Giải bài tập Toán 4 Tiết 7: Luyện tập

  • Tiết 7: Luyện tập trang 1
  • Tiết 7: Luyện tập trang 2
TIẾT 7: LUYỆN TẬP (TRANG 10 SGK)
Bài 1:
Viết theo mẫu.
Viết số
Tram nghìn
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
653267
6
5
3
2
6
7
Sáu trăm năm rrươi ba nghìn hai trâm sáu mươi bảy
4
2
5
3
0
1
Bảy tram hai mươi tám nghìn ba trăm linh chín
425736
Bài giải:
Viết số
Trăm
nghìn
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
Đọc số
653267
6
5
3
2
6
7
Sáu trâm năm mươi ba nghìn hai trăm sáu mươi bảy
425301
4
2
5
3
0
1
Bốn trăm hai mươi lăm nghìn ba trâm linh một
728309
7
2
8
3
0
9
Bảy tram hai mươi tám nghìn ba trăm linh chín
425736
4
2
5
7
3
6
Bốn trâm hai mươi lăm nghìn bảy trăm ba mươi sáu
Bàỉ 2:
Đọc các sô sau 2453; 65234; 762543; 53620.
Cho biết chữ số 5 ở mỗi số trên thuộc hàng nào.
Bài giải
Sô' 2453 đọc là: hai nghìn bôn trăm năm mươi ba
Số 65234 đọc là: sáu mươi lăm nghìn hai trăm ba mươi bốn.
Số 762543 đọc là: bảy trăm sáu mươi hai nghìn năm trăm bốn mươi ba.
Sô' 53620 đọc là: năm mươi ba nghìn sáu trăm hai mươi.
Chữ số 5 trong số 2453 thuộc hàng chục.
Chữ số 5 trong số 65234 thuộc hàng nghìn.
Chữ số 5 trong số 762543 thuộc hàng trăm.
Chữ số 5 trong số 53620 thuộc hàng chục nghìn.
Bài 3:
Viết các số sau:
Bốn nghìn ba trăm.
Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười sáu
Hai mươi bốn nghìn ba trăm linh một
Một trăm tám mươi nghìn bảy trăm mười lăm
Ba trăm linh bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt
g) Chín trăm chín mươi nghìn chín trăm chín mươi chín
Bài giải
a)4300	b)24316	c)24301
180715	e)307421	g)999999
Bài 4:
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
300000; 400000; 500000 ; ...; ...;...
350000; 360000; 370000;...; ...;...
399000; 399100; 399200 ; ...; ...; ...
399940; 399950; 399960; ...; ...; ...
456784; 456785; 456786; ...; ...; ...
Bài giải
300000; 400000; 500000; 600000; 700000; 800000
350000;360000;370000; 380000; 390000; 400000
399000;399100;399200; 399300; 399400; 399500
399940; 399950; 399960; 399970; 399980;399990
456784; 456785; 456786; 456787; 456788; 456789.