Giải bài tập Toán lớp 3: Luyện tập

  • Luyện tập trang 1
  • Luyện tập trang 2
  • Luyện tập trang 3
LUYỆN TẬP
Viết (theo mẫu):
HÀNG
Viết số
Đọc số
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
6
3
4
5
7
63 457
sáu mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi bảy
4
5
9
1
3
6
3
7
2
1
4
7
5
3
5
HÀNG
Viết số
Đọc số
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
6
3
4
5
7
63 457
sáu mươi ba nghìn bốn trăm nãm mươi bảy
4
5
9
1
3
45 913
bô'n mươi lãm nghìn chín trăm mười ba
6
3
7
2
1
63 721
sáu mươi ba nghìn bảy trăm hai mươi mô't
4
7
5
3
5
47 535
bốn mươi bảy nghìn năm trăm mười lăm
3.
Viết (theo mẫu):
Viết số
Đọc số
31 942
Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai
97 145
Hai mươi bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
63 211
Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt
Giải
Viết số
Đọc số
31 942
Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi hai
97 145
Chín mươi bảy nghìn một trăm bốn mươi lăm
27 155
Hai mươi bảy nghìn một trăm năm mươi lăm
63 211
Sáu mươi ba nghìn hai trăm mười một
89 371
Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt
Số
36 520; 36 521; ...; ...; ...; 36 525; ...
48 183; 48 184; ...; ...; 48 187; ...; ...
81 317; ...; ...; ...; 81 321; ...; ...
36 520; 36 521; 36 522; 36 523; 36 524; 36 525; 36 526.
48 183; 48 184; 48 185; 48 186; 48 187; 48 188; 48 189.
81 317; 81 318; 81 319; 81 320; 81 321; 81 322; 81 323.
Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch: