SGK Tiếng Anh 11 - GLOSSARY

  • GLOSSARY trang 1
  • GLOSSARY trang 2
  • GLOSSARY trang 3
  • GLOSSARY trang 4
  • GLOSSARY trang 5
  • GLOSSARY trang 6
GLOSSARY
UNIT 11
acquaintance (n) /e'kweintans/ apartment (n) /a'pa:tmant/ brighten up	/ 'braitn Ap/
constancy (n)	/ kcnstansi/
enthusiasm (n)	/ in10 j u: ziaszam/
give-and-take (n)/'giv an'teik/
loyalty (n) /Toialti/ residential area (n)
/
người quen căn hộ (khép kin) làm rạng rờ, làm bừng sáng sự kiên định lòng nhiệt tình sự nhường nhịn (sự cho và nhận) lòng trung thành
two-sided (a)	/
unselfishness (n) /
rezi'denjl'earia/
khu dân cư
'tu:'saidid/ hai mặt, hai phía An'selfijms/ tính không ích kỉ
UNIT 2
affect (v)
/a'fekt/
ánh hướng
appreciate (v)
/a'pri: Jieit/
coi ưọng, đánh giá cao
attitude (n)
/'ffititju:d/
thái độ
confidence (n)
/'konfidsns/
sự tự tin, lóng tin
embarrassing (a) /im'baerasir)/
ngượng ngùng, lúng túng
embrace (v)
/im'breis/
ôm, ôm ấp
floppy (hat) (a)
/'flDpi/
(mũ) mềm
glance at (v)
/gla:ns at/
liếc nhanh, nhìn qua
idol (n)
/'aidl/
thần tượng
make a fuss
/meik a fAs/
làm ầm ĩ lên
memorable (a)
/‘memarabl/
đáng ghi nhớ
outlook (n)
/'autluk/
quan điểm, cách nhìn nhận
protect (v)
/pra'tekt/
báo vệ
scream (v)
/skri:m/
kêu thét, !a hét
sneaky (a)
/'sni:ki/
vụng trộm, lén lút
UNIT 3H
anniversary (n)
/,sni'v3:sari/
ngày ki niệm
celebrate (v)
/'selibreit/
làm lễ ki niệm
childish (a)
/'t JaildiJ/
cùa trẻ con, như
trẻ con
clap (v)
/klaep/
vỗ, vỗ tay
cosy (a)
/'ksuzi/
ấm cúng
enthusiastic (a)
/in,0ju:zi'ástik/hãng hái, nhiệt
tình
helicopter (n)
/'hellkDpta(r)/
máy bay trực
thăng
host (n)
/haust/
chủ nhà (nam)
hostess (n)
/'haustas/
chủ nhà (nữ)
icing (n)
/'aisiỊ)/
lớp kem phù trên
mặt bánh
New Year’s Eve
/nju:jia(r)z i:v/
giao thừa
party-goer (n)
/'pa:ti'gaua(r)/
người đi dự tiệc
refreshments (n) /ri'frejmants/
món ăn nhẹ
UNIT 4
charity (n)
/'tjffirati/
lòng bác ái, nhân
đức, từ thiện
clear (v)
/klia(r)/
dọn, dọn dẹp
co-operate (v)
/kau'Dpareit/
hợp tác, cộng tác,
giúp đờ
co-ordinate (v)
/kau'o:dineit/
phối hợp, xếp đặt
craft (n)
/kra:ft/
thũ công
disadvantaged (a)
/,dissd'va:ntid3d/
bị thiệt thòi
donation (n)
/dau'neijn/
sự đóng góp,
dâng hiến
gratitude (n)
/'gratitju:d /
•
/-tu:d/
sự biết ơn
handicapped (a)
/'hasnđikaspt/
tàn tật, bị tật
nguyền
issue (v)
/Tsju:/ /'iju:/
phát, phát hành
martyr (n)
minority (n) mow (v) remote (a) wounded (a)
UNIT
liệt sĩ, người hi sinh
thiểu số, số ít cắt cò, xén cò xa xôi, hẻo lánh bị thương
mutual respect (n)
/kaem'pein/
/I'fektiv/
/I'raedikeit/
chiên dịch có hiệu quà xoá bó
/'e9nik mai'nDreti/
dân tộc thiều số
/iks'pand/
/i'litarasi/
mở rộng mù chữ
performance (n) /pa'fo:mans/
rate (n) strategy (n) survey (n) universal (a)
/reit/
/'straetad3Í/
/'S3:vei/
/, ju:m'v3:sl/
UNIT 6
«
activity (n)
/ffik'tivati/
hoạt động
aim (n)
/eim/
mục đích, ý định
annual (a)
/'aenjutal/
xảy ra hàng năm
announce(v)
/a'nauns/
tuyên bố, thông
báo
patter (v)
/'paeta(r)/
rơi lộp độp (mưa)
representative (n)/, repri'zentativ/
đại diện
sculpture (n)
/'skAlptJa(r)/
điêu khắc
smoothly (adv)
/'smutốli/
một cách ưôi chày/ êm á
society (n)
/sa'saiati/
hội, đoàn thè
spirit (n)
/'spirit/
tinh thần, khí thế
stimulate (v)
/'stimjutleit/
khuyên khích
windowpane (n)
/'windaupem/
ô cừa kinh
UNIT 7■
birth-control method
/Ồ3:9 kan'traul 'me9ad/
phương pháp hạn chê sinh đè
decrease (v)
/di'krits/
giảm đi
double (v)
/'dAbl/
gấp đôi
family planning
/'faemali'plaemr)/ kê hoạch hoá gia đình
figure (n)
/'figa(r)/
con sô
increase (v)
/in'kri:s/
gia tăng, tãng lên
limit (v)	/'limit/	hạn chế, giói hạn
overpopulation (n)
/'auva.pDpjut'lei Jn/
sự đồng dân quá mức
probably (adv)
/'prnbabli/
có lẽ, có thể
raise animals
/reiz 'senimalz/
nuôi động vật
Third World
/'93:đ'w3:ld/
thế giới thứ ba
/'ma:ta(r)/
/mai'nDrati/
/mau/
/ri'maut/
/'wu:ndid/ campaign (n) effective (a) eradicate (v) ethnic minority
expand (v) illiteracy (n)
/'mju:tSual ri'spekt/
tôn trọng lẫn
nhau
sự thề hiện, thành
tích
ti lệ
chiến lược khảo sát, điều tra thuộc mọi người athletics meeting
/ae9'letiks 'mi:tir|/
cuộc thi điền kinh
clock (v)
/kick/
đạt được, ghi được (thời gian)
disappointed (a)
/,disa'pointid/
thất vọng
formally (adv)
/'fotmali/
một cách chính
thức
general knowledge
/'d3enarel'nDlid3/
kiên thức phổ thông/ đại cương
marathon (n)
/'mara9an/
chạy đua đường dài
(ma-ra-tông)
maximum (a)
/' masks imam/
tối đa
UNIT 8
agrarian (a)
/a'greanan/
thuộc về nghề nòng, nông dân
comment (n)
/'kranent/
lời nhận xét
dress up
/dres Ap/
ăn mặc đẹp
fireworks (n)
/'faia'w3 :ks/
pháo hoa
get together
/get ta'geỗa(r)/
tụ tập, đoàn tụ
grand (a)
/grand/
hoành tráng, quan trọng
green bean
/gritn bi:n/
đồ xanh
influence (v)
/'influans/
ảnh hưởng
kumquat tree
/'kAinkwDt tri:/
cây quất
longevity (n)
/lDn'd3evati/
trường thọ
lucky money
/'lAki'mAni/
tiền mừng tuổi
parade (n)
/pa'reid/
cuộc diễu hành
pine tree
/pain tri:/
cây thông
plum (n)
/plAní/
quả mận
pray (v)
/prei/
cầu mong, cầu nguyện
represent (v)
/,repri'zent/
đại diện, tượng trưng cho
shrine (n)
/Ịrain/
đền thờ
subscriber (n) /sab'skraiba(r)/ người đãng kí, thuê bao
telecommunication (n)
/,telika,mju:ni'keijn/
viễn thông
thoughtful (a)	/'9o:tfl/	sâu sắc, chín
chắn
well-trained (a) /'wel'treind/ lành nghề, được đào tạo bài bản
UNIT 9
bother (v)	/'boSa(r)/
làm phiền, áy náy
commune (ri)	/ 'kDm j u: n/
xã
courteous (a)	/'k3:tias/
lịch sự
coward (n)	/ 'kauad/
kẻ hèn nhát
digit (n)	/'did3it/
con số
dissatisfaction (n)/di, sstis' f$kjn/
sự không hài lòng
Express Mail Service
/iks'pres meil '
33:vis/
dịch vụ thư
chuyển phát
nhanh
Express Money Transfer
/iks'pres'mAni
'traensfa(r)/
dịch vụ chuyển
phát tiển nhanh
facsimile (fax) /fffik'simeli//faks/
bàn sao, máy fax
Flower Telegram Service
/'flauar'teligrffim
'S3:vis/
djch vụ điện hoa
Mail and Parcel Service
/mail an 'pa:sl's3:vis/
dịch vụ chuyền
phát thư và bưu
phầm
Messenger Call Service
/ ‘mesind3a(tjko: 1 'S3: vis/
dịch vụ diện thoại
notify (v)	/'nautifai/
thông báo
Press Distribution
/pres distn'bju: Jn/
dịch vụ phát hành
báo chí
proportion (n) /pra'po:Jn/
ti lệ
punctuality (n)	/ ,pAr)ktJu'$lati/
sự đúng giờ
recipient (n)	/r11sipiant/
người nhận
satisfaction (n) /.sastis'faekjn/
sự hài lòng
secure (a)	/si'kjua(r)/
an toàn, báo đám
spacious (a)	/'speijas/
rộng rãi
speedy (a)	/'spi:di/
nhanh chóng
UNIT lOMBMMBi
capture (v)
/'kaeptje(r)/
bắt, bắt giữ
co-exist (v)
/'kauig'zist/
sống chung, cùng tồn tại
cultivation (n)
/.kAlti'vei Jn/
sự canh tác
destroy (v)
/di'stroi/
phá huỳ, tàn phá
devastate (v)
/'devasteit/
tàn phá, phá huý
discharge (v)
/dis'tSa:d3/
đổ ra, chây ra, phóng ra
endangered (a)
/in'deind3ad/
bị nguy hiểm, bị tàn phá
extinct (a)
/iks'tirjkt/
bị tiêu diệt, bị diệt chùng
fertilizer (n)
/'f3:tilaiza(r)/
phân bón
landscape (n)
/'lffindskeip/
phong cành
maintenance (n)
/'meintanans/
sự giữ gìn, duy trì, bào quán
offspring (n)
/'ofsprirj/
con cháu, dòng dõi
pesticide (n)
/'pestisaid/
thuốc diệt côn trùng
prohibit (v)
/pra'hibit/
cấm, không cho phép
protect (v)
/pra'tekt/
bảo vệ
respect(n)
/ris'pekt/
sự liên quan, mối quan hệ
scenic (a)
/'sitnik/
thuộc về quang cảnh
survive (v)
/sa'vaiv/
sống sót, tồn tại
UNIT 11
alternative (a)
/o:l't3 :natiy/
thay thế
consumption (n) /kan'sAinpJn/
sự tiêu thụ
ecologist (n)
/I'kDladsist/
nhà nghiên cứu sinh thái học
exhausted (a)
/ig'zo:stid/
cạn kiệt
fossil fuel (n)
/'fDSl'f ju:sl/
nhiên liệu hoá thạch
UNIT 13 ■SBHHHBBMSm
geothermal heat
/,d3i:su'03:msl
hi:t/
accompany (v)
/s'kADipeni/
đệm đàn, đệm
địa nhiệt
nhạc
infinite (a)
/'infinst/
không giới hạn
accomplished (a) / a' kDmpl IJ t /
có tài, tài hoa, cừ
make use of
/meik ju:s sv/
tận dụng, sử dụng 1
khôi
potential (n)
/ps'tenjl/
tiềm năng
avid (a)
/'ffivid/
khao khát, thèm
release (v)
/ri'liis/
nhả ra, phóng ra
thuồng '
renewable (a)
/ri'njuiabl/
có thể thay thế
continually (adv) /kan'tinjuali/
liên tục, không
resource (n)
/n'so:s//ri'zo:s/
ngớt
tài nguyên
discarded (a)
/dis'kaidid/
loại bò
solar panel
/'ssuls(r) 'p$nl/ tấm thu năng
fascinating (a)
/'fffisineitir)/
hấp dẫn
lượng mặt trời
fish tank (n)
/fij tasrjk/
bể cá
gigantic (a)
/d3ai'gasntik/
khổng lồ, kếch xù
ignorantly (adv)
/'ignarsntli/
ngu dốt
indeed (adv)
/in'dild/
quà thực, quá vậy
indulge in
/in'dAld3 in/
say mê, say sưa
UNIT 12
tune (n)
/tju:n//tu:n/
giai điệu
wonder (n)
/'wAnds(r)/
kì quan
advance (v)
/sd'vains/
tiến bộ
aquatic sports
/s'kwaetik spoits/
thể thao dưới
appreciate (v)
/s'pri: Jieit/
đánh giá
UNIT
Asian (a)
/'eijn//'ei3n/
thuộc châu Á
athletics (n)
/seQ'letiks/
điển kinh
athlete (n)
/ 'aeQlì: t /
vận động viên
average (n)
/'$vand3/
trung bình
điển kinh
bricklaying (n)
/'briklenr)/
xây dựng
bar (n)
/ba:(r)/
thanh, xà
campground (n)
/ 'kaempgraund/
bãi cắm trại
bodybuilding (n) /'bridi'bildir)/
thể dục thể hình
dirt bike
/’d3:t'baik/
xe môtô địa hình
bronze (n)
/bronz/
đồng(huy
entry qualification
chương)
/1 entri,kwDlI f I'keiJn/
effort (n)
/'efst/
cố gắng
điều kiện nhập
fencing (n)
/'fensir)/
môn đâu kiêm
học
freestyle (n)
/'fri:stail/
kiểu bơi tự do
fee (n)
/fi:/
học phí
gather (v)
/'góeâe(r)/
tập hợp, tụ họp
glass engraving
/glais in'greivir)/
gymnasium (n)
/d3im'neizjsni/
phòng thể dục
khắc kính
dụng cụ
home-based (a)
/.hsum'beist/
ỡ nhà
gymnast (n)
/'d3imnffist/
vận động viên thê
improvement (n) /im'pruivmant/
sự cái thiện, sứa
dục
sang, tu bô
intercultural knowledge (n)
memento (n)
/ms'menteu/
ki vật
/,ints'kAltỵarsl 'nDlid3/
solitude (n)
/'sDlit ju:d/
sự biệt lập, cô
kiên thức liên văn
độc'
hoá
sophisticated (a)
/sa'fistxkeitid/ phức tạp, tinh tế
land (v)
/laend/
hạ, rơi
stock market
/strik 'maikit/
thị trường chứng
official (n)
/a'fijl/
quan chức
khoán
rugby (n)	.
/'rAgbi/
bóng bầu dục
spectacular (a)
/spek'tôekj8la(r)/ ngoạn mục, hùng
silver (n)
/'silvs(r)/
bạc (huy chương)
vĩ, rất đẹp mắt
solidarity (n)
/,SDli'deerati/
tinh đoàn kết
undertake (v)
/, Ande'teik/
thực hiện (một
squash (n)
/skwioj/
bóng quần
công việc, nhiệm
variety (n)
/vs'raisti/
nhiều loại khác
vụ, v.v...)
nhau
waterfall (n)
/'wo:tsfo:l/
thác nước
wilderness (n)
/'wildsnss/
miền hoang dã
UN T 15
appoint (v)
/a'point/
bổ nhiệm
artificial (a)
/,a:ti'fiJal/
nhân tạo
aspiration (n)
/.ffispa'reijn/
khát vọng
astronaut (n)
/'asstranott/
nhà du hành vũ
trụ
bid goodbye
/bid .gud'bai/
chào tạm biệt
biography (n)
/bai'cgrafi/
tiểu sử, lí lịch
breakthrough (n) /'breikSru:/
bước đột phá
caption (n)
/'kaspjn/
lời chú thích
challenge (v) (n) /'t Jaelind3/
thách thức, thừ
thách
Congress (n)
/'knrjgres/
Nghị viện, quốc hội (ờ Hoa Kì)
conquest (n)
/'kDgkwest/
sự chinh phục
cosmonaut (n)
/'ko:zmeno:t/
nhà du hành vũ trụ (Nga)
extreme (a)
/ iks'tri :m/
vô cùng, cực độ
feat (n)
/fi:t/
chiến công, chiên tích
gravity (n)
/'graevati/
trọng lực, lực hấp dẫn
leap (n)
/li:p/
bước nhảy
mission (n)
/'mijn/
sứ mệnh, nhiệm
vụ
orbit(n)
/'o:bit/
quỹ đạo
pioneer (n)
/.paia'nia(r)/
người tiên phong, đi đầu
pressure (n)
/'preja(r)/
áp suất, áp lực
psychological (a) /'Saike'lDdsikl/thupc về tâm 11
reminder (n)
/ri'mainda(r)/
sự (cái) làm gợi nhớ, nhắc nhở
shuttle (n)
/'jAtl/
tàu vũ trụ con thoi
tragic (a)
/'trffid3ik/
bi thảm
venture (n)
/'vent Ja(r)/
việc mạo hiểm
UN T 16
belongings (n)
/bi'lDflirjz/
đố dùng, đố đạc
burial (n)
/'beriel/
sự mai táng, chôn cất
chamber (n)
/'t Jeimba(r)/
gian buồng, phòng
dedicate (v)
/'dedikeit/
biếu, cống hiên
enlist (v)
/m'list/
đăng kí, ghi số
eternal (adj)
/l't3 :nl/
vĩnh cừu, vĩnh hằng
ground (n)
/graund/
khoáng đất, bãi đất
impressive (a)
/im'presiv/
gây ân tượng mạnh mẽ
ramp (n).
/raatnp/
đường dôc
represent (v)
/,repri'zent/
tiêu biểu, đại diện
spiral (a)
/'spaiaral/
xoắn ốc
structure (n)
/'stTAkt Je/
cấu trúc, kết cấu
surpass(v)
/sa'pa:s/
vượt, trội hơn
theory (n)
/'Qiari/
lí thuyết, giã thuyết
throne (n)
/0raun/
ngai, ngai vàng
tomb (n)
/tu:m/
mộ, mồ, mà
treasure (n)
/'tre3a(r)/
t
châu báu, kho báu
PRONUNCIATION AND PHONETIC SYMBOLS
CONSONANTS
/p/
pen
/pen/
(W)
(3n®
/s/
see
/si:/
/b/
bad
/bsed/
/z/
zoo
/zu:/
/t/
tea
/ti:/
(r*)
/X/
shoe
/ỵu:/
/d/
did
/did/
/3/
vision
/'vi3n/
/k/
cat
/kset/
|vL) • •
/h/
hat
/hset/
/g/
get
/get/
/tỵein/
/m/
man
/msen/
/tỵ/
chain
/n/
now
/nau/
/d3/
jam
/d3®m/
<3
/q/
sing
/sir)/
/f/
fall
/fo:l/
ì
/1/
leg
/leg/
/v/
van
/vsen/
/r/
red
/ red/
/e/
thin
/0in/
<3
■k)
/j/
yes
/jes/
/ỗ/
this
/õis/
(3
j®'
/w/
wet
/wet/
VOWELS AND DIPHTHONGS
/•i:/
see
/i/
happy
/1/
sit
/e/
ten
/ae/
cat
/cu/
father
/D/
got
/0:/
saw
/u/
put
/u:/
too
/u/
actual
/si:/
/haepi/
/sít/
/ten/
/kset/
/'fa:ỗe(r)/
/got/
/so:/
/put/
/tu:/
/'aektỵuel/
<3fo ■■
01®
,<31® <31® <3'®, <?'®
<31®.
£j®
<3'®-.
/A/
/3:/
/9/
/ei/
/eu/
/ai/
/01/
/au/
/19/
/ee/
/ua/
cup
/kAp/
fur
/fs:(r)/
about
/e'baut/
say
/sei/
go
/gau/
my
/mai/
boy
/boi/
new
/nau/
near
/ni9(r)/
hair
/hea(r)/
pure
/pjue(r)/