Giải vở bài tập Toán lớp 3 tập 2 Bài 90: Các số có bốn chữ số (tiếp theo)

  • Bài 90: Các số có bốn chữ số (tiếp theo) trang 1
  • Bài 90: Các số có bốn chữ số (tiếp theo) trang 2
Bài 90. CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ số (tiếp theo)
1. Viết (theo mẫu):
Hàng
Viết sô'
Đọc sô"
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
2
0
0
0
2000
hai nghìn
3
6
0
0
3600
ba nghìn sáu trăm
8
7
0
0
8700
tám nghìn bảy trăm
2
0
1
0
2010
hai nghìn không trăm mười
2
5
0
9
2509
hai nghìn năm trăm linh chín
2
0
0
5
2005
hai nghìn không trăm linh năm
Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu):
Viết sô": 9100; đọc sô": chín nghìn một trăm.
Viết sô": 3210; đọc sô": ba nghìn hai trăm mười.
Viết sô": 6034; đọc sô": sáu nghìn không trăm ba mươi tư.
Viết sô": 2004; đọc sô": hai nghìn không trăm linh tư.
Viết sô": 1001; đọc sô": một nghìn không trăm linh một. g) Viết sô": 2030; đọc sô": hai nghìn không trăm ba mươi.
Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm:
3000 ; 4000 ; 5000 ; 6000 ; 7000 ; 8000 ; 9000.
4100 ; 4200 ; 4300 ; 4400 ; 4500 ; 4600 ; 4700.
7010 ; 7020 ; 7030 ; 7040 ; 7050 ; 7060 ; 7070.