Giải vở bài tập Toán lớp 3 tập 2 Bài 127: Các số đến 100.000 các số có 5 chữ số

  • Bài 127: Các số đến 100.000 các số có 5 chữ số trang 1
  • Bài 127: Các số đến 100.000 các số có 5 chữ số trang 2
Bài 127. CÁC SỐ ĐẾN 100 000. CÁC số có 5 CHỮ số
1. Viết (theo mẫu):
b)
Hàng
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vi
10 000
1000
CD
CD
CD
10 000
1000
CD
CD
CD
1000
CD
CD
CD
2
3
2
3
4
Viết số: 23 234. Đọc số: Hai mươi ba nghìn hai trăm ba mươi tư.
2. Viết (theo mẫu):
Hàng
Viết số
Đọc số
Chục
nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
6
8
3
5
2
68 352
sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai
2
7
9
8
3
27 983
hai mươi bảy nghìn chín trăm tám mươi ba
8
5
4
2
0
85 420
tám mươi lăm nghìn bốn trăm hai mươi
1
4
7
2
5
14 725
mười bốn nghìn bảy trăm hai mươi lăm
. SỐ
?
a) 50 000 — 60 000 -* 70 000 - 80 000 -> 90 000 -*100 000
28 000 ■* 29 000 ■* 30 000 -* 31 000 -* 32 000 -> 33 000
12 500 -* 12 600 ■* 12 700 - 12 800 -* 12 900 - 13 000
Viết (theo mẫu):
Số 34 725 gồm 3 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 2 chục, 5 đơn vị.
Số 43 617 gồm 4 chục nghìn, 3 nghìn, 6 trăm, 1 chục, 7 đơn vị.
Số 27 513 gồm 2 chục nghìn, 7 nghìn, 5 trăm, 1 chục, 3 đơn vị.