SGK Tiếng Anh 9 - Glossary
GLOSSARY r ■ PRONUNCIATION SYMBOLS of the International Phonetic Alphabet (IPA) Vowel Symbols as bat, hand a hot, barn a: aunt, tomato (variant pronunciations) Õ genre (variant pronunciation) ai bite, sky au house, now e bet, head ei late, play I fit, bit i: feet, please i either /Ĩ:/ or /1/ 0: saw, dog 5: salon (variant pronunciation) OI boy, join OU go, boat u put, good u: rude, boot A cut, love à Huh 3 bird, fur (used only before /r/ in stressed syllables) 0 sitter, alone Other symbols The stress mark'is placed before a syllable with the heaviest stress, as before the first syllable of business / 'biznos /. The stress mark'is placed before a syllable with lighter stress, as before the last syllable of businesslike / 'biznosjaik /. The raised dot separates syllables. The hyphen shows that only part of a variant pronunciation is given. It also represents a syllable in showing stress patterns for phrasal verbs. Consonant Symbols b bid, job d do, lady d3 jump, bridge f foot, safe 9 go, dog h home, behind hw which, where (Many people say /w/ instead of /hw/.) j yes, onion k kiss, come 1 look, pool 31 little, metal (Used in a syllable with no vowel sound.) m many, some 9m hm (Used in a syllable with no vowel sound.) n need, open 3n hidden, cotton (Used in syllable with no vowel sound.) Ị) sing, sink p pen, hope r road, card s see, recent J shoe, nation t team, meet t meeting, latter 0 think, both Ỗ this, father tf choose, rich V visit, save w watch, away X Chanukah (variant pronunciation) z zoo, these 3 beige, measure Buddhism / 'buidjzom / [n] đạo Phật climate / 'klaimot / [n] khí hậu, thời tiết comprise / kom'praiz / [V] bao gồm, gồm có compulsory / kom'pAlsori / [adj] bắt buộc correspond / .koiro'spand / [V] trao đổi thư tín depend / dl'pend / [V] phụ thuộc, lệ thuộc divide / di'vaid / [V] chia, chia ra ethnic / 'e0nik ! [adj] thuộc dân tộc, thuộc sắc tộc federation / ^edo'reijsn / [n] liên đoàn, liên bang, hiệp hội friendliness / 'frendli.nos / [n] sự mến khách, sự hiếu khách, sự cởi mở ghost / goust / [n] ma quỷ, con ma, bóng ma Hinduism / 'hinduijzom / [n] đạo Hin-đu, đạo Ân, Ân Độ Giáo impress / im'pres / [V] gây ấn tượng, đê lại ấn tượng Islam / iz'lam / [n] đạo Hồi mausoleum / jnoiso'liom / [n] lăng, lăng tẩm, lăng mộ mosque / mask / [n] nhà thờ Hồi Giáo notice / 'noutos / [V] nhặn thấy, nhận ra official / s'fljol / [adj] chính thức optional / 'apjon3l / [adj] lựa chọn, có thê lựa chọn, không bắt buộc pray / prei / [V] cầu nguyện, cầu khấn, cầu trời, v.v... primary / 'prai.meri, -mart / [adj] hàng đẩu, ban đầu, cơ bản ban đẩu puppet / 'pApot / [n] con rối, bù nhìn region / 'ri:d30n / [n] vùng, miền religion / ri'lid33n / [n] tôn giáo ringgit / 'riggit / [n] ring-gít (đơn vị tiền tệ của MaTai-xi-a) separate / 'sepo^eit / [V] tách ra, phân chia, làm tách biệt soil / soil / [n] đất Tamil / 'taemol / [n] người/ tiếng Ta-min (Nam An Độ và Sri Lanca) territory / 'terS'toiri / [n] vùng, vùng lãnh thổ tropical / 'trapikol / [adj] thuộc nhiệt đới, thuộc khu vực nhiệt đới baggy / ‘baegi / [adj] rộng thùng thình, thụng (tả quần áo) bear / ber, basr / [v] mang (vđ: tên) casual / 'kas33wol / [adj] không trịnh trọng, bình thường (quần áo) champagne / Jaem'pein / [n] rượu sâm-panh comic / 'kamik / [n] truyện tranh liên hoàn cotton / 'katsn / [n] bông, sợi bông cross / krois / [n] chữ thập, dấu chéo design / di'zain / [n] kiểu dáng thiết kế economic / jika'namik, ,eko / [adj] thuộc kinh tê embroider / im'broidor / [V] thêu (hoa văn, hình, v.v...) encourage /in'k3rid3, -'kArid3 /[v] động viên, khuyến khích equal / 'iikwol / [adj] công bằng, bằng nhau fade / feid / [V] bạc màu, phai màu, làm cho bạc/phai màu fashion / Taejon / [n] mốt, thời trang grow / grou / [V] lớn lên, phát triển inspiration / jnspo'reijon / [n] cảm hứng, hứng khởi label / leibol / [n] nhãn, nhãn hiệu logical / 'lad3ikol / [adj] có lô-gíc material / ma'tiriiol / [n] chất liệu, nguyên liệu minority / ma'noiroti, mai- / [n] thiểu số; ethnic minority: dân tộc thiêu sô novel / 'naval / . [n] tiêu thuyết occasion / 3'kei33n / [n] dịp, cơ hội peer / pir / [n] người cùng lứa tuồi/ địa vị/ thứ bậc, bạn cùng khoá plaid / plaed / [adj] kẻ ca-rô, kẻ ô vuông plain / plein / [adj] trơn (không có hoa hay hình vẽ) poet / 'poust / [n] nhà thơ poetry / 'poutri / [n] thơ ca, thơ văn rivalry / 'raivalri / [n] sự ganh đua, sự ganh tị sale / sell / [n] doanh số, sô lượng bán ra sleeveless / 'slúvlos / [adj] không có tay, cụt tay (áo) slit / slit / [n] đường xẻ stripe / straip / [n] vạch kẻ style / stall / [n] kiểu, kiểu dáng subject / 'sAbd3ikt / [n] chù đề symbol / 'simbol / [n] biểu tượng tunic / 'tuinik / [n] (quần áo) rộng và chùng unique / jo'nilk / [adj] độc đáo, có một không hai ■ Unit3 ■ HBI admire / od'mair./ [V] ngưỡng mộ, hâm mộ, khâm phục, cảm phục blanket / 'blserjkot / [n] cái chăn, mền, lớp phu lên trên collection / ks'lekjon / [n] bộ sưu tập, tập hợp comment / 'kament / [V] nhận xét exchange / iks‘tjeind3 / [n] trao đổi gather / 'gaeõar / [V] thu lượm, thu hoạch (mùa màng) grocery / 'grousari / [n] hàng khô, thức ăn sẵn. hàng tạp hoá / tạp phẩm hamburger / 'hasn^bargor / [n] bánh hãm-bơ-gơ (bánh mì tròn kẹp thịt) hike / hoik / [V] đi bộ đường dài locate / 'loukeit / [V] xác định vị trí, đặt vào vị trí maize / meiz / [n] ngô, bắp pagoda / po'goudo / [n] chùa picnic / 'piknik / [n] cuộc đi chơi có ăn uống ngoài trời plow / plau / [V] (còn viết là plough) cày ruộng relax / ri'laeks / [V] nghỉ ngơi, giải trí rest / rest / [V] nghi giải lao, nghi cho đờ mệt route / ru:t / [n] tuyến đường shrine /Jrain / [n] miếu thờ, điện thờ, am sightseer / sait-siior / [n] người ngắm cảnh, khách tham quan tip / tip / [n] tiền cho thêm (cho người phục vụ), tiền quà advance / od'vasns / [n] sự xảy ra trước; in advance: trước, làm trước amount / o'maunt / [n] sổ lượng campus / 'kaempos / [n] khu trường học course / ko:rs / [n] khoá học deposit / dl'pazot / [n] tiền đặt cọc dormitory / 'donnS'toiri / [n] kí túc xá, nhà ở tập thể edition / I'dijbn / [n] lần xuất bàn, bàn in experience / iks'piriions / [V] trải qua, kinh qua fee /ft:/ [n] phí, lệ phí institute / 'inst3,tu:t / [n] viện, học viện intermediate / jintor'mhdiiot / [adj] trung bình, ở giữa, trung cấp linguistics / lig'gwistiks / [n] ngôn ngữ học order / 'oirdor / [V] ra lệnh publish / 'pAblự / [V] xuất bàn reputation / lrepjo'teij'3n / [n] danh tiêng scenery / 'simori / [n] phong cánh, cành vật, cành quan until / on,til, An- / [prep] cho đến, cho tới khi well-qualified / wel-'kwalo^aid / [adj] có trình độ cao, có tay nghề vững vàng access / 'aekses / [n] sự tiếp cận, quyền được sừ dụng adult / a'dAlt, 'asdAlt / [n] người lớn, người đã trường thành article / 'artikol / [n] bài báo benefit z 'benefit / [n] lợi ích, phúc lợi commercial / ko'marfol / [adj] mang tính thương mại, để đem bán communicate / ks'mjumo.keit / .[V] liên lạc, trao đổi thông tin control / kon'trool / [v,n] kiểm soát, điều khiển; sự kiêm soát, sự điều khiển costly / 'ko:stli / [adj] đắt, giá đắt, giá cao crier / kraior/ [n] người rao bán, người đi rao hàng, người rao tin tức trên đường phố (thời xưa) deny / dl'nai / [V] phủ nhận documentary / 'dakjo'mentori / [n] phim tài liệu force / fo:rs / [n] sức mạnh, lực lượng government / 'gAvsrnmont / [n] chính phú income / 'inkAm / [n] thu nhập interactive / pnto'raektiv / [adj] tương tác Internet / 'intornet / [n] mạng máy tính quốc tế, mạng in-tơ-nét, mạng limitation / Jima'teiJon / [n] giới hạn opinion / o'pinjsn / [n] ý kiên purpose / 'p3rpos / [n] mục đích remote / ri'mout / [adj] từ xa, xa xôi respond / ri'spand / [V] đáp lại, hưởng ứng ring / rir) / [V] rung (chuông) shout / jaut / [V] kêu to, hét lên stage / Steid3 / [n] giai đoạn surf / S3rf / [V] lướt sóng, lướt mạng in-tơ-nét teenager / 'ti:,neid33r / [nJ thanh thiếu niên (từ 13 tới 19 tuổi) time-cons-uming / taim kon'swmirj / [adj] mất nhiều thời gian, đòi hòi nhiều thời gian viable I 'vaiobol / [adj] có khả năng tồn tại, có violent / 'vaiolont / [adj] bạo lực wander / 'wandor / [V] • đi lang thang, đi không có định hướng rõ ràng website / 'websait / [n] trang web (trên mạng in-tơ-nét) widely / 'waidli / [adv] rộng lớn, trên phạm vi rộng wonderful / 'wAndorfol / [adj] tuyệt vời ■ Unit 6 ■ 1 ' cover / 'kAvor / [V] che phù, che đậy deforestation / d^foiros'teijsn / [n] sự tàn phá rừng, hiện tượng rừng bị tàn phá disappointed / ^iso'paintod / [adj] thất vọng dump i dAmp / [n] bãi đổ, nơi chứa dynamite / 'dainopnait / [n] thuốc nổ environment / in'vaironmont / [n] mòi trường fence / fens / [n] hàng rào, rào chắn flow / flou / [n] dòng fly / flai / [n] con ruồi foam / fount 1 [n] bọt folk / fouk / [n] người (cách nói thông tục) garbage / 'garbid3 / [n] rác thải hedge / hed3 / [n] hàng rào (hàng cây tiếp nhau) junkyard / 'd3Ar)kjard / [n] bãi phế thải, nơi chứa đồ phế thải mass / mass / [n] khối, đống minimize / 'minomaiz / [V] làm giảm thiểu, làm giảm tới mức thấp nhất persuade / por'sweid / [V] thuyết phục pesticide / 'pesto.said / [n] thuốc diệt trừ sâu bọ, thuốc sâu pollute / po'luit / [V] làm ô nhiễm, gây ô nhiễm pollution / po'luijon / [n] sự ô nhiễm prevent / pri'vent / [V] ngăn chặn, phòng chống provide / pro'vaid / [V] cung cấp reduce / n‘du:s / [V] làm giảm, giảm rock / rak / [n] đá, hòn đá, tàng đá row / rou / [n] hàng (ngang), hàng lối sewage / 'su:id3 / [n] nước thải, nước cống spray / sprei / [V] phun trash / traej / [n] đồ cũ bỏ đi. đồ vô dụng unpolluted / 'Anpo'luitod / [adj] không bị ô nhiễm, chưa bị ô nhiễm wrap / rap / [V] gói, bọc lại chiếm, là yếu tố của account for / o'kaunt for / [V] appliance I o'plaions / [n] đổ dùng, dụng cụ, đồ gia dụng, thiết bị gia dụng bill / bil / [n] hoá đơn bulb / bAlb / [n] bóng đèn tròn, bóng đèn đò (khác bóng neon) car pool / 'kar ,pu:l / [n] nhóm người cùng đi chung một xe hơi, phần đường dành riêng cho xe hơi chở từ 2 người trở lên ■ category / 'kteuto^oiri / [n] loại, hạng chopstick / 'tfapstik / [n] chiếc đũa conserve / kon's3rv / [V] bảo tổn, giữ gìn, duy trì crack / krak / [n] vết nứt, vết rạn drip / drip / [V] nhò giọt, nhò tìmg giọt, ri nước effectively / I'fektivli / ladvl có kết quả, có hiệu quả, một cách có hiệu quà efficiency / I'fijonsi / [adj] hiệu suất cao, năng suất cao, hiệu quà energy / 'enord3Ì / [n] năng lượng energy-saving / 'enord3i ,seivirj / [adj] tiết kiệm được năng lượng faucet / 'foisot / [n] vòi nước hobby / 'habi / [n] sờ thích household / 'haushould / [n] hộ gia đình infrastructure / 'infra,strAktfar / [n] cơ sở hạ tầng innovation / jino'veifon / [n] sự đổi mới, việc đưa ra phát minh / sáng chế mới install / in'stoil / [V] lắp đặt, cài đặt label / 'leibal / [V] dán nhãn model I 'madol / [n] mô hình nuclear / 'nuikliiar / [adj] thuộc hạt nhân ordinary / 'o:rd3n,eri / [adj] bình thường, thông thường pipe / paip / [n] Ống nước plumber / 'plAmor / [n] thợ nước, thợ sửa chữa hệ thông cấp nước profitable / 'prafotobol / [adj] có lãi, đem lại lợi nhuận quarter / 'kwaitar / [n] một phần tư receive / ri'siiv / [V] nhận, tiếp nhận recent / 'riisant / [adj] gần đây regularly / 'regjalarli / [adv] thường xuyên replace / ri'pleis / [V] thay thế resource / 'rúsoirs, -zairs / [n] nguồn, nguồn lực separate / 'separat, 'seprat / [adj] riêng, rời nhau, khác nhau solar / 'soular / [adj] thuộc mặt trời solid / ‘salad / [adj] rắn, ở thể rắn source / sairs / [n] nguồn, nguồn xuất phát standard / 'stasndard / [n,adj] chuẩn, tiêu chuẩn suggest / sag'd3est / [V] gợi ý, đóng góp ý kiến ultimately / 'AỈtamatli / [adv] cuối cùng, xét hiệu quà cuối cùng, xét về lâu về dài acquaintance / a'kweintans / [n] người quen ancient / 'eintfant / [adj] cổ, cổ xưa, cổ kính auld lang syne /odd laerj zain, sain /[n] tên một bài'hát: The good old days celebrate / 'sela,breit / [V] làm lễ kỉ niệm, ki niệm celebration / ,sela'breijan / [n] lễ kỉ niệm charity / 'tfaerauti / [n] lòng từ thiện, hoạt động từ thiện, hội từ thiện compose / kam'pouz / [V] sáng tác, soạn thào congratulate / kan'graetja.leit / [V] chúc mừng considerate / kan'sidarat / [adj] ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người xung quanh decorate / 'deka,reit / [V] trang trí, trang hoàng describe / di'skraib / [V] mô tả distinguish / dis'tiggwij / [V] phân biệt, làm cho khác biệt Easter / 'iistar / [n] lễ Phục sinh freedom / 'friidam / [n] sự tự do, tự do generous /'dgenaras / [adj] rộng lượng, rộng groom / gru:m / [n] chú rể (viết tắt của bridegroom) guest / gest / [n] khách mời, khách khứa hug / hAg / [n] ôm (khi chào nhau) humor / 'hju: mar / [n] tính hài hước (sense of humor: khiếu hài hước) Jewish / 'd^uni / [adj] thuộc Do thái, người Do thái joyful / 'd33ifal / [adj] vui mừng, hân hoan, vui sướng last / laest / [V] kéo dài lunar / 'lumor / [adj] thuộc mặt trăng miss / mis / [V] nhớ, nhớ mong, nhớ nhung nominate / 'namo^eit / [V] ghi danh, mệnh danh, chọn occur / o'ksr / [V] xảy ra parade / po'reid / [n] cuộc diễu hành, đoàn diễu hành, đám rước Passover / 'pses.ouvor / [n] Lễ Quá hải (cùa người Do thái) predict / pri'dikt / [y] dự báo, dự đoán trước priority / prai'oirooti / [n] sự ưu tiên, quyền ưu tiên slavery / 'sleivori / [n] sự nô lệ, cảnh nô lệ, chê’ độ nô lệ sticky / 'stiki / [adj] dính (sticky rice: gạo nếp) towards / twoirdz, to'woirdz / [prep] về phía, hướng về abrupt / o'brApt / [adj] bất ngờ, đột ngột battery / 'baeutori / [n] ắc quy, pin behave / bi'heiv / [V] cư xử, ứng xử, có cử chỉ / hành động border / 'boirdor / [V] tiếp giáp với / giáp với bureau / 'bjurou / [n] văn phòng, cơ quan, cục can / kasn / [V] đóng hộp carriage / 'kaerid3 / [n] xe (baby carriage: xe nôi) Celsius (C) / 'selsúos / [n] độ c. Ví dụ: 27°c (twenty-seven degrees Celsius) coast / koust / [n] bờ biển collapse / ko'laeps / [V] đổ, sụp, sập, đổ sập damage / 'dsemid3 / [n] hư hỏng, hỏng hóc, thiệt hại vật chất destroy / di'stroi / [V] phá huỷ, phá hòng earthquake / 'arS.kweik / [n] động đất erupt / I'rApt / [V] phun, phun trào expect / ik'spekt / [V] mong đợi, chờ đón, sẽ đón nhận extensive / ik'stensiv / [adj] lớn, rộng lớn flashlight / 'flsej.lait / [n] đèn pin forecast / ‘foirkaest / [n] bảng dự báo, chương trinh dự báo funnel / 'ÍAnal / [n] cái phều highlands / 'hailonz / [n] vùng núi, vùng cao lift / lift / [V] nâng lên, nhấc lên Pacific Rim / po.sifik 'rim / [n] vùng lòng chảo Thái Bình Dương, vành đai Thái Bình Dương shift / Jift / [n] sự chuyển dịch, sự thay đổi temperature / 'temporotfor / [n] nhiệt độ thunderstorm / 'ỠAndsr^toirm / [n] bão có sấm sét và mưa to tidal / 'taidol / [adj] thuộc thuỳ triều, do thuỷ triều tide / taid / [n] thuỷ triều trust / trASt / [V] tin tường vào, tin là thực typhoon / tai'fum / [n] bão nhiệt đới (ỡ Thái Bình Dương và An Độ Dương) volcano / val'keinou, vo:l- / [n] núi lừa volume / valjom, -ju:m / [n] lượng, khôi lượng, âm lượng warn / wo:rn / [V] báo trước, cảnh báo aboard / a'boid / [adv] trên tàu, trên thuyền alien / 'eilnon / [adj,n] xa lạ, thuộc nước ngoài; người nước ngoài /lạ /hành tinh khác , capture / 'kaeptfar / [V] bắt claim / kletm / [V] đòi, đòi quyền, nhận là, tự cho là (của mình) conclusive / kan'kluisiv, -ZIV / [adj] để kết luận, giúp đi đến kết luận crazy /'kreizi / [adj] khùng, điên khùng creature / 'kriitjar / [n] loài sinh vật, sinh vật despite / di'spait / [prep] mặc dù disappear / jdiss'pir / [V] biến mất evidence / 'evadans / [n] bằng chứng exist / ig'zist / [V] tồn tại gemstone / 'd3em,stoun / [n] đá quý grade / greid / [V] phân loại, xếp hạng hole / houl / [n] cái lỗ imagination / I.msedsa'neijan / [n] sự tưởng tượng, trí/óc tưởng tượng infant / 'infant / [n] trẻ sơ sinh meteor / 'mi:uti:ar / [n] sao băng microorganism / ^aikrou'airgamzam /[n] vi sinh vật mineral / 'minaral / [n] khoáng chất, khoáng sản mysterious / mis'tirkas / [adj] bí hiểm news / nu:z / [n] tin tức object / 'abd3ikt / [n] vật thể planet / 'plaenat / [n] hành tinh precious / 'prejas / [adj] quý, quý giá, quý báu prove / pru:v / [V] chứng minh public / 'pAblik / [n] công cộng, công chúng, chỗ đông người pull / pul / [n] lực kéo, lực hút round 7 round / [adj] tròn, có hình tròn sample / 'saempal / [n] mẫu, vật làm mẫu shape / jeip / [n] hình dáng sight / sait / [V] nhìn thấy, nhìn thấy tận mắt, mục kích spacecraft / 'speis,kraữft / [n] tàu vũ trụ spot / spat / [n] điểm, chấm subject to / 'sAbd3ikt ta, -d3ekt /[adj] chịu, bị ảnh hường bởi terrify / 'tera.fai / [V] làm cho sợ hãi, làm cho khiếp đàm trace / treis / [n] dấu vết trick / trik / [n] trò khéo léo, mẹo, mẹo nhà nghề, kĩ xào UFO / juiefou / [n] (tắt của Unidentified Flying Object) vật thê bay lạ, đĩa bay unidentified / .Anai'denta.faid / [adj] không nhận dạng được, không rõ tung tích, lạ