SGK Toán 3 - Các số có năm chữ số
4. CÁC SỚ ĐẾN 100 000 CÁC sõ có NĂM CHỮ sõ Viết số : 42 316. Đọc sô': Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu. 1 Viết (theo mẫu): a) Mẫu: HÀNG Chục nghìn Nghìn Trảm Chục Đơn vị 10 000 10 000 10 000 1000 1000 1000 © © © © © © © 3 3 2 1 4 Viết số: 33 214. Đọc số : Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn. b) HÀNG Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đon vị 10 000 1000 1000 1000 1000 o <3°°) © © 10 000 2 Viết (theo mẫu): HÀNG VIẾT SỐ ĐỌC SỐ Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đon vị 6 8 3 5 2 68 352 sáu muoi tám nghìn ba trăm năm muoi hai 3 5 1 8 7 • 9 4 3 6 1 5 7 1 3 6 1 5 4 1 1 Đọc các số: 23 116; 12 427; 3116; 82 427. [S0]?