Giải toán lớp 3 Luyện tập
§92. LUYỊNĩẠP ❖ Bàil Viết (theo mẫu): Đọc số Viết số Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 8527 Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai Một nghìn chín trăm năm mươi tư Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm Một nghìn chín trăm mười một Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt Bài ỹíảí ❖ Bài 2 Viết (theo mẫu): Viết số Đọc số 1942 Một nghìn chín trăm bôn mươi hai 6358 4444 8781 Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu 7155 Đoc số Viết số Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 8527 Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai 9462 Một nghìn chín trăm năm mươi tư 1954 Bôn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm 4765 Một nghìn chín trăm mười một 1911 Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt 5821 Bài gỉảí Viết số Đọc số 1942 Một nghìn chín trăm bốn mươi hai 6358 Sáu nghìn ba trăm nám mươi tám 4444 Bô'n nghìn bốn trăm, bôn mươi tư 8781 Tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt 9246 Chín nghìn hai trăm bôn mươi sáu 7155 Bảy nghìn một trăm năm mươi lăm ❖ Bài 3 Điền số thích hợp vào chỗ chấm: a) 8650; 8651; 8652; ..........; 8654; ; 3120; 3121; ..........; ; ..........; 6494; 6495; ..........;..........; ..........; ..........; .......... Bàí gíảí * Lưu ỷ: SỐ liền sau đều băng số liền trước trước nó thêm 1. a) 8650; 8651; 8652; 8653; 8654; 8655; 8656 b) 3120; 3121; 3122; 3123; 3124; 3125; 3126 c) 6494; 6495; 6496; 6497; 6498; 6499; 6500 ❖ Bài 4 Vẽ tia sô rồi viêt tiếp sô tròn nghìn thích hợp vào dưới mồi vạch của tia 8Ô: