Giải toán lớp 3 Luyên tập

  • Luyên tập trang 1
  • Luyên tập trang 2
  • Luyên tập trang 3
S134. IUVỆM TẬP
♦ Bàl 1
Viết (theo mẫu):
Viết sô
Đọc số
16 305
Mười sáu nghìn ba trăm linh năm
16 500
62 007
62 070
71 010
71 001
Bài gíảí
Viết số
Đọc sô'
16 305
Mười sáu nghìn ba trăm linh năm
16 500
Mười sáu nghìn năm trăm
62 007
Sáu mươi hai nghìn không trăm linh bảy
62 070
Sáu mươi hai nghìn không trăm bảy mươi
71 010
Bảy mươi mốt nghìn không trăm mười
71 001
Bảy mươi mốt nghìn không trăm lỉnh một
❖ Bài 2
Viết (theo mẫu):
Đọc sô'
Viết số
Tám mươi bảy nghìn một trăm mười lăm
87 115
Tám mươi bảy nghìn một trăm linh năm
Tám mươi bảy nghìn không trăm linh môt
Tám mươi bảy nghìn năm trăm
Tám mươi bảy nghìn
Bầí giải
Đọc sô'
Viết sô'
Tám mươi bảy nghìn một trăm mười lăm
87 115
Tám mươi bảy nghìn một trăm linh năm
87 105
Tám mươi bảy nghìn không trăm linh một
87 001
Tám mươi bảy nghìn năm trăm
87 500
Tám mươi bảy nghìn
87 000
❖ Bài 3
Mỗi sô ứng với vạch thích hợp nầo?
Bầí ỹíảí
ABCDEGHIK
11 000
1
10 000
❖ Bài 4
' Tính nhẩm: a) 4000 + 500
6500 - 500
300 + 2000 X 2
1000 + 6000 : 2 Hướng dẫn:
-+-TT	*	7^	-
=	b) 4000 - (2000 - 1000) =
=	4000 - 2000 + 1000	=
=	8000 - 4000 X 2
=	(8000 - 4000) X 2
Nhẩm các phép tính nhân, chia và phép tính trong ngoặc trước, rồi thực hiện phép tính cộng, trừ.
Bàí gíảí
a) 4000 + 500
= 4500
b) 4000 - (2000 - 1000)
= 3000
6500 - 500
= 6000
4000 - 2000 + 1000
= 3000
300 + 2000 X 2
= 4300
8000 - 4000 X 2
= 0
1000 + 6000 : 2
= 4000
(8000 - 4000) X 2
= 8000