Giải vở bài tập Toán lớp 3 tập 2 Bài 89: Luyện tập
Bài 89. LUYỆN TẬP Viết (theo mẫu): a) Đọc số Viết số Ba nghìn năm trăm tám mươi sáu 3586 Năm nghìn bảy trăm bôn mươi ba 5743 Một nghìn chín trăm năm mươi mốt 1951 Tám nghìn hai trăm mười bảy 8217 Một nghìn chín trăm tám mươi tư 1984 Chín nghìn bôn trăm ba mươi lăm 9435 b) Viết số Đọc số 1952 Một ngnìn chín trăm năm mươi hai 6727 Sáu nghìn bảy trăm hai mươi bảy 5555 Năm nghìn năm trăm năm mươi lăm 9691 Chín nphìn sán trăm chín mươi mốt. 1911 Một nghìn chín trăm mười một 8264 Tám nghìn hai trăm sáu mươi tư Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm: 4557 ; 4558 ; 4559 ; 4560 ; 4561 ; 4562. 6130 ; 6131 ; 6132 ; 6133 ; 6134 ; 6135. 9748 ; 9749 ; 9750 ; 9751 ; 9752 ; 9753. 3295 ; 3296 ; 3297 ; 3298 ; 3299 ; 3300. Viết sô" thích hợp vào chỗ chấm: Sô" lớn nhất có ba chữ số là: 999 Sô" bé nhất có bốn chữ số là : 1000 Các sô" tròn nghìn từ 4000 đến 9000 là: 4000; 5000; 6000; 7000; 8000; 9000. 3295 ; 3296 ; 3297 ; 3298 ; 3299 ; 3300. Viết sô" thích hợp vào chỗ chấm: Sô" lớn nhất có ba chữ số là: 999 Sô" bé nhất có bốn chữ số là : 1000 Các sô" tròn nghìn từ 4000 đến 9000 là: 4000; 5000; 6000; 7000; 8000; 9000.