Giải toán lớp 3 Các số có bốn chữ số (tiếp theo)

  • Các số có bốn chữ số (tiếp theo) trang 1
  • Các số có bốn chữ số (tiếp theo) trang 2
893. CÁC sô cú BÔN CHS sô (tiếp theo)
Bàil
Dọc các sô:	7800;	3690;	6504;	4081;	5005 (theo mẫu).
Mẫu:	Ị78OO đọc tà bảy nghìn tám trăm.Ị
Bài ỹíảí
3690 đọc là ba nghìn sáu trăm chín mươi.
6504 đọc là sáu nghìn năm trăm linh tư.
4081 đọc là bôn nghìn không trăm tám mươi mốt.
5005 đọc là năm nghìn không trăm linh năm.
Bài 2
Viết số thích hợp vào ô trống:
Bàí gíảí
❖ Bài 3
Viết sô thích hợp vào chỗ chấm: a) 3000;
9000;
4420;
* Lưu ý: a) Đếm, viết các số tròn nghìn.
Đếm, viết các số tròn chục.
4000; 5000;	;	;..........
9100; 9200;..........;	;	
4430; 4440;	;	;	
b) Đếm, viết các số tròn trăm.
Bài ỹíảí
a) 3000;
4000;
5000;
6000;
7000;
8000
b) 9000;
9100;
9200;
9300;
9400;
9500
c) 4420;
4430;
4440;
4450;
4460;
4470