Giải tiếng Anh lớp 3 UNIT 12: THIS IS MY HOUSE

  • UNIT 12: THIS IS MY HOUSE trang 1
  • UNIT 12: THIS IS MY HOUSE trang 2
  • UNIT 12: THIS IS MY HOUSE trang 3
  • UNIT 12: THIS IS MY HOUSE trang 4
  • UNIT 12: THIS IS MY HOUSE trang 5
  • UNIT 12: THIS IS MY HOUSE trang 6
  • UNIT 12: THIS IS MY HOUSE trang 7
  • UNIT 12: THIS IS MY HOUSE trang 8
  • UNIT 12: THIS IS MY HOUSE trang 9
UNIT 12: THIS IS MY HOUSE
BÀI 12: ĐÂY LÀ NHÀ CỦA TÔI
Lesson 1 (Bài học 1)
Vocabulary Từ vựng
they
[0ei]
(pers pron)
chúng nó, họ
room
[rum]
(n)
phòng
living room
[’livirjrum]
(n)
phòng khách
bathroom
[’ba:0rum]
(n)
phòng tắm
kitchen
[’kitfin]
(n)
nhà bếp
dining room
[’dainirjrum]
(n)
phòng ăn
garden
[’ga:dn]
(n)
vườn
house
[haus]
(n)
căn/ ngôi nhà
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và dọc lại).
This is my house. Đây là nhà của mình.
Wow. It's big. Ồ. Nó lớn quá.
There's a garden over there. Come and see it.
Có một khu vườn ở đây. Đến và nhìn xem.
It's very nice. Nó rất đẹp.
Point and say. (Chỉ và nói).
There's a living room. Có một phòng khách.
There's a kitchen. Có một nhà bếp.
There's a bathroom. Có một phòng tắm.
There's a bedroom. Có một phòng ngủ.
There's a dining room. Có một phòng ăn.
There's a garden. Có một khu vườn.
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
There's a house. Có một căn nhà.
Wow! It's big! ồ/ Nó thật lớn!
There's a living room. Có một phòng khách.
There's a kitchen. Có một nhà bếp.
There's a bathroom. Có một phòng tắm.
There's a bedroom. Có một phòng ngủ.
There's a dining room. Có một phòng ăn.
There's a garden. Có một khu vườn.
Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).
a	2. b	3. a
Audio script
Linda; This is my house.
Mai: Wow! It's big!
Linda: There's a garden. Come and see it.
Mai: It's very beautiful!
Mai: That's the kitchen over there. Come and see it. Linda: Wow! It's very nice!
Look and write. (Nào chúng ta cùng hát).
This is a house, Đây là một căn nhà.
There is a living room. Có một phòng khách.
There is a dining room. Có một phòng ăn.
There is a bedroom. Có một phòng ngủ.
There is a bathroom. Có một phòng tắm.
Ó. There is a kitchen. Có một nhà bếp.
6. Let’s sing. (Nào chúng ta cùng hát).
The way I clean my house
This is the way I clean my house Clean my house, clean my house This is the way I clean my house So early in the morning.
This is the way I clean my house Clean my house, clean my house This is the way I clean my house So early in the morning.
Cách tôi lau nhà
Đây là cách mình lau nhà,
Lau nhà, lau nhà.
Đây là cách mình lau nhà Vào sáng sớm!
Đây là cách mình lau nhà,
Lau nhà, lau nhà.
Đây là cách mình lau nhà Vào sáng sớm.
Lesson 2 (Bài học 2)
Vocabulary Từ vựng
pond
[pDnd]
(n)
(cái) ao
gate
[geit]
(n)
cổng
yard
Da:d]
(n)
sân
fence
[fens]
(n)
hàng rào
Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
This is the living room.
Đây là phòng khách.
Wow! It's nice!
ồ! Nó thật đẹp!
Is there a garden?
Có một khu vườn phải không?
Yes, there is.
Vâng, đúng rồi.
Come and see it.
Đêh và xem nó đi.
Is there a fence?
Có một hàng rào phải không?
No, there isn't.
Không, không có.
Point and say. (Chỉ và nói).
Is there a pond?
Có một cái ao phải không?	t
Yes, there is.
Vâng, đúng rồi.
Is there a gate?
Có một cái cổng phải không?
Yes, there is.
Vâng, đúng'rồi.
Is there a yard?
Có một cái sân phải không?
Yes, there is.
Vâng, đúng rồi.
Is there a fence?
Có một hàng rào phải không?
No, there isn't.
Không, không có.
Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
Is there a pond?
Có một cái ao phải không?
Yes, there is.
Vâng, đúng rồi.
Is there a gate?
Có một cái cổng phải không?
No, there isn't.
Không, không có.
Is there a yard?
Có một cái sân phải không?
Yes, there is.
Vâng, đúng rồi.
Is there a fence?
Có một hàng rào phải không?
No, there isn't.
Không, không có.
Listen and number. (Nghe và điền sô). a 2 b 1 c 4 d 3 Audio script
Tony: This is my house.
Phong: Oh, it's nice. And there's a very big tree next to it.
Phong: Is there a pond?
Tony: Yes, there is. Come and see it.
Phong: Wow! What a nice pond!
Phong: Is there a gate?
Tony: Yes, there is.
Phong: That's a nice fence around the house.
Tony: Thank you.
Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
(1) house (2) beautiful (3) pond (4) tree
Xin chào! Tên của mình là Phong. Đây là nhà mình. Không có bất kỳ hàng rào nào quanh nhà mình. Không có sân, nhưng có một khu vườn phía trước căn nhà. Nó tuyệt đẹp. Có một cái ao và một cái cây trong khu vườn.
6. Write about your house. (Viết về ngôi nhà của bạn).
Is there a garden? Có khu vườn phải không?
No, there isn't. Không, không có.
Is there a fence? Có hàng rào phải không?
Yes, there is. Vâng, có.
Is there a yard? Có sân phải không?
Yes, there is. Vâng, có.
Is there a pond? Có ao phải không?
No, there isn't. Không, không có.
Is there a tree? Có cây phải không?
No, there isn't. Không, không có.
Lesson 3 (Bài học 3)
& Grammar Ngữ pháp
Mao từ bất dinh (Indefinite articles): a/ an
Đinh nghĩa: a/ an có thể đứng trước danh từ đếm dược số ít (singular noun - là danh từ chỉ những vật thể, con người, ý niệm,... riêng rẽ có thể đếm được ở dạng số ít).
Cả hai đều được sử dụng trong lời nói chung chung hoặc để giới thiệu một điều gì chưa đề cộp đến trước đó.
Ex: A book. Một quyển sách. (Nói chung về sách)
a đứng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm (consonant) hoặc một nguyên âm (vowel) nhưng được phát âm như phụ âm.
Ex: a ruler (cây thước), a pencil (cây bút chì), a pig (con heo), a student (sinh viên), a one-way street (dường một chiều),...
an đứng trước danh từ bắt dầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) Ex: an orange (quả cam), an uncle (chú/ cậu), an hour (giờ)
Các trưởng hơp dùng mao từ a/an
Mạo từ bất định a/ an được dùng trước danh từ đếm được số ít để chỉ một người/ vật không xác định hoặc một người/ vật được đề cập đến lần đầu - người nghe không biết chính xác hoặc chưa từng biết về người hay vột đó.
Ex: She teaches in a nice big school. Cô ấy dạy trong một ngôi trường lớn, dẹp. (Không xác định được ngôi trường nào.)
a/ an được dùng trưởc danh từ chỉ nghề nghiệp, chức vụ.
Ex: My brother's an engineer. Anh troi mình lò kĩ sư.
He works as a teacher. Anh ấy là một giáo viên.
a/ an được dùng để nói chức năng sử dụng của 1 vật.
Ex: Don't use the glass as an ashtray.
Đừng dùng cái ly lòm dồ gọt tàn thuốc.
ữ/ an được dùng để nói về một cái gì đó chung chung, không rõ ràng.
Ex: She married a teacher. Cô ta kết hôn với một giáo viên.
a/ an được dùng để mô tả.
Ex: She has a long hair. Cô ấy có mái tóc dài.
Chú ý (Note); Nhưng khi mô tả về tóc (hair), thì danh từ hair luôn ở dạng số ít và không có mạo từ đứng trước.
Ex: She's got dark hair. Cô ấy có mái tóc den.
Không dùng a/ an trong các trường hợp sau:
Với danh từ không đếm được, (not "a rice")
Không dùng với sở hữu từ (possessive), (not a my book).
Các bữa ăn, môn thể thao (to have lunch: ăn trưa, to play football: chơi bóng đá)
Sau kind of, sort of, a/ an được lược bỏ đi.
Ex: A kind of tree. Một loại cây.
Trong câu cảm thán (exclamation) với what, a/ an không được bỏ.
Ex: What a pity! Thật tiếc!
- a/ an luôn đứng sau quite, rather và such, (quả lờ, khó là, như thế,...)
Ex: quite / rather / such a nice day.
quả là một ngày đẹp trời; một ngày đẹp trời như thế,:..
Listen and repeat. (Nhìn và lặp lại).
ch	kitchen	This is the kitchen,
th	bathroom	Is there a bathroom?
Listen and write. (Nghe và viết).
bathroom 2. kitchen Audio script
The bathroom is large.
Is there a kitchen?
Let’s chant. (Chúng ta cùng co hót)
Is there a garden?
Is there a garden behind the house?
Yes, there is. Yes, there is.
Is there a yard behind the house?
Yes, there is. Yes, there is.
Is there a gate behind the house?
No, there isn't. No, there isn't.
Is there a pond behind the house?
No, there isn't. No, there isn't.
Có một khu vườn phải không?
Có một khu vườn phía sau nhà phải không?
Vông, có. Vông, có.
Có một cói sân phía sau nhà phải không?
Vâng, có. Vâng, có.
Có một cái cổng phía sau nhà phải không?
Không, không có. Không, không có.
Có một cái ao phía sau nhà phải không?
Không, không có. Không, không có.
Read and write. (Đọc và viết).
(1) house (2) pond (3) tree (4) living
Xin chào! Tên của mình là Mai. Đây là nhà mình. Nó rộng rãi.
Cái cổng của nhà màu xanh da trời. Có một cái ao phía trước nhà. Có một cái cây trong khu vườn. Bạn có thể nhìn thấy phòng khách trong ngôi nhà. Nó khá lớn.
Read again and write the answers.
(Đọc lại đoạn van trên và viết câu trà lời).
No, it isn't. It is large.
The gate is blue.
Yes, there is.
Yes, there is.
No, there isn't.
Project. (Đề án/Dự án).
Vẽ và tô màu căn nhà của bạn.
Viết tên của những phòng trong căn nhà.