Giải vở bài tập Toán lớp 4 tập 1 Bài 12: Luyện tập

  • Bài 12: Luyện tập trang 1
  • Bài 12: Luyện tập trang 2
Bài 12. LUYỆN TẬP
1. Viết số thích hợp vào ô trống:
Số
Lớp triệu
Lớp nghìn
Lớ
p đơn vị
Trăm
triệu
Chục
triệu
Triệu
Trăm
nghìn
Chục
nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn
vị
436 500 201
4
3
6
5
0
0
2
0
1
60 300 205
6
0
3
0
0
2
0
5
504 002 001
5
0
4
0
0
2
0
0
1
340 756 003
3
4
0
7
5
6
0
0
3
205 037 060
2
0
5
0
3
7
0
6
0
70 035 492
7
0
0
3
5
4
9
2
2. Nối (theo mẫu) :
Hai trăm bốn mươi lăm triệu
-
245 000 000
Một trăm hai mươi mốt triệu sáu trăm năm mươi nghìn
700 007 190
Tám mươi sáu triệu không trăm ba mươi nghìn một trăm linh haỉ
121 650 000
Bảy trăm triệu không trăm linh bảy nghìn một trăm chín mươi
86 030 102
3. Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):
Số
64 973 213
765 432 900
768 654 193
Giá trị số chữ số 4
4 000 000
400 000
4 000
Giá trị số chữ số 7
70 000
700 000 000
700 000 000
Giá trị số chữ số 9
900 000
900
90
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
35 000 ; 36 000 ; 37 000 ; 38 000 ; 39 000 ; 40 000 ; 41 000.
169 700 ; 169 800 ; 169 900 ; 170 000 ; 170 100 ; 170 200 ; 170 300.
83 260 ; 83 270 ; 83 280 ; 83 290 ; 83 300 ; 83 310 ; 83 320.