SGK Hóa Học 8 - Bảng tính tan trong nước của các axit - bazơ - muối
pTL pTL Phụ lục 2 c\ BẢNG TÍNH TAN TRONG NƯỚC CỦA CÁC AXIT - BAZƠ - MUOI Nhóm hiđroxit và gốc axit HIĐRO VÀ CÁC KIM LOẠI H I K I Na I Ag I Mg II Ca II Ba II Zn II Hg II Pb II Cu II Fe 11 Fe III AI III - OH t t - k i t k - k k k k k -Cl t/b t t k t t t t t i t t t t - no3 t/b t t t t t t t t t t t t t - ch3coo t/b t t t t t t t t t t t - i = s t/b t t k - t t k k k k k k - = so3 t/b t t k k k k k k k k k - - = so4 t/kb . t t i t i k t - k t t t t U II t/b t t k k k k k - k - k - - II 00 Ố UI k/kb t t . - k k k k - k - k k k o 0- III t/kb t t k k k k k k k k k k k t : hợp chất tan được trong nước. k : hợp chất không tan. i : hợp chất ít tan. b : hợp chất bay hơi hoặc dễ phân huỷ thành khí bay lên. kb : hợp chất không bay hơi. vạch ngang : hợp chất không tồn tại hoặc bị phân huỷ trong nước.