SGK Tiếng Anh 10 - GLOSSARY
GLOSSARY Unit 4 comer shop marital status origin (n) profession (n) semester (n) stuck (adj) /'ko:na(r) $Dp/ cừa hàng ở góc phố /'maeritl 'steitss/ tình trạng hôn nhân UNIT 3 /'Drid3in/ /pra'fejn/ /si'mests(r)/ /stAk/ nguồn gỗc, lai lịch nghề nghiệp hộc kì bị tắc, bị kẹt ambitious (adj) /sem'bijas/ nhiều tham vọng background (n) / baekgraund/ curriculum vitae diploma (n) ease (v) gift (ù) humane (adj) /ks.rikjslsm /di'plsums/ /i:z/ /gift/ /hju: 'mein/ lai lịch 'vi:tai/ bàn lí lịch chứng chi, vãn bằng làm dịu đi, giám bớt năng khiếu, năng lực nhân đức, thương người camcorder /'kffimko :de(r)/ máy quay video CD ROM / ,si :di:'rnm/ đĩa CD dùng đê lưu trừ (Compact Disc Read-Only-Memory) một khôi lượng lớn dữ liệu central processing unit / sentrsl prau'sesir) 'ju:nit/ bộ xử lí trung tâm (CPU) communicator (n)/ke'mju:mkeit8(r)/ humanitarian (adj) /hju: ,maeni'tesrisn/ nhân đạo interrupt (v) /.inte'rApt/ dial (v) /'daial/ màn hình máy tính quay số floppy disk /'flDpi disk/ đìa mềm hardware (n) /’ha:dwea(r)/ phần cứng insert (v) /in's3:t/ cho vào, chèn vào keyboard (n) /‘ki :bo :d/ bàn phím miraculous (adj)/mi'r$kjalas/ kì diệu, thần ki mouse (n) /maus/ chuột (máy tính) người giao tiếp computer screen /ksm'pju:t9(r) skri:n/ tạm ngừng, làm gián đoan rare(adj) /rea(r)/ romantic (adj) /rau'maentik/ strong-willed (adj) / strcg'wild/ tragic (adj) / traed3ik/ hiểm, hiếm có lãng mạn có ý chi mạnh mẽ bi thảm, bi kịch press (v) /'pleisiz 9V 'si:mk 'bju:ti/ /pres/ thắng cảnh ấn, nhấn printer (n) /'prints(r)/ máy in software (n) /'snftwea(r)/ phần mềm places of scenic beauty visual display unit (VDU) /'VI3U91 'displei 'ju:mt/ thiết bị hiển thị hình ảnh, màn hình UNIT 1 BBttKBi air-hostess (n) /'es(r) hsustss/ nữ tiếp viên hàng alternate (v) /'oiltaneit/ không thay phiên, xen kẽ announce(v) /anauns/ thông báo bank (n) /bcer)k/ bơ dip (v) /dip/ nhúng, ngâm, dim fasten (v) /'fa:sn/ xuống thắt, buộc fasten seat belt/'fa:sn si:t belt/ fire brigade thắt đai an toàn /faia(r) bn'geid/ đôi cứu hoá go off /gau of/ đổ chuông (đồng hồ) harrow (v) /'heerau/ bừa plough (v) /plau/ cày pump (v) /pAinp/ bơm stare death in the face /stes(r) de0 in ỗa feis/ stewed đôi mặt với từ thần /stju:d/, /stu:d/(được) ninh, hầm, typical (adj) /'tipikl/ kho điền hình UNIT 2 add (v) /sed/ cộng deaf (adj) /def/ điếc demonstration (n) / demsn'strei Jn/sự thể hiện,-sự thuyết minh determination (n) /di,t3:mi'neiSn/ sự quyết tâm disabled (adj) /dis'eibld/ tàn tật dumb (adj) /dAm/ câm enclose (v) / m'klsuz/ gữi kèm theo exhibition (n) /,eksi'bijn/ cuộc triến làm gradually (adv) /' grsed3U9l i / dần dan mentally retarded /'menteli ri'ta:did/ opposition (n) /.npa'zijn/ chậm phát triển trí tuệ sự chống đối, phàn passion (n) /'paejn/ đối niềm say mê photogenic (adj)/, feuts'd3enik/ ãn ảnh, lên ánh đẹp photography (nj/fa'tngrafi/ nhiếp ánh require (v) /n'kwaia(r)/ yêu cầu, đòi hòi schooling (n) /'sku:lir)/ sự dạy dỗ (giáo dục) ờ nhà trường sorrow (n) /'sorau/ nồi buồn stimulate (v) /'stimjuleit/ khuyến khích, thúc đầy subtract (v) /sab'trsekt/ trừ time-consuming (adj) /'taint kansjuimir)/ tốn nhiều thời gian Unit 6 altitude (n) /'asltit ju:d/ độ cao Botanical Garden /bs'taenikl 'ga:dn/ vườn bách thào cave (n) /keiv/ hang, hang động destination (n) /(desti'neijn/ nơi đến, đích glorious (adj) / glDnss/ rực rờ. lộng lẫy left-overs (n) /‘leftsuvaz/ thức ãn còn thưa permission (n) /ps'itiijn/ sự cho phép persuade (v) /pe'swexd/ thuyết phục picturesque (adj) / ,pikt Js'resk/ đẹp như tranh resort (n) /ri'zo:t/ nơi nghi site (n) /saxt/ địa diem, vị tri UNIT 7 aurally (adv) /'o:reli/ bằng thính giác, bằng tai cartoon (n) /ka:’tu:n/ comedy (n) /' kDmadi / documentary (n) / dDkju'mentri/ feature (n) / fi:tjs(r)/ internet (n) /'intanet/ mass media (n)/mass 'niiidia/ orally (adv) /'otrali/ passive (adj) / 'pạsiv/ quiz show (n) /kwiz Jau/ visually (adv) /'vi3ueli/ hoạt hình hài kịch, phim hái phim tậi liệu đặc điểm, đặc trưng mạng máy tính toán cầu thông tin đại chúng bằng lời nói bị đọng, thụ động chương trình đố vui bằng thị giác, bằng mắt weather forecast (n) /'weồa(r) 'fo:ka:st/ dự báo thời tiết wildlife (n) /'waildlaif/ sinh vật hoang dã UNIT 8 atmosphere (n) /'ffitmasfia(r)/ better (v) /'beta(r)/ không khí cài thiện, làm cho tốt hơn gạch brick (n) /brik/ bumper crop /'bAmpa(r) krDp/ vụ mùa bội thu cash crop /'kasj krop/ cấy trồng thương phẩm crop (n) /krnp/ mùa màng farming method/' faimir) ‘meSad/ phương pháp canh tác flooded (adj) holiday resórt /'flAdid/ /'hnladex last (v) mud in) muddy (adj) raise (v) resurface (v) shortage (n) straw (n) widen (v) /la:st/ /mAd/ /'niAdi/ /reiz/ / ri:'s3:fis/ / Jo:tid3/ /stro:/ /'waidn/ bị ngập lụt ri'zott/ khu nghi, thành phố du lịch kéo dài bùn. đất ướt nhão lầy lội nâng lẽn trài lại (mặt đường) sự thiếu thôn rơm rạ mở rộng at stake /st stexk/ bị đe doạ (doạ) biodiversity (n)/,baisudai'v3.' ssti/ đa dạng sinh học carnivore (n) /'kanxvo:(r)/ động vật ăn thịt dolphin (n) /'dnlfin/ ca heo entrapment (n) /in'tr®pmsnt/ sự đánh bẫy. mắc bầy gestation (n) /d3e'steijn/ sự thai nghén gulf(n) /gĂĩf/ vịnh herbicide (n) /'h3:bisaid/ chất diệt có jellyfish (n) /'d3elxfij/ con sứa krill (n) /kril/ loài nhuyễn thế (tôm cua. sò hến nhó) mà cá voi ăn offspring (n) /’ofsprir)/ con cái, con đè organism (n) /'o:gânizsni/ sinh vật. cá thề reveal (v) /rx'vi:.l/ tiết lộ, bộc lộ seal(n) /si:l/ chó biến, hái cẩu shark (n) /Ja:k/ cá mập sperm whale (n)/ sp3 :m well/ cá nha táng starfish (n) /'starfij/ con sao biên submarine (n) /,SAbnte'ri:n/ tàu ngầm turtle (n) /'t3: tl/ rùa biến whale (n) /wexi/ cá voi erosion (n) forester (n) imprison (v) Unit 10 breed (v) /bri :d/ nuôi, gãy giống cancer (n) /'kffinsa(r)/ bệnh ũng thư conservation (n) / 'knnss'veijn/ sự bào tồn create (v) /kri:'eit/ tạo ra damage (n) / 'daemid3/ thiệt hại, tổn thất defence (n) /di'fens/ sự bào vệ destruction (n) /di'strAkJn/ sự tàn phá endangered species /in'deind3sd 'spi:Ji:z/ các loài động (thực) vật có nguy cơ tuyệt chúng sự xoi mòn người trông coi rừng, ngươi làm làm nghiệp bo tù, tống giam /i'rsu3n/ /'fDriste(r)/ /im'prizn/ reconstruction (n)/, ri :ksn‘strAkJn/ việc xây dựng lại /'riski/ risky (adj) variety (n) vegetation (n) will (n) /vs'raieti/ /,ved3s'teijn/ đầy rủi ro. nguy hiềm sự đa dạng thực vật, cây côi mong muốn, ý chí /wil/ abandon (v) /e'b$ndsn/ từ bò butterfly (n) /'bAtsflai/ bướm contamination (n)/ken, taemi'neijn/su ô nhiễm endanger (v) /in‘dexnd3S(r)/ gây nguy hiểm ethnic minority/'eQnik mai'nDrsti/ explore (v) /ik'splo:(r)/ thăm dò fauna /'fo:ne/ hê động vật fine (n) /fain/ tiền phạt flora /'flairs/ hệ thực vật dàn tộc thiểu số orphan (v) /'o:fn/ (khiến cho) mồ côi sub tropical (adj) / (SAb'tropikl/ cặn nhiệt đới wilderness (n) / wildanas/ vùng hoang dã, bãi hoang UNIT 12 compose (v) composer (n) /kam'pauz/ •/kam'pauza(r)/ sáng tác, soạn nhạc nhà sáng tác, soạn nhạc delight (v) /di'lait/ làm cho vui vè, dề chịu emotion (n) /I'mauSn/ tinh cám folk music ' /fauk 'mjutzik/ nhạc dân gian funeral (n) /'f jutnaral/ đám tang gentle (adj) /'dẵentl/ nhẹ nhàng, dịu êm integral part / intigrel pa:t/phân thiêt yêu jazz (n) /đ3ffiz/ nhạc jazz lull (v) /lAl/ ru (ngũ) lyrical (adj) /'lirikl/ trữ tinh mournful (adj) /‘mo:nfl/ tang thương, buồn classical music /'klcesikl'mjutzik/nhac cổ điên communicate (v) /ka'mjutnikeit/ giao tiếp thám national anthem powerful (adj) rousing (adj) serene (adj) solemn (adj) /'nsejnal 'ffinSam/quốc ca /'pauafl/ mạnh mẽ / 'rauzir)/ khuấy động, hào hứng, sôi nối /sa'ri:n/ thanh bìrih, tĩnh lặng /'sDlam/ trang nghiêm defeat (v) event(n) globe (n) goal-scorer (n) hero (n) host (n) postpone (v) /dl'fi:t/ đánh thắng, vượt qua /i'vent/ sự kiện /glaub/ quà địa cầu /gaul'sko:ra(r)/ người ghi bàn /'hiarau/ anh hùng /haust/ chủ nhá /pa'spaun/ hoãn lại professional (adj) /pra'fejanl/ chuyên nghiệp elimination games /i,limi'neijn geimz/ các trận đâu vòng runner-up (n) /'fAna(r) Ap/ /sko:(r)/ /'taiìl/ score (n) title (n) tournament (n) /'tuanamant/ trophy (n) victory (n) volunteer (n) /'traufi/ /'viktari/ /,vDlan'tia(r)/ loại người về (đứng) thứ hai. á quân ti số danh hiệu (vô địch) vòng (giãi) thi đâụ cúp, clĩiẽn lợi phẩm sự chiến thắng người tinh nguyện UNIT 131 action film audience (n) cartoon film character (n) cinema (n) detective film disaster (n) discover (v) horror film liner (n) love story film motion (n) movement (n) science fiction /'aekjn film/ phim hành động /'o:dians/ khán giá, cừ toạ /ka:'tu:n film/ phim hoạt hình /’k«rakta(r)/ nhân vật /'sinanta/ rạp chiếu phim, điện ánh /dl'tektiv film/phim trinh thám /di'za:sta(r)/ thâm hoạ, tai hoạ /dis'kAva(r)/ phát hiện, tìm ra UNIT 15 attract (v) /a'traekt/ ■ thu hút, hấp dẫn base (n) /beis/ bệ characterise (v) /'kffiraktaraiz/ đặc trưng hoá convenient (adj) /kan'vitniant/' thuận tiện crown (n) /kraun/ vương miện finance (n) /'fain$ns/ tài chinh ice-free (adj) /'ais fri:/ không bị đóng băng located (adj) /'laukeitid/ ớ vị tri metropolitan (adj) / ,metra’pDlitan/(thuộc về) khu đô thị lớn mingle (v) /'miỊigl/ open (adj) /'aupăn/ reserved (n) /ri'z3:vd/ robe(n) /raub/ tablet (n) /'tasblat/ torch (n) unusual (adj) /to:tJ/ /An' ju:3ual/ hoà lần. trộn lần cỡi mờ dè dặt. kín đáo áọ choàng tăm bàng nhò bằng đá có viet/khắc chữ trên đó ngọn đuốc ki lạ. đặc biệt Unit 141 /'hnra(r) film/ /'laina(r)/ phim kinh dị tàu thuỷ /Iav 'stmri film/ phim tâm lí tình cám /'msuỊn/ /‘mutvmsnt/ film /'saians 'fikjn dộng, sự vận động chuyển động film/ phim khoa học viễn tưởng UNIT 16 ambassador (n) /aem'bassada(r)/ champion (n) /'tjaempian/ championship (n) /'t JaempianJip/ committee (n) /ka'miti:/ compete (v) /kam'pi:t/ competition (n) / , kDmps' 11 s n/ đại sứ nhà vô địch, quán quân giái vô địch, chức vô địch uỳ ban đũa tài, cạnh tranh cuộc thi đâu, sự cạnh tranh banyan (n) /'baenjan/ bombardment (n) /bnm'batdmant/ categorise (v) /'kstagaraiz/ chamber (n) /'tjeimba(r)/ citadel (n) /'sitadal/ Confucian (a) /kan'fjujn/ Confucius (n) /kan'fju: Jas/ engrave (v) /in'greiv/ . flourish (v) /'flĂnJ/ heritage (n) /'heritid3/ legend (n) /'led3and/ mausoleum (n) / mo: se 'li: om/ memorialize (v)/ma'niũ t.rialaiz/ merchant (II) /'m3 :t Jant/ scholar (n) /'skDla(r)/ stele (n), stelae (plural) /'stitli/ tile-roofed (a) /'tailrutft/ vessel (n) /'vesl/ cây da sự ném bom phân loại phùng lớn thành luỹ (thuộc ve) nhà nho khổng Từ khắc, chạm trổ phát triển di sàn truỳền thuyết lãng, lăng tâm tôn vinh, tường nhớ nhà buôn, thương gia học già bia lợp ngói thuyen lớn, tàu lớn PRONUNCIATION AND PHONETIC SYMBOLS CONSONANTS /p/ pen /pen/ 0 © /s/ see /si:/ /b/ bad /basd/ ớ? 0 © © /z/ zoo /zu:/- /t/ tea /ti:/ 0 © /ỉ/ shoe /Ju:/ /d/ did /did/ ' 0 © /3/ vision /'vi3n/ /k/ cat /kset/ 09 © /h/ hat /haet/ /g/ get /get/ 09 © /m/ man /msen/ /tỵ/ chain /t Jem/ 09 9 09 © © ■ © /n/ now /nau/ /d3/ jam /d3aem/ /Q/ sing /sir)/ /f/ fall /fo:l/ 09 © /1/ leg /leg/ /v/ van /vasn/ 09 © . /r/ red /red/ /e/ thin /0in/ 09 © /j/ yes /jes/ /ố/ this /ỗis/ 09 © /w/ wet /wet/ VOWELS AND DIPHTHONGS /Í:/ /Í/ /1/ /e/ /se/ /cc/ /d/ /o:/ /u/ /u:/ /u/ see happy sit ten cat father got saw put too actual /si:/ /hsepi/ /sít/ /ten/ /kaet/ /'fa:ỗ9(r)/ /gDt/ /so:/. /put/ /tu:/ /'aektỵual/ .01© (91© 0'© 0'© 0'©. 0'© 0'© é'© -.0'® ■ờ'© .0'© 0'© 0'® •0T© /a/ /3:/ /a/ /ei/ /au/ /ai/ /oi/ /au/ /ia/ /ea/ /ua/ cup fur about say go my boy now near hair pure /kAp/ /f3:(r)/ /a'baut/ /s.ei/ /gau/ /mai/ /boi/ /nau/ /nia(r)/ /hea(r)/ /pjua(r)/