Giải vở bài tập Toán lớp 1 tập 2 Bài 89: Các số tròn chục

  • Bài 89: Các số tròn chục trang 1
Viết (theo mẫu) :
Năm mươi : 50 Hai mươi : 20 Chín mươi : 90 Bảy mươi : 70
Sáu chục : 60 Hai chục : 20 Bảy chục : 70 Chín chục : 90
30 : ba muơi 60 : sáu mươi 40 : bốn mươi 80 : tám mươi
50 : năm chục 80 : tám chục 10 : một chục 40 : bôn chục
Sô" tròn chục ?
90
80
70.
60
50
40
30
20
10
80 > 70
10 < 60
80 > 50
20 < 40
70 > 40
50 < 80
50 < 90
30 < 80
50 = 50
4. Nô"i 1	1 với số thích hợp (theo mẫu) :