Giải vở bài tập Toán lớp 3 tập 2 Bài 128: Luyện tập
Bài 128. LUYỆN TẬP 1. Viết (theo mẫu): Hàng Viết số Đọc số Chục Nghìn Trăm Chục Đơn vị nghìn . 4 / ■ ■ ■ 2 8 . • XỀ 'WWIW bốn mươi . bảy nghìn ba trăm hai mươi tám 5 4 9 2 5 54 925 năm mươi bốn nghìn chín trăm hai mươi lăm 8 4 3 1 1 84 311 tám mươi tư nghìn ba trăm mười một 9 7 <5 8 1 97 581 chín mươi bảy nghìn năm tram tám mươi mốt 2. Viết (theo mẫu): Viết số Đọc số L 28 743 hai mươi tám nghìn bảy trăm bốn mươi ba 97 846 chín mươi bảy nghìn tám trăm bốn mươi sáu 30 231 ba mươi nghìn hai trăm ba mươi mốt 12 706 mười hai nghìn bảy trăm linh sáu 90 301 chín mươi nghìn ba trăm linh môt 3. SỐ 52 439 ; 52 440 ; 52 441; 52 442 ; 52 443 ; 52 444 ; 52 445. 46 754 ; 46 755 ; 46 756 ; 46 757 ; 46 758 ; 46 759 ; 46 760. 24 976 ; 24 977 ; 24 978 ; 24 979 ; 24 980 ; 24 981 ; 24 982. Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số: -1 1 1 1 1 1 1 1 20 000 30 000 40 000 50 000 60 000 70 000 80 000 90 000