Giải tiếng Anh lớp 3 UNIT 10: WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME?

  • UNIT 10: WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME? trang 1
  • UNIT 10: WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME? trang 2
  • UNIT 10: WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME? trang 3
  • UNIT 10: WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME? trang 4
  • UNIT 10: WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME? trang 5
  • UNIT 10: WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME? trang 6
  • UNIT 10: WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME? trang 7
  • UNIT 10: WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME? trang 8
  • UNIT 10: WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME? trang 9
  • UNIT 10: WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME? trang 10
  • UNIT 10: WHAT DO YOU DO AT BREAK TIME? trang 11
UNIT 9: WHAT COLOUR IS IT?
Bài 9: NÓ MÀU GÌ?
Lesson 1 (Bài học 1)
& Vocabulary (Từ vựng)
rose
[rooz]
(n)
hoa hồng
colour
t’kAla]
(n)
màu sắc
red
[red]
(adj)
màu đỏ
orange
[nrind3]
(ad])
màu cam
yellow
[’jelao]
(ad])
màu vàng
green
[grin]
(adj)
màu xanh lá cây
blue
[blu:]
(adj)
màu xanh da trời
pink
[pigk]
(adj)
màu hồng
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)
Is this your school bag? Đây là cặp của bạn phải không? Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
Is that your pen? Đó là viết máy của bạn phải không? No, it isn't. My pen is here.
không, không phải. Viết máy của mình ở đây.
Point and say. (Chỉ và nói).
Is this your desk? Đây là bàn của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
Is this your pencil sharpener?
Đây là gọt bút chì của bạc phải khôag?
No, it isn't. Không, không phải.
Is that your pen? Đó là viết máy của bạn phải không? Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
Is that your pencil case?
Đó là hộp bút chì của bạn phải không?
No, it isn't. Không, không phải.
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Is this your book?
Đây là quyển sách của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi. / No, it isn't. Không, không phải. Is this your rubber?
Đây là cục tẩy của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi. / No, it isn't. Không, không phải. Is this your pencil case?
Đây là hộp bút chì của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi. / No, it isn't. Không, không phải. Is that your school bag?
Đó là cặp của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi. / No, it isn't. Không, không phải. Is that your pencil sharpener?
Đó là gọt bút chì của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi. / No, it isn't. Không, không phải. Is that your ruler?
Đó là thước của bạn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi. / No, it isn't. Không, không phải.
Listen and tick. (Nghe và đánh dâu chọn).
b 2.0	3. b
Audio script
Mai: Is this your pencil case?
Nam; Yes, it is.
Mai: Is this your notebook?
Nam: Yes, it is.
Mai: Is this your pen?
Nam: Yes, it is.
Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).
Mary: Is this your rubber?
Mary: Đây là cục tẩy của bạn phải không? Peter: Yes, it is.
Peter: Vâng, đúng rồi.
Mary: Is this your pencil case?
Mary: Đây là hộp bút chì của bạn phải không? Peter: No, it isn’t.
Peter: Không, không phải.
Mary: Is that your school bag?
Mary: Đó là cặp của bạn phải không?
Peter: Yes, it is.
Peter: Vâng, đúng rồi.
Mary: Is that your book?
Mary: Đó là sách của bạn phải không?
Peter: Yes, it is.
Peter: Vâng, đúng rồi.
Let’s write. (Chúng ta cùng viết).
This is a school bag.
Is this your school bag? Yes, it is.
That is a pencil case.
Is that your pencil case? No, it isn’t.
Lesson 2 (Bài học 2)
ữ Grammar (Ngữ pháp)
Trong trường hợp muốn hỏi một hay nhiều đồ vật nào đó màu gì, chúng ta thường sử dụng mầu câu sau:
What colour is + danh từ số ít (singular noun)?
... màu gì?
What colour are + danh từ số nhiều (plural noun)?
... màu gì?
Và để trả lời cho mẩu câu trên, chúng ta sử dụng:
Danh từ số ít (singular noun) + is...
Danh từ số nhiều (plural noun) + are ...
Ex: 1. What colour is your hat?
Cái mũ của bạc màu gì?
It is blue. Nó màu xach.
2. What colour are the sunflowers?
Những đóa hoa hướcg dương màu gì?
They are yellow. Chúng màu vàng.
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
What colour is your box? Cái hộp của bạn màu gì?
It's red. Nó màu đỏ.
What colour are your pencils, Nam?
Những cây bút chì của bạn màu gì vậy Nam?
They're green. Chúng màu xanh lá cây.
Point and say. (Chỉ và nói).
What colour is your pen? Bút máy của bạn màu gì?
It's blue. Nó màu xanh da trời.
What colour is your ruler? Cây thước của bạn màu gì?
It's white. Nó màu trắng.
What colour is your pencil case?
Hộp bút chì của bạn màu gì?
It's yellow. Nó màu vàng.
What colour are your school bags?
Những chiếc cặp của bạn màu gì?
They're brown. Chúng màu nâu.
What colour are your rubbers?
Những cục tẩy của bạn màu gì?
They're green. Chúng màu xanh lá cây.
g) What colour are your notebooks?
Những quyển tập của bạn màu gì?
They're orange. Chúng màu cam.
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
What colour is your pen? Bút máy của bạn màu gì? It's green. Nó màu xanh lá cây.
What colour is your school bag?
Chiếc cặp của bạn màu gì?
It's brown. Nó màu nâu.
What colour are your notebooks?
Những quyển tập của bạn màu gì?
They're blue. Chúng màu xanh da trời.
What colour are your rubbers?
Những cục tẩy của bạn màu gì?
They're white. Chúng màu trắng.
What colour are your books?
Những quyển sách của bạn màu gì?
They're yellow. Chúng màu vàng.
Listen and number. (Nghe và điền số).
a 3	b 2	c 4	d 1
Audio script
1. Nam: What colour are your pencil sharpeners?
Mai: They're green.
Mai: What colour is your pencil?
Nam: It's blue.
Mai: What colour is your school bag?
Nam: It's black.
Nam: What colour is your pen?
Mai: It's orange.
Read and match. (Đọc và nối).
- b This is my desk. It is yellow.
Đây là bàn học của tôi. Nó màu vàng.
- d These are my pencil sharpeners. They are blue.
Đây là những cái gọt bút chì của tôi. Chúng màu xanh da trời.
- a That is my pen. It is black.
Đó là viết máy của tôi. Nó màu đen.
- e Those are my pencils. They are green.
Đó là những cây viết chì của tôi. Chúng màu xanh lá.
- c That is my bookcase. It is brown.
Đó là kệ sách của tôi. Nó màu nâu.
Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).
My new pen
Linda, Mai, do you have any pens?
Yes, sir, yes, sir, here they are.
One is for Peter and one is for Mai.
And one is for you, sir. Thanks! Goodbye.
Bút mới của tôi
Linda, Mai, em có bút máy nào không?
Thưa thầy có ạ, có ạ, chúng đây ạ.
Một cho Peter và một cho Mai.
Và một cho em, thưa thầy, cảm ơn! Tạm biệt thầy.
Lesson 3 (Bài học 3)
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).
it	What colour is it? Nó màu gì?
o	orange It's orange. Nó màu com.
Listen and write. (Nghe và viết).
hit	2. orange
Audio script
It is my school bag.
My favourite colour is orange.
3. Let’s chant. (Nào chúng ta cùng ca hát). What colour is it?
What colour is it? What colour is it? What colour is it?
It's red. It's red.
It's green. It's green.
It's orange. It's orange.
What colour are they? They're blue. They're blue.
What colour are they? They're brown. They're brown.
What colour are they? They're black. They're black.
Nó màu gì?
Nó màu gì? Nó màu đỏ. Nó màu đỏ.
Nó màu gì? Nó màu xanh lá. Nó màu xanh lá.
Nó màu gì? Nó màu cam. Nó màu cam.
Chúng màu gì? Chúng màu xanh da trời. Chúng màu xanh da trời. Chúng màu gì? Chúng màu nâu. Chúng màu nâu.
Chúng màu gì? Chúng màu đen. Chúng màu đen.
Read and match. (Đọc và nối)
- c Is that your school bag? - Yes, it is.
- d What colour is it? - It's black.
- a Are these your rubbers? - Yes, they are.
- b What colour are they? - They're green.
Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu)
(1) green	(2) desk	(3) they
(4) pens	(5) colour
‘Đây là chiếc cặp của tôi. Nó màu xanh lá cây. Đó là chiếc bàn học của tôi. Nó màu nâu. Đây là những quyển sách của tôi. Chúng màu xanh da trời. Đó là những cây viết của tôi. Chúng màu đen. Và chiếc cặp của bạn màu gì?
6. Project. (Đề án/Dự án)
Tô màu cầu vồng. Nói về chúng cho các bạn nghe.