Giải bài tập Toán lớp 3: Các số có năm chữ số (tiếp theo)
CẤC số CÓ NĂM CHỮ SỐ (tiếp theo) H ÀNG Viết sô' Đọc số Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 3 0 0 0 ũ 30 000 Ba mươi nghìn 3 2 0 0 0 3 2 5 0 0 3 2 5 6 0 3 2 5 0 5 3 2 0 5 0 3 0 0 5 0 3 0 0 0 5 Giải HÀNG Viết sô' Đọc sô' Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 3 0 0 0 0 30 000 Ba mươi nghìn 3 2 0 0 0 32 000 Ba mươi hai nghìn 3 2 5 0 0 32 500 Ba mươi hai nghìn nãm trăm 3 2 5 6 0 32 560 Ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi 3 2 5 0 5 32 505 Ba mươi hai nghìn nãm trăm linh nãm 3 2 0 5 0 32 050 Ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi 3 0 0 5 0 30 050 Ba mươi nghìn không trăm nãm mươi 3 0 0 0 5 30 005 Ba mươi nghìn không trăm linh nãm 2. Số 1. Viết (theo mẫu): Viết số’ Đọc số 86 030 Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi 62 300 Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một 42 980 Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt 60 002 Giải Viết số Đọc số 86 030 Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi 62 300 Sáu mươi hai nghìn ba trăm 58 601 Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một 42 980 Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi 72 031 Bảy mươi hai nghìn không trăm ba mươi mốt 60 002 Sáu mươi nghìn không trăm linh hai 18 301; 18 302; ...; ...; ...; 18 306; ... 32 606; 32 607; ...; ...; ...; 32 611; ... 92 999; 93 000; 93 001; ...; ...; 93 004; ... 18 301; 18 302; 18 303; 18 304; 18 305; 18 306; 18 307. 32 606; 32 607; 32 608; 32 609; 32 610; 32 611; 32 612. 92 999; 93 000; 93 001; 93 002; 93 003; 93 004; 93 005. 3. Sô ? 18 000; 19 000; ...; ...; ...; ...; 24 000 47 000; 47 100; 47 200; ...; ...; ...; ... 56 300; 56 310; 56 320; ...; ...; ... Giải 18 000; 19 000; 20 000; 21 000; 22 000; 23 000; 24 000. 47 000; 47 100; 47 200; 47 300; 47 400; 47 500; 47 600. 56 300; 56 310; 56 320; 56 330; 56 340; 56 350; 56 360. 4. Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên: Hãy xếp thành hình dưới đây: