SGK Tin Học 12 - Phụ lục 4. Một số thuật ngữ Tiếng Anh dùng trong Access
PHỤ LỤC 4 MỘT SỐ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH DÙNG TRONG ACCESS A Add Thêm And Và Any Part of Field Phán bất ki của truờng Application ứng dụng Apply Filter Thục hiện lọc Ascending Tăng dán AutoNumber Kiểu dữ liệu số điền tụ động AutoSave Tụ động luu Available Fields Những truòng hiện có Average Trung bình Avg Hàm tính trung bình B Between Giữa Blank Database Co sở dũ liệu trống c Cancel Huỷ bỏ Caption Phụ đế Center Căn giữa Close Đóng Column Cột /Truờng Column width Độ rộng cột Count Hàm đếm Create Tạo Create form by using wizard Dùng thuật sĩ tạo biểu mẫu Create form in Design view Tạo biểu mẫu trong chế độ thiết kế Create query by using wizard Dùng thuật sĩ tạo mẫu hỏi Create query in Design view Tạo mẫu hỏi trong chế độ thiết kế Create table by entering data Tạo bảng bằng cách nhập dữ liệu ngay Create table by using wizard Dùng thuật sĩ tạo bảng Create table in Design view Tạo bảng trong chế độ thiết kế Criteria Tiêu chí Currency '(Kiểu dù liệu) tién tệ Current record Bản ghi hiện thời D Data Dũ liệu Datasheet view Chế độ trang dũ liệu Database Co sở dữ liệu Database Management System Hệ quản trị co sò dủ liệu Data Type Kiểu dữ liệu Date/Time (Kiểu dữ liệu) ngày/giờ Decimal Dấu chấm thập phân Define Định nghĩa Default Ngắm định Delete Xoá Descending Giảm dần Description Mô tả Design Thiết kế Design view Chế độ thiết kế E Edit Sửa End Cuối Enforce Referential Integrity Thiết đặt tính toàn vẹn tham chiểu Exit Thoát Expression Builder Xây dụng biểu thức F Field Truong Field Name Tên trường Field Properties Các tinh chất của truờng File Tệp Filter Lọc Filter by Form Lọc theo mẫu Filter by Selection Lọc theo ô dữ liệu đang chọn Find Tìm kiếm Find Next Tìm tiếp Find What Tìm gi Finish Kết thúc Fixed Cố định Font Phông chữ Font Name Tên phòng chữ Form Biểu mẫu Form view Chế độ biểu mẫu Format Định dạng G Group Nhóm 1 Icon Biểu tuợng ID Định danh Information Thõng tin Input Nhập / Đấu vào Input / Output Vào / Ra Insert Chèn Integrity Tính toàn vẹn K Key Khoá L Label Nhãn Location Định vị M Many-to-Many nhiéu-nhiéu Many-to-One nhiéu-1 Match Sánh họp Input Mask Mặt nạ nhập liệu Max Hàm tính giá trị lớn nhất MDB Phấn mở rộng ngám định cho tên tệp Access Memo Kiểu dữ liệu ghi nhớ (tối đa 64000 kí tự) Microsoft Access Hệ QTCSDL Access (của hãng Microsoft) Min Hàm tính giá trị nhỏ nhất Modify the form's design Sủa thiết kế biểu mẫu Modify the report's design Sủa thiết kế báo cáo N Navigation Di chuyển New Mới New record Bản ghi mới New report Báo cáo mới Next Tiếp No Không Not Phủ định ■ Null Giá trị không xác định Number (Kiểu dữ liệu) số 0 Object Đối tuọng OK Đồng ý One-to-Many 1-nhiéu One-to-One 1-1 Open Mở Open the form to view or enter information Mò biểu mẫu đề hiển thị hoặc nhập dù liệu Or Hoặc Output Xuất/Đầu ra p Page Setup Thiết đặt trang in Preview Xem truớc Preview the report Xem báo cáo truớc khi in Primary Key Khoá chính Print In Print Preview ■ Xem truớc khi in Program Chuông trình Property Tính chất Q QBE (Query by Example) Mầu hỏi theo ví dụ' Query Mầu hỏi, truy vấn R Record Bản ghi Relationship Liên kết Related Có liên quan Remove Filter Bỏ / Huỷ lọc Rename Đổi tên Replace Thay thế Replace With Nội dung thay thế Report Báo cáo Report wizard Thuật sĩ tạo báo cáo Required Bắt buộc Row Hàng / Bản ghi Row Height Độ cao hàng Run Chạy / Thục hiện s Save Luu Save As Luu với tên khác Security Bảo mật Select Query Mẫu hỏi chọn Selected Fields Các truờng đuọc chọn Show Hiển thị Show Tables Danh sách bảng Size Kích thuớc Sort Sắp xếp Sort Ascending Sắp xếp tăng dán Sort Descending Sắp xếp giảm dán Start Bát đầu Start Of Field Đầu truờng SQL (Structured Query Language) Ngôn ngữ hòi có cấu trúc Sum Hàm tính tổng Summary Options Các tuỳ chọn tổng kết T Table Bảng Table Name Tên bảng Text (Kiểu dù liệu) Văn bản Text Align Căn lé vãn bản Text box Hộp văn bản Tools Công cụ Total Tính tổng u Update Cập nhật V Validation Xác thục Validation Text Văn bản xác thục Validation Rule Quy tắc xác thục Value Giá trị View Khung nhìn, chế độ hiển thị Visible Hiện w Whole Field Toàn bộ nội dung truờng Wizard Thuật si Y Yes/No Kiểu dữ liệu lógic