Giải bài tập Toán lớp 3: Luyện tập
LUYỆN TẬP Viết (theo mẫu): Đọc số Viết số Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 8527 Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai Một nghìn chín trăm năm mươi tư Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm Một nghìn chín trăm mười một Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt Giải Đọc số Viết số Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 8527 Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai 9462 Một nghìn chín trăm năm mươi tư 1954 Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm 4765 Một nghìn chín trăm mười một 1911 Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt 5821 Viết (theo mẫu): Viết số Đọc số 1942 Một nghìn chín trăm bốn mươi hai 6358 4444 8781 Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu 7155 Giải Viết số Đọc số 1942 Một nghìn chín trăm bốn mươi hai 6358 Sáu nghìn ba trăm năm mươi tám 4444 Bốn nghìn bốn trăm bốn mươi bốn 8781 Tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt 9246 Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu 7155 Bảy nghìn một trăm năm mươi lăm Số ? 3. 8650; 8651; 8652; ...; 8654; ...; ... 3120; 3121; ...; ...; ...; ... 6494; 6495; ...; ...; ...; ...; ... Giải 8650; 8651; 8652; 8653; 8654; 8655; 8656. 3120; 3121; 3122; 3123; 3124; 3125; 3126. 6494; 6495; 6496; 6497; 6498; 6499; 6500. 4. Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn thích hợp vào dưới mỗi vạch củá tia số: I 1 1 1 1 1 1 1 1 1 > 0 1000 2000 ... ... Giải I 1 1 1 1 1 1 1 1 1 > 0 1000 2000 3000 4000 5000 6000 7000 8000 9000