SGK Toán 3 - Bảng đơn vị đo độ dài

  • Bảng đơn vị đo độ dài trang 1
km
hm
dam
m
dm
cm
mm
1km
= 10hm
=1000m
1hm
=10dam
= 100m
1dam
= 10m
1m
= 10dm
=1OOcm
= 1000mm
1dm
= 10cm
= 100mm
1cm
= 10mm
1mm
1 Ễ5?
1km
=... hm
1m =
... dm
1km
=... m
1m =
... cm
1hm
=... dam
1m =
... mm
1hm
=... m
1dm =
... cm
1dam
=... m
1cm =
... mm
2 Sổ?
8hm
=... m
8m =
... dm
9hm
=... m
6m =
... cm
7dam
=... m
8cm =
... mm
3dam
=... m
4dm =
... mm
3 Tính (theo mẫu):
Lớn hơn mét
Mét
Nhỏ hơn mét
Mẫu :
32dam X 3 = 96dam
96cm : 3 = 32cm
BÁNG DON VI ĐO Độ DẰI
36hm : 3 = 70km : 7 = 55dm : 5 =
25m X 2 = 15km X 4 = 34cm X 6 =