Giải bài tập Toán lớp 5: Khái niệm số thập phân
Chương II SỐ THẬP PHÂN CẮC PHÉP TÍNH VỚI SỐ THẬP PHÂN SỐ THẬP PHÂN KHÁI NIỆM SỐ THẬP PHÂN ỡ Đọc các phân số thập phân và số thập phân trên các vạch của tia số 0 100 100 100 100 100 100 100 100 100 I 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1— 0,01 0,02 0,03 0,04 0,05 0,06 0,07 0,08 0,09 0,1 Giải —- đọc là một phần mười 10 0,1 đọc là không phẩy một — đọc là hai phần mười 10 0,2 đọc là không phẩy hai —- đọc là chín phần mười 10 0,9 đọc là kì'lôìIg phẩy chín 8 —- đọc là tám phần mười 10 0,8 đọc l'à không phẩy tám —Ị- đọc là một phần trăm 100 0,01 đọc là kliòng phẩy không một 8 đọc là tám pliần trăm 100 0,08 đọc là lỉliông phẩy kliông tám —— đoc là chín phần trăm 100 0,09 đọc là không phẩy không chín. © Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu) : a) 7dm = —-m = 0,7m 10 b) 9cm = —-_m = 0,09m 100 5dm = —-m = ... m 10 3cm = —m = ... m 100 2mm = 1000 m = ... m 8mm = 1000 4g = 1000 kg = ... kg 6g = 1000 Giai 3 b) 3cm = —m = 0,03m 100 O 8mm = ——m - 0,008m 1000 6g = ..°.. kg = 0,006kg. 1000 5 5dm = — m = 0,5m 10 2mm - 2 m = 0,002m 1000 4g = 4- kg = 0,004kg 1000 © Viết phân số thập phân và số thập phân thích hợp vào chô chấm (theo mẫu) : m dm cm mm Viết phân sô thập phân Viết sô thập phân 0 5 5 — m 10 0,5m 0 1 2 12 m 100 0,12m 0 3 5 ... m ... m .0 0 9 ... m ... m 0 7 ... m ... m 0 6 8 ... m ... m 0 0 0 1 ... m ... m 0 0 5 6 ... m ... m ' 0 3 7 5 ... m ... m Giải m dm cm mm Viết phân số thập phân Viết số thập phân 0 5 5 — m 10 0,5m 0 1 2 12 — m 100 0,12m 0 3 5 35 — m 100 0,35m 0 0 9 9 ——m 100 0,09m 0 7 7 — m 10 0,7m 0 6 8 68 — m 100 0,68m 0 0 0 1 1 m 1000 0,001m 0 0 5 6 56 —— m 1000 0,056m 0 3 7 5 ' 375 m 1000 0,375m