Giải vở bài tập Toán lớp 1 tập 2 Bài 98: Các số có hai chữ số (tiếp theo)

  • Bài 98: Các số có hai chữ số (tiếp theo) trang 1
  • Bài 98: Các số có hai chữ số (tiếp theo) trang 2
Năm mươi hai : 52;	Năm mươi sáu : 56;
Nãm mươi ba : 53 ;	Năm mươi bảy : 57;
Viết (theo mẫu) :
a) Sáu mươi : 60
Sáu mươi mô"t :
61;
b) 65
66
sáu mươi lăm
sáu mươi sáu
Sáu mươi hai :
62;
67
sáu mươi bảy
Sáu mươi ba :
63;
68
sáu mươi tám
Sáu mươi tư :
64
69
sáu mươi chín
3. Viết sô" thích hỢp vào ô trông :
4. Viết đúng ghi đ, sai ghi s :
Bốn mươi tám : 408 |~s~| b) 64 gồm 6 chục và 4 đơn vị đ Bôn mươi tám : 48 [~đ~j	64 gồm 60 và 4 J
64 gồm 6 và 4 |~sl