cho sợ hãi, làm cho khiếp đàm
trace
/ treis /
[n]
dấu vết
trick
/ trik /
[n]
trò khéo léo, mẹo, mẹo nhà nghề, kĩ xào
UFO
/ juiefou /
[n]
(tắt của Unidentified Flying Object) vật thê bay lạ, đĩa bay
unidentified
/ .Anai'denta.faid /
[adj]
không nhận dạng được, không rõ tung tích, lạ