Giải bài tập Toán 4 Tiết 10: Triệu và lớp triệu

  • Tiết 10: Triệu và lớp triệu trang 1
  • Tiết 10: Triệu và lớp triệu trang 2
  • Tiết 10: Triệu và lớp triệu trang 3
TIẾT 10: TRIỆU VÀ LỚP TRIỆU (TRANG 13 SGK)
Kiến thức cần nhớ
10 trăm nghìn gọi là 1 triệu. Viết là: 1000000.
Lớp triệu gồm 3 hàng: hàng triệu, hàng chục triệu, hàng trăm triệu.
Giải bài tập
Bài 1:
Đếm thêm 1 triệu từ 1 triệu đến 10 triệu.
Bài giải
Đếm như sau:
triệu; 2 triệu; 3 triệu; 4 triệu; 5 triệu; 6 triệu; 7 triệu; 8 triệu; 9 triệu; 10 triệu.
Bài 2:
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 chục triệu 10000000
5 chục triệu
2 chục triệu 20000000
6 chục triệu
3 chục triệu
4 chục triệu
7 chục triệu
8 chục triệu
9 chục triệu
1 trăm triệu
100000000
2 trăm triệu
3 trăm triệu
1 chục triệu 10000000
chục triệu 50000000
9 chục triệu
90000000
Bài giải
2 chục triệu 3 chục triệu
20000000
chục triệu 60000000
1 trăm triệu 100000000’
30000000
chục triệu 70000000
trăm triệu
200000000
4 chục triệu
40000000
chục triệu 80000000
trăm triệu
300000000.’
Bài 3:
Viết các số sau và cho biết mỗi số có bao nhiêu chữ số, mỗi số có bao nhiêu chữ số 0:
Năm mươi nghìn
Bảy triệu
Ba mươi sáu triệu
Chín trăm triệu
giải
50000 có 5 chữ số, có 4 chữ số 0
7000000 có 7 chữ số, có 6 chữ số 0
36000000 có 8 chữ số, có 6 chữ số 0
900000000 có 9 chữ số, có 8 chữ số 0
Mười lăm nghìn
Ba trăm năm mươi
Sáu trăm
Một nghìn ba trăm
Bài
15000 có 5 chữ số, có 3 chữ số 0
350 có 3 chữ số, có 1 chữ số 0
600 có 3 chữ số, có 2 chữ sô 0
1300 có 4 chữ số, có 2 chữ số 0
Bài 4:
Viết theo mẫu:
Đọc sô'
Viết số
Lớp triệu
Lớp nghìn
Lớp đơn vị
Hàng trâm triệu
Hàng chục triệu
Hàng triệu
Hàng trăm nghìn
Hàng chục nghìn
Hàng nghìn
Hàng tram
Hàng chục
Hàng đơn vị
Ba trăm mười hai triệu
312000000
3
1
2
0
0
0
0
0
0
236000000
Chín trăm chín mươi . triệu
Bảy trăm linh tám triệu
5
0
0
0
0
0
0
0
0
Đọc số
Viết số
ớp triệu
Lớp nghìn
-ớpđơnvị
Hàng trăm triệu
Hàng chục triệu
Hàng triệu
Hàng trăm nghìn
Hàng chục nghìn
Hàng nghìn
Hàng
trăm
Hàng chục
Hàng đơn vị
Ba trăm mười hai triệu
312000000
3
1
2
0
0
0
0
0
0
Hai trăm ba mươi sáu triệu
236000000
2
3
6
0
0
0
0
0
0
Chín trăm chín mươi triệu
990000000
9
9
0
0
0
0
0
0
0
Bảy trăm linh tám triệu
708000000
7
0
8
0
0
0
0
0
0
Năm trăm triệu
500000000
5
0
0
0
0
0
0
0
0