Giải tiếng Anh lớp 3 UNIT 1: HELLO

  • UNIT 1: HELLO trang 1
  • UNIT 1: HELLO trang 2
  • UNIT 1: HELLO trang 3
  • UNIT 1: HELLO trang 4
  • UNIT 1: HELLO trang 5
  • UNIT 1: HELLO trang 6
  • UNIT 1: HELLO trang 7
  • UNIT 1: HELLO trang 8
UNIT 1: HELLO BÀI 1: XIN CHÀO
Lesson 1 (BÀI 1)
•ồ Vocabulary (Từ vựng)
1
[ai]
(pron)
tôi, mình
hi
[hai]
(interj)
chào
hello
[ha’lao]
(interj)
chào
miss
cô
ữ Grammar (Ngữ pháp)
Khi muốn chào hỏi nhau chúng ta thường sử dụng những từ và cụm từ bên dưới để diễn đạt:
Hello: sử dụng ở mọi tình huống, mọi đối tượng giao tiếp.
hi: sử dụng khi hai bên giao tiếp là bạn bè, người thân. Đây là từ để chào hỏi rất thân mật.
Ngoài các câu chào trên (Hi, Hello), người ta còn dùng Nice to meet you (Rất vui được gặp bạn) để chào, câu này lịch sự hdn hai cách chào trên.
Good morning: chào buổi sáng
Good afternoon: chào buổi chiều
Good.evening: chào buổi tối
Good night!: Chúc ngủ ngon! (Chào khi đi ngủ) hay còn dùng để chào tạm biệt vào buổi tối,
Thông thường khi tự giới thiệu về bản thân, ta thường sử dụng mẫu câu bên dưới:
am + name (tên).
Tên mình là...	
Dạng viết tắt: I am —> l’m.
Ex: I am Thao.
Mình tên là Thảo.
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại).
A: Hello. I'm Mai.
Xin chào. Mình là Mai.
B: Hi, Mai. I'm Nam.
Xin chào Mai. Mình là Nam.
A: Hello. I'm Miss Hien.
Xin chào các em. Cô tên là Hiền.
B: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.
Xin chào cô Hiền. Chúng em rất vui được gặp cô.
Point and say. (Chỉ và nói).
Hello. I'm Miss Hiền. Xin chào. Cô là cô Hiền.
Hello, Miss Hiền. I'm Nam. Xin chào cô Hiền. Em là Nam. Hi, Mai. I'm Quan. Xin chào Mai. Mình là Quân.
Hi, Quan. I'm Mai. Xin chào Quân. Mình là Mai.
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
b) Hello. I'm Miss Hien.
Xin chào em. Cô là cô Hiền. Hello. I'm Hoa.
Xin chào cô. Em là Hoa. Hello. I'm Mai.
Xin chào cô. Em là Mai.
dâu chọn).
a)Hello. I'm Nam.
Xin chào. Mình là Nam. Hello. I'm Quan.
Xin chào. Mình là Quân. Hello. I'm Phong.
Xin chào. Mình là Phong.
4. Listen and tick. (Nghe và đái
b -	2. a
Audio script
Nam: Hello. I'm Nam.
Quan: Hello, Nam. I'm Quan. Nice to meet you.
Miss Hien: Hello. I'm Miss Hien.
Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.
5. Let’s write. (Chúng ta cùng viết).
1. Mai: Hello. I’m Mai.
Mai: Xin chào. Mình là Mai.
Nam: Hi, Mai. I’m Nam.
Nam: Chào Mai. Mình là Nam.
Miss Hien: Hello. I’m Miss Hien.
Cô Hiềrt: Xin chào. Cô tên là Hiền.
Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.
Lớp học: Xin chào cô Hiền. Rất vui được gặp cô.
6. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).
Hello
Xin chào
Hello. I'm
Mai.
Xin chào. Mình là Mai.
Hello. I'm
Mai.
Xin chào. Mình là Mai.
Hello. I'm
Nam.
Xin chào. Mình là Nam.
Hello. I'm
Nam.
Xin chào. Mình là Nam.
Hello. I'm
Miss Hien.
Xin chào. Cô là cô Hiền.
Hello. I'm
Miss Hien.
Xin chào. Cô là cô Hiền.
Nice to meet you.
Rất vui được gặp cô.
Nice to meet you.
Rất vui được gặp cô.
Lesson 2 (Bài học 2)
& Vocabulary (Từ vựng)
you
Uu:]
(pron)
bạn
fine
[fain]
(adj)
tốt
thanks
[’0£er)ks]
(V)
cảm ơn (thân mật)
thank you
cảm ơn (lịch sự hơn thanks)
am
là
and
[send, and, an]
và
are
là
goodbye
/god'bAi/
chào tạm biệt
see
[si:]
(V)
thây, nhìn
classmate
[’kla:smeit]
(n)
bạn cùng lớp
classroom
[’kla:srum]
(n)
lớp học
sorry
[’sori]
(adj)
xin lồi
o Grammar (Ngữ pháp)
Trong trường hợp muốn hỏi một ai đó về tình hình sức khỏe khi lâu ngày không gặp, người ta thường sử dụng mầu câu dưới đây:
Hỏi:	Đáp:
How are you?	I'm fine. / Fine.
Bạn có khỏe không?	Mình khỏe.
Thank you. / Thanks. And you? Cảm ơn. Còn bạn thì sao?
"How" có nghĩa là "thế nào, ra sao?", ở đây người ta sử dụng động từ "to be" là "are" bởi vì chủ ngữ thể hiện trong câu là "you".
Thank you = Thanks: có nghĩa là "cảm ơn".
Nói và đáp lại lời cảm ơn:
Fine. Thanks.
Khỏe. Cảm ơn.
* Có thể sử dụng "And how are you? " thay vì "And you?".
Để chào tạm biệt và đáp lại lời chào tạm biệt ta sử dụng:
Chào tạm biệt: Goodbye (tiếng Anh của người Anh)
Bye bye (tiếng Anh của người Mỹ)
Đáp lại lời chào tạm biệt: Bye. See you later.
Tạm biệt. Hẹn gặp lại.
bye (n) chào tạm biệt (thân mật hơn goodbye)
[bai]
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại). a) Hi, Nam. How are you?
Chào, Nam. Bạn khỏe không?
I'm fine, thanks. And you?
Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
Fine, thank you.
Mình vần khỏe, cảm ơn bạn.
b) Bye, Nam.
Tạm biệt, Nam.
Bye, Mai.
Tạm biệt, Mai.
Point and say. (Chi và nói).
How are you, Nam?
Bạn khỏe không, Nam?
Fine, thanks. And you?
Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?
Fine, thank you.
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
How are you, Phong?
Bạn khỏe không, Phong?
Fine, thanks. And you?
Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? Fine, thank you.
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
How are you, Phong?
Bạn khỏe không, Phong?
Fine, thank you. And you?
Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? Fine, thank you.
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Listen and number. (Nghe và điền số).
a 4	b 3	c 2	d 1
Audio script
Miss Hìen: Hello. I'm Miss Hien.
Class: Hello, Miss Hien. Nice to meet you.
Nam: How are you, Miss Hien?
Miss Hien: I'm fine, thanks. And you?
Nam: I'm fine, thank you.
Miss Hien: Goodbye, class.
Class: Goodbye, Miss Hien.
Nam: Bye, Mai.
Mai: Bye, Nam.
Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
(1) Goodbye (2) Bye (3) Fine (4) thank you
Miss Hien: Goodbye, class.
Class: (1) Goodbye, Miss Hien.
Mai: Bye, Nam.
Nam: (2) Bye, Mai,
Nam: How are you, Quan?
Quan: (3) Fine, thanks. And you?
Nam: Fine, (4) thank you.
Let’s write. (Chúng tơ cùng viết).
How are you?
Bạn khỏe không?
Fine, thanks. And you?
Mình khỏe, cỏm ơn bọn. Còn bạn thì sao?
Fine, thanks.
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Lesson 3 (Bài học 3)
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).
b	bye	Bye, Nam. (Tạm biệt, Nam),
h	hello	Hello, Nam. (Xin chào, Nam).
Listen and write. (Nghe và viết).
Bye, Nam.
Hello, Mai.
Audio script
Bye, Nam.
Hello, Mai.
3. Let’s chant. (Chúng ta cùng hát ca).
Hello
Xin chào
Hello, I'm Mai.
Xin chào, mình là Mai.
Hello, I'm Mai.
Xin chào, mình là Mai.
Hi, Mai.
Chào, Mai.
Hi, Mai.
Chào, Mai.
I'm Nam.
Mình là Nam.
I'm Nam.
Mình là Nam.
Nice to meet you.
Rất vui được gặp bạn.
Nice to meet you.
Rất vui được gặp bạn.
Hello. How are you?
Xin chào. Bạn khỏe không?
Hello. How are you?
Xin chào. Bạn khỏe không?
Fine, thank you.
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Fine, thank you.
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
And you?
Còn bạn thì sao?
And you?
Còn bạn thì sao?
Fine, thank you.
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Fine, thank you.
Mình khỏe, cảm ơn bạn.
4. Read and match. (Đọc và nối).
- d Hello. I'm Miss Hien.
Hello, Miss Hien. Nice to meet you.
- a Hi. I'm Nam.
Hello, Nam. I'm Mai.
3-b Bye, Mai.
Bye, Nam.
4 - c How are you?
I'm fine, thanks.
5. Read and write. (Đọc và viết).
Hello/Hi. I'm Mai. Xin chào. Mình là Mai.
Hi, Mai. I’m Nam. Chào, Mai. Mình là Nam.
Nice to meet you, Miss Hien. Rất vui dược biết cô, cô Hiền.
How are you? Bạn khỏe không?
Fine/I’m fine, thanks. Mình khỏe, câm ơn.
6. Projec. (Dự án).
Làm thẻ tên cho em và bạn học. Giới thiệu chúng cho cả lớp. Mỗi thẻ tên gồm các phần sau:
School: (Tên trường)
Class: (Tên lớp)
Name: (Tên của bạn)
Ví du:
School: Kim Dong Class: 3A
Name: Phuong Trinh