Giải vở bài tập Toán lớp 1 tập 2 Bài 101: Luyện tập

  • Bài 101: Luyện tập trang 1
  • Bài 101: Luyện tập trang 2
Bài 101: LUYỆN TẬP
Viết sô":
a) Ba mươi : 30; Mười ba : 13; Mười hai : 12 ; Hai mươi : 20;
b) Bảy mươi bảy : 77; Bốn mươi tư :	44;
Chín mươi sáu : 96 ; Sáu mươi chín : 69 ;
Tám mươi mốt : 81 Mười : 10 Chín mươi chín : 99 Bốn mươi tám : 48
2.
Viết (theo mẫu) :
Mẫu :
Sô" liền sau của 80 là 81
a)
Số
liền
sau
của
32
là
33
b)
Số
liền
sau
của
48
là
49
c)
Số
liền
sau
của
59
là
60
d)
Số
liền
sau
của
40
là
41
<
47 >
45
34
>
81 <
82
78
■-
95 >
90
72
61 <
63
62
; Số liền sau của 86 là 87. ; Sô" liền sau của 69 là 70. ; Số liền sau của 65 là 66. ; Sô" liền sau của 98 là 99.
< 50	55 < 40 +	20
69	44 > 30 +	10
 90 -	20
26	77 < 90 -	10
4. Viết (theo mẫu) :