Giải vở bài tập Toán lớp 3 tập 1 Bài 1: Đọc, viết so sánh các số có ba chữ số

  • Bài 1: Đọc, viết so sánh các số có ba chữ số trang 1
Bài 1. ĐỌC, VIẾT SO SÁNH CÁC số có BA CHỮ số
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Đọc số
Viết số
Đọc số
Hai trăm ba mươi mốt
231
Bốn trăm linh bốn (tư)
Bảy trăm sáu mươi
760
Bảy trăm bảy mươi bảy
Một trăm mười lăm
115
Sáu trăm mười lăm
Ba trăm hai mươi tư
324
Năm trăm linh năm
Chín trăm chín mươi chín
999
Chín trăm
Sáu trăm linh năm
605
Tám trăm ba mươi tư
Số ?
Viết số
404
777
615
505
900
834
a)
420
421
422
423
424
425
426
427
428
500
499
498
497
496
495
494
493
492
b)
404 <
440
200 + 5
<
250
765	>
756
440 - 40
>
399
899	<
900
500 + 50 + 5
=
555
a) Khoanh vào số lớn nhất:
627 ; 276 5(7^2); 672 ; 267 ; 726.
Khoanh vào số bé nhất:
(267); 672 ; 276 ; 762 ; 627 ; 726.
Sắp xếp các số 435 ; 453 ; 354 ; 345 ; 543:
Theo thứ tự từ bé đến lớn: 345 ; 354 ; 435 ; 453 ; 543.
Theo thứ tự từ lớn đến bé: 543 ; 453 ; 435 ; 354 ; 345.