Giải bài tập Toán lớp 3: Các số có 5 chữ số
£7 ĐỂN CÁC số CÓ 5 CHỮ số Viết (theo mẫu): Mẫu: HÀNG Chục nghìn Nghìn 10 000 1000 10000 1000 10000 1000 Trăm 100 100 Chục Viết số: 33214 Đọc số: Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn. HÀNG Chục nghìn Nghìn Trăm Chục 10 000 1000 100 10 10 000 1000 100 Đơn vị □ 0 □ □ Đơn vị 100 1000 1000 b) Viết số: 24312 Đọc sô: Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai. Viết (theo mẫu): HÀNG Viết số Đọc số Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 6 8 3 5 2 68 352 Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai 3 5 4 8 7 9 4 3 6 1 5 7 1 3 6 1 5 4 1 1 Giải H ÀNG Viêt số Đọc số Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 6 8 3 5 2 68 352 sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai 3 5 1 8 7 35 187 ba mươi lãm nghìn một trăm tám mươi bảy 9 4 3 6 1 94 361 chín mươi bô'n nghìn ba trăm sáu mươi mô't 5 7 1 3 6 57 136 năm mươi báy nghìn một trăm ba mươi sáu 1 5 4 1 1 15 411 mươi lãm nghìn bô'n trăm mười một Đọc các số: 23 116; 12 427; 3116; 82 427. Giải 23116: Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu. 12427: Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy. 3116: Ba nghìn một trăm mười sáu. 82427: Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy. Giải