SGK Tiếng Anh 8 - Glossary

  • Glossary trang 1
  • Glossary trang 2
  • Glossary trang 3
  • Glossary trang 4
  • Glossary trang 5
  • Glossary trang 6
  • Glossary trang 7
  • Glossary trang 8
GLOSSARY
PRONUNCIATION SYMBOLS
of the International Phonetic Alphabet (IPA)
Vowel Symbols
Consonant Symbols
as
bat, hand
b
bid, job
a
hot, barn
d
do, lady
a:
aunt, tomato (variant pronunciations)
d3
jump, bridge
ã
genre (variant pronunciation)
f
foot, safe
ai
bite, sky
g
go, dog
au
Í house, now
h
home, behind
e
bet, head
hw
which, where (Many people
ei
late, play
say /w/ instead of /hw/.)
I
fit, bit
j
yes, onion
i:
feet, please
k
kiss, come
i
either /Ĩ:/ or III
1
look, pool
o:
saw, dog
31
little, metal (Used in a syllable
Õ:
salon (variant pronunciation)
with no vowel sound.)
OI
boy, join
m
many, some
ou
i go, boat
3m
hm (Used in a syllable with
u
put, good
no vowel sound.)
u:
rude, boot
n
need, open
' A
cut, love
3n
hidden, cotton (Used in syllable
Ã
Huh
with no vowel sound.)
3
bird, fur (Used only before /r/
Ị)
sing, sink
in stressed syllables.)
p
pen, hope
3
sitter, alone
r
s
road, card see, recent
Other symbols
J
t
shoe, nation team, meet
/'
/ Stress mark placed before a syllable
t
meeting, latter
with the heaviest stress, as before the
0
think, both
first syllable of business / 'biznss /.
Ỗ
this, father
tj
choose, rich
/,
/Stress mark placed before a syllable
V
visit, save
with lighter stress, as before the last
w
watch, away
syllable of businesslike / 'biznss.laik /.
. X
Chanukah (variant pronunciation)
/-
/ The hyphen shows that only part of a variant pronunciation is given. It also
z
3
zoo, these beige, measure
represents a syllable in showing stress patterns for phrasal verbs.
Unit
annoy
blond
character
curly
fair
generous
joke
orphanage
reserved
rise
seem
slim
sociable
straight
volunteer
Unit
agree
arrange
assistant
commercial
conduct
I s'nai /
[v] làm khó chịu, làm bực mình
/ bland /
[a] vàng hoe (tóc)
/ 'kseriktsr /
[n] tính nết, tính cách
J 'ksrli /
[a] quăn, xoăn (tóc)
/ fer, fser /
[a] trắng (da), vàng nhạt (tóc)
/ 'd3ei»3f3s /
[a] rộng lượng, rộng rãi, hào phóng
/ djouk /
[n] lời nói đùa, chuyện đùa
/ 'oirfsnidj /
[n] trại mổ côi
/ ri'z3rvd /
[a] kín đáo, dè dặt
/ raiz /
[V] mọc (mặt trời)
/ si:m /
[V] có vẻ như, dường như
/ slim /
[a] người thanh, mảnh dẻ
/ 'soujdbsl /
[a] dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng
/ streit /
[a] thẳng
/ .valsn'tir /
[a] tình nguyện
countless
/ 'kauntlss /
[a] vô số, vô kể
deaf-mute
/ def-mju:t /
[n] tật vừa câm, vừa điếc
demonstrate / 'deman^treit /
[v] biểu diễn -
device
/ di'vais /
[n] thiết bị, dụng cụ, máy móc
directory
/ ds'rektsri, dai- /
[n] danh bạ (điện thoại)
emigrate
/ 'ems.greit /
[v] xuất cảnh, di cư
exhibition
I .ekss'bijdn /
[n] cuộc triển lãm, trưng bày
experiment
/ ik'speramsnt /
[n] cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm
fishing rod
/ ’fijir) rad /
[n] cần câu
message
/ 'mesid3 /
[n] thông báo, lời nhắn
mobile
/ 'moubsl, -bail /
[a] di động
stationery
/ 'steifa.neri /
[n] đồ dùng văn phòng (giấy, bút...)
transmit
/ traenz'mit /
[V] truyền, phát (tín
hiệu)
■ Unit 3
bead
■ z bird z
[n] hạt, vật tròn nhỏ
chore
z tfo:r, tfour z
[n] công việc trong
nhà, việc vặt
wardrobe
z 'woirdroub z
[n] tủ quẩn áo
/ s'gri: /
[V] đồng ý, bằng lòng, thoả thuận
cupboard
z 'kAbsrd z
[n] tủ chạn, tủ li
/ 3'reind3 /
[V] sắp xếp, sắp đặt, thu xếp
injure
z 'ind33r z
[V] làm bị thương, chấn thương
/ s'sistsnt z
[n] người giúp đỡ,
knife
z naif z
[n] con dao
người phụ tá
match
z maetf /
[n] que diêm
/ ks'nwrfsl /
[a] (thuộc) buôn bán, thương mại
object
/ 'abd3ikt z
[n] vật, đồ vật
precaution
z pri'koijsn z
[n] sự phòng ngừa,
/ ksn'dAkt z
[v] thực hiện, tiến
sự. để phòng
hành
rice cooker
/ rais kukar /
[n] nồi cơm điện
rug
/ rAg /
[n] thảm, tấm thảm trải sàn
safety
/ 'seifti /
[n]
sự an toàn
saucepan
/ 'saispan z
[n]
cái chảo
scissors
/ 'sizarz /
[n]
cái kéo
sink
/ sigk /
[n]
bồn rửa bát đfa
socket
/ 'sakat /
[n]
ổ cắm điện, đui đèn
steamer
/ 'stứmar /
[n]
nổi hấp, nồi đun hơi
■ Unit 4 MH
■
appear
/ a'pir /
[V]
xuất hiện
cruel
/'kru:al /
[a]
độc ác, ác nghiệt
equipment
/ I'kwipmant /
[n]
thiết bị
escape
z I'skeip z
[V]
trốn thoát
excited
/ ik'soitad z
[a]
hào hứng, phấn khởi
festival
z 'festaval z
[n]
ngày hội, lễ hội
folk tale
z fouk tell z
[nJ
chuyện dân gian
graze
z greiz z
[V]
gặm cỏ
look after
z luk aftaf z
[V]
trông nom, chăm sóc
magically
z 'mad3ikali z
[adv] kì diệu
mark
z mark z
[n]
dấu vết
own
z oun z
[V]
có, sồ hữu
rag
z rag z
[n]
quần áo rách, vải vụn
sound
z sound z
-	[V]
nghe như, nghe có vẻ
straw
z stra: z
[n]
rơm rạ
tie
z tai z
[V]
trói buộc
traditional
z tra'dijan3! z
[a]
truyền thống
upset
z Ap'set z
[a]
buồn phiền, thất vọng
wisdom
z 'wizdam z
[n]
trí khôn, trí tuệ
■ Unit 5
behavior
z bi'heivjar z
[n]
hành vi, cử chỉ
comment
z 'kament z
[n]
lời phê bình, lời nhận xét
co-operation
z koo.apa'reijan z
[n]
sự hợp tác
fair
z fer, far z
[a]
khá tốt, tương đối tốt
habit
z 'habat z
[nl thói quen
highlight
z 'hailait z
[V]
làm nổi bật
lunar
z 'lùinar z
[a]
thuộc về mặt trăng, âm lịch
meaning
z 'mi:nig z
[n]
nghĩa, ý nghĩa
memory
z 'memari z
[n]
trí nhớ
mother tongue
z 'lĩiAÕar tAỊ) z
[n]
tiếng mẹ đẻ
participation z par,tisa'peijan z
[n]
sự tham gia
pronunciationZ pra.nAnsii'eiJan z
[n]
cách phát âm
proud (of)
z praudav z
[a]
tự hào
satisfactory
z ,satas'faktari z
[a]
thoả mãn
spell
z spel z
[V]
đánh vần
term
z t3rm z
[n]
học kì, thời hạn
underline
z 'Andarjain z
[V]
gạch chân (dòng chữ)
s Unit 6	:
H Unit 7 ẼẵBI
academic
/ "ieka'demik /
[a] thuộc về học
air-conditioned
tập, thuộc
Zer-kan'dijand /
chương trình chính quy
/ ier-kan'dijand /
[a]
application
/ 'iepla'keijan /
[n] việc nộp đơn
airmail
/ iermeil /
awareness
I a'weanis /
[n] nhận thức,
/ ermeil /
[n]
kiến thức
%
citizenship
/ 'sitazanjip /
[n] quyền công
dân
drawing
/ 'drang /
[n] tranh vẽ, sự
comfort
/ 'kAmfart /
[n]
vẽ
contact
/ 'kantỉekt /
[V]
enroll
/ in'roul /
[V] đăng kí vào
học
convenient
/ kan'vi:njant /
[a]
fill out
/ fil aut /
[v] 'điền (vào
mẫu đơn)
discount
/ 'diskaunt /
[n]
fund
/ f\nd /
[n] quỹ, tiền quỹ
mall
/ ma:l /
[n]
interest
'/ 'intrast /
/ 'intarast /
[n] mối quan tâm, sở thích
notice
/ 'noutas /
[V]
position
/ pa'zijan /
[n] chức vụ, vị trí
pancake
/ 'prenkeik /
[n]
recycle
/ ri:'saikal /
[V] tái chế
resources
/ ri:'sa:rsiz /
parcel
/ 'parsal /
[n]
/ ri:'za:rsiz /
[n] các nguồn tài nguyên
product
/ 'pradakt /
/ 'pradAkt /
In]
social
/ 'saujal /
[a] mang tinh chất xã hội,
resident
/ 'rezadant /
[n]
thuộc xã hội
roof
/ ru:f, ruf /
[n]
tire
/ tair z
[n] lốp xe, vỏ
selection
z sa'lekjan z
[n]
(bánh) xe
serve
/ S3rv z
[V]
tutor
/ 'tu:tar /
[V] dạy phụ đạo [n] người dạy
surface mail / 's3rfas meil /
[n]
phụ đạo
unite
/ ju'nait /
[V] đoàn kết
tasty
z 'teisti z
[a]
wet market
z wet 'markat z
[n]
có điều hoà nhiệt độ
thư (gửi bằng) đường hàng không, máy bay
sự thoải mái
tiếp xúc, liên hệ
thuận tiện, tiện lợi sự giảm giá
khu thương mại
lưu ý, lưu tâm
bánh bột mì, trứng, bơ rán hai mặt bưu kiện sản phẩm
cư dân
mái nhà
sự chọn lựa
phục vụ
thư (gửi bằng) đường bộ, thuỷ, thư thường
ngon, hợp khẩu vị
chợ cá tươi sống
accessible
adequate
/ ik'sesabal / .
/ ask'sesabal /
/ 'sdikwat /
[a] có thể được sử dụng,
[a]
có thê tiếp cận được
đầy đủ
drought
/ draut z
[n]
nạn hạn hán
face
/ feis 1
[V]
đưong đầu, đối mặt
facility
/ fa'silati /
[n]
cơ sở vật chất
flood
•/ flAd /
[n]
trận lụt
migrant
/ 'maigrant /
[n]
dân di cư
nature
/ 'neitfar /
[n]
thiên nhiên
peaceful
/ 'piisfal /
[a]
thanh bình
permanently / 'p3rmanantli /
[adv
1
vĩnh viễn, mãi mãi
plentiful
/ 'plentiful /
[a]
nhiều
prefer
I pri'far /
[V]
chuộng, thích (hơn)
rural
/ 'rural /
[a]
thuộc nông thôn
strain
/ strein /
[n]
sự quá tải (dân số)
struggle
/ 'strAgal /
[V]
đấu tranh
tragedy
/ 'trasd3adi /
[n]
bi kịch
typhoon
/ tai'fum /
[n]
trận bão lớn
urban
z '3rban /
[a]
thuộc đô thị, thành phố
burn
z b3rn /
[n]
chồ bỏng, vết bỏng
conscious
z 'kantfas /
[a]
trong trạng thái tỉnh táo
crutch
/ krAtf/
[n]
cái nạng
elevate
/ 'ela,veit /
M
nâng lên
emergency
/ i'm3rd3ansi /
[n]
tình trạng khẩn cấp, cấp cứu
eye chart
/ ai tjart /
[n]
bảng đo thị lực
fainting
/ 'feintir) /
[n]
cơn ngất (xỉu)
injection
/ in'd3ekjan /
[n]
mũi tiêm (thuốc)
minimize
/ 'inina^naiz /
[V]
giảm đến mức tối thiểu
promise
z 'pramas z
[n]
lời hứa
shock
ZJakZ
In]
cú sốc, choáng
sterile
z 'steral z
[a]
vô trùng
sting (bee sting)
z stir) z (ZbiistigZ)
[n]
vết đốt (ong đốt)
stretcher
z 'stretfar z
[n]
cái cáng
treatment
z 'trútmant I
[n]
sự điều trị
victim
z 'viktam z
[n]
nạn nhân
wound
z wu:nd z
[n]
vết thương
■ Unit 10
■ Unit 9 ■■■■»
bite	I bait /	[n] vết cắn, sự
cắn
bleed	/ bli:d /	[v] chảy máu
compost
z 'kampoust z
[n]
phân xanh
decompose
z 'diikam'pouz z
[V]
phân huỷ
deposit
/ dl'pazat z
[n]
tiền đặt cọc
fabric
I 'faebrik /
[n]
sợi (vải)
fertilizer
z 'f3rt®laizar z
[n]
phân bón
glassware
z 'glasswer z z'glasswrer z
[n]
đồ dùng bằng thuỷ tinh
metal
z met3] /
[n] kim loại
reduce
z ri'duts z
[v] giảm, cắt
giảm
refill
z rit'fll z
[v] làm đầy lạl
representative
■ Unit 12
z ,repri'zentativ z
[n]
đại diện
reuse
z ri:'ju:z z
[V]
tái sử dụng
canoe
z a^ama'deijan z
z ka'nu: z
[n] chỗ Ở
[n]
ca-nô, xuồng
corn
z katrn z
[n]
cây bắp, cây ngô
crop
z krap z
[n]
vụ mùa, mùa màng
departure
z di'partfar z
[n]
sự ra đi, sự khởi hành
florist
z 'flatrast z z 'flarast z
[n]
người bán hoa
giant
z 'djaiant z
[a]
to lớn, khổng lồ
import
z lm'potrt z
[V]
nhập khẩu
institute
z 'inst3,tu:t z
[n]
học viện, viện (nghiên cứu)
limestone
I 'laimstoon z
[n]
đá vôi
magnificent
z maeg'nifasant z
[a]
lộng lẫy, đẩy ấn tượng
recognize
z 'rekig^aiz z
[V]
công nhận, nhận ra
stream
z stri:m z
In]
dòng suối
sugar cane
z 'jogar kein z
[n]
cây mía
sunbathe
z 'sAnbeiõ z
[V]
tắm nắng
tribe
z traib z
[n]
bộ tộc, bộ lạc
accommodation
bother
z 'baõar z
[V]
bận tâm
brochure
I brou'Jur z
[n]
tờ rơi, tập sách mỏng hướng dẫn, giới thiệu, quảng cáo (du lịch, danh thắng v.v...)
carve
7 karv z
[V]
chạm khắc
gallery
z 'gtelari z
[n]
phòng trưng bày
include
/ m'klutd z
[V]
bao gồm, gồm có, kể cả
itinerary
z ai'tina.reri z
[n]
lộ trình
lava
z 'lava, 'laeva z
[n]
dung nham, nham thạch
overhead
z 'oova^hed z
[adv]
phía trên đầu
pick up
/ pik Ap z
[V]
đến đón, rước (ai)
pour
z pa:r z
[V]
đổ ra
prison
z ‘prizan z
[n]
nhà tù
sightseeing
z 'sait,si:nj z
[n]
đi ngắm cảnh, tham quan
valley
/ 'vseli z
[n]
thung lũng
wharf
z hwatrf, wa:rf z
[n]
cầu tàu, cầu cảng
■ Unit 13
z 'wattar 'bAĨaloo /
In]
con trâu
waterfall
z 'wa:tar,fa:l z
[n]
thác nước
water buffalo
award
z a'watrd z
[V]
tặng, tặng thưởng
carol
/ 'kreral z
[n]
bài hát vui, ca ngợizthánh ca
competition
z ,kampa'tijan z
[n]
cuộc tranh tài
council
z 'kaunsal z
[n]
hội đồng
festival
/ 'festaval /
[n]
lễ hội
fetch
/ fetj /
[V]
lấy, mang về
husk
/ hAsk /
[n]
vỏ trấu
jolly
/ 'd3ũli z
[a]
vui nhộn, vui vẻ
participate
/ par'tisa,peit /
[V]
tham gia
patron saint / 'peitran seint /
[n]
thánh bảo hộ
royal
z 'raial z
[a]
hoàng tộc, hoàng gia
snorkel
z 'snairkal /
[V]
bơi lặn có sử dụng ống thở
surround
z sa'raund z
[V]
bao quanh, vây quanh
twin towers
z twin 'tauarz z
[n]
tháp đôi
wonder .
z 'wAndar z
[n]
kì quan
/ 'pama^rasnatz.
[n]
quả lựu
separate
/ 'sepa,reit /
[V]
tách rời
teammate
/ 'túmeit /
[n]
đồng đội
urge
/ 3i'd3 /
[V]
thúc giục
yell
/ jel /
[V]
hét to, la to (cổ vũ)
pomegranate
■ Unit 15
■ Unit
14
HHI
claim
/ kleim /
[V]
compile
/ kam'pail z'
[V]
crystal-clear / 'krist3! klir /
[a]
edge
z ed3 z
[n]
god
z gad z
[n]
heritage
z 'heratid3 z
[n]
jungle
z 'dsAggal z
[n]
marine
z ma'riin z
[a]
memorial
z ma'ma:ri:al z z ma'mooriial z
[n]
ranger
z 'remd33i' z
[n]
religious
z ri'lid33S z
[a]
k-hẳng định, tuyên bố
biên soạn, tập hợp
trong suốt (như pha lê) rìa, mép vị thần di sản
rừng rậm nhiệt đới
thuộc biển, hàng hải
tuợng đài, đài tưởng niệm
nhân viên phụ trách khu bảo tồn thiên nhiên, kiểm lâm
thuộc tôn giáo
adjust
z a'd3Ast z
[y]
điều chỉnh
bulletin
z 'bulat3n z
I 'bulatan z
[n]
bản tin
challenging
z 'tjíeland3ig z
[a] mang tính thách thức
concern
z kan's3rn 1
[n]
mối quan tâm
connect
z ka'nekt z
[V]
kết nối
degree
z di'gri: z
[n]
bằng cấp
document
z 'dakjaniant z
[n]
văn bản, tài liệu
fix
z fiks z
[V]
sửa chữa
freshman
z 'frejman z
[n]
sinh viên hăm thứ nhất
install
z in'stail z
[V]
cài đặt
jack
z d3<ek z
[n]
ổ cắm
jam
z d3$m z
[n]
sự tắc nghẽn
manual
z 'msnjawal z
[n]
sách hướng dẫn sử dụng, sổ tay
post
z poost z
[V]
đưa thông tin lên mạng, gửi qua đường bưu điện
printer
z 'printar z
[n]
máy in
requirement
z ri'kwairmont /
[n]
sự yêu cầu
restrict
z ri'strikt z
[V]
giới hạn, hạn chế
skeptical
z 'skeptikal z
[a]
(có tư tưởng) hoài nghi
Unit 16
conveyor-belt
/ ksn'veisr 'belt /
[n]
băng tải,
crush
/ krAj /
[V]
băng truyền nghiền nát
facsimile
/ fask'simali /
[n]
máy fax
grind
/ graind /
[V]
xay nhỏ
hairdryer
/ 'her.draisr/
[n]
máy sấy tóc
helicopter
/ 'hae^draiar /
/ 'helo.kaptar /
/ 'hi:lo,kapt3r /
[n]
máy bay lên
liquify
/ 'likwo^ai /
[V]
thẳng
làm cho
thành nước, thành chất lỏng
manufacture / imeenjs'fEektJ'ar /
[V]
sản xuất, chế biến
microwave
/ 'maikr3,weiv /
[n]
vi sóng
mold
/ mould /
[n]
cái khuôn đúc
process
/ 'prases, 'prouses /
[n]
quy trình, quá trình
pulp
/ pAlp /
[n]
bột giấy
reinforced
/ ,ri:3n'fo:rst
concrete
'ka:r)kri:t /
.. [n]
bê tông cốt thép
remove
/ ri'muiv /
[V]
lấy ra, loại ra
toaster
I 'toustor /
[n]
máy nướng bánh mì
wire
/ wair /
[n]
dây điện
loudspeaker / 'laod'Spkksr I [n] loa (phóng thanh)