Giải toán lớp 3 Các số năm chữ số

  • Các số năm chữ số trang 1
  • Các số năm chữ số trang 2
  • Các số năm chữ số trang 3
  • Các số năm chữ số trang 4
S131. CÁC sôcó NAM CHŨ SÔ
GHI NHỚ: Các số có 5 chừ sô' gồm có hàng chục nghìn, hàng
nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị.
10 nghìn = 1 chục nghìn
Khi đọc và viết số, có thể viết tách các chữ số lớp đơn vị và các chữ số lớp nghìn một chút (trong các phép tính thì không viết tách ra). Đọc và viết từ hàng cao đến hàng thấp, bắt đầu từ hàng chục nghìn.
HÀNG
Chục nghln
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
10 000
1000
100
10
1
10 000
1000
100
1
10 000
1000
1
1
3
3
2
1
4
❖ Bail
Viết (theo mầu): a) Mầu:
b)
HÀNG
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
10 000
10 000
1000
1000
1000
1000
100
100
100
10
1
1
Viết số: 33 214
Đọc số: Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn.
Ì3àí gíảí
Cộng từng hàng và ghi chữ sô' bên dưới mỗi hàng (chục nghìn, nghìn, trăm, chục, đơn vị).
Viết và đọc sô' từ trái sang phải.
b)
HÀNG
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
10 000
1000
100
10
1
10 000
1000
1000
1000
100
100
1
2
4
3
1
2
Viết số: 24 312
Đọc sô: Hai mươi bôn nghìn ba trăm mười hai.
❖ Bài 2
Viết (theo mẫu):
HÀ
JVG
VIẾT
SỐ
DỌC SÔ'
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vi
6
8
3
5
2
68 352
Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
3
5
1
8
7
9
4
3
6
1
5
7
1
3
6
1
5
4
1
1
33ãí ỹíảí
HÀNG
VIẾT
SỐ
ĐỌC SỐ
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
6
8
3
5
2
68 352
Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
3
5
1
8
7
35 187
Ba mươi lăm nghìn một trăm tám mươi bảy
9
4
3
6
1
94 361
Chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốt
5
7
1
3
6
57 136
Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu
1
5
4
1
1
15 411
Mười lăm nghìn bôn trăm mười một.
❖ Bài 3
Đọc các số: 23 116;	12 427;	3116;	82 427.
Bài gíảí
Đọc số:	23 116: hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu
12 427: mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy 3116:	ba nghìn một trăm mười sáu
82 427: tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
❖ Bài 4
Điển số thích hợp vào ô trống.
Hướng dẫn: Điền các sô' tròn chục nghìn, tròn nghìn, tròn trăm tăng dần.
Bài ỹíẳí