Giải vở bài tập Toán lớp 1 tập 2 Bài 97: Các số có hai chữ số
Bai 97 .1 Viết (theo mẫu) : Hai mươi : 20 ; Hai mươi tư : 24 ; Hai mươi tám : 28 Hai mươi mốt : 21 ; Hai mươi lăm : 25 ; Hai mươi chín 29 Hai mươi hai 22 ; Hai mươi sáu : 26 ; Ba mươi : 30 Hai mươi ba : 23 ; Hai mươi bảy : 27 2. Viết SỐ : Ba mươi : 30 > Ba mươi tư : 34 ; Ba mươi tám : 38 Ba mươi mốt : 31; Ba mươi lăm : 35 ; Ba mươi chín : 39 Ba mươi hai : 32; Ba mươi sáu : 36; Bôn mươi : 40 Ba mươi ba : 33 ; Ba mươi bảy : 37 3. Viết SỐ : Bôn mươi : 40 > Bôn mươi tư : 44; Bôn mươi tám 48 Bôn mươi mốt 41; Bốn mươi lăm : 45; Bốn mươi chín : 49 Bốn mươi hai 42; Bốn mươi sáu : 46; Năm mươi : 50 Bôn mươi ba : 43; Bốn mươi bảy : 47 ; 4. Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số : 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50