Giải bài tập Toán lớp 3: Bảng đơn vị đo độ dài
BẢNG ĐƠN V| ĐO ĐỘ DÀI Số 1 km = . .. hm 1 m = .. . dm 1 km = . .. m 1 m = .. . cm 1 hm = . .. dam 1 m = .. . mm 1 hm - . .. m 1 dm = . .. cm 1 dam = . .. m 1 cm = . .. mm 25 m X 2 = 50 m 36 hm : 3 = 12 hm 15 km X 4 = 60 km 70 km : 7 = 10 km 34 cm X 6 = 204 cm 55 dm : 5 = 11 dm Giải Giải 1 km 1 km 1 hm 1 hm 1 dam = 10 hm = 1000 m = 10 dam 1 m 1 m 1 m 1 dm 1 cm = 10 dm = 100 cm = 1000 mm = 10 cm = 10 mm = 100 m 10 m Số ? 8 hm = ... m 8 m = . .. dm 9 hm = ... m 6 m = ... cm 7 dam = ... m 8 cm = ... mm 3 dam — ... m 4 dm = ... mm Giải 8 hm = 800 m 8 m = 80 dm 9 hm = 900 m 6 m = 600 cm 7 dam = 70 m 8 cm = 80 mm 3 dam = 30 m 4 dm = 400 mm Tính (t leo mau): Mẫu: 32 dam X 3 = 96 dam 96 cm : 3 = 32 cm 25 m X 2 = 36 hm : 3 = 15 km X 4 = 70 km : 7 = 34 cm X 6 = 55 dm : 5 =