Giải vở bài tập Toán lớp 3 tập 2 Bài 130: Luyện tập
Bài 130. LUYỆN TẬP Viết (theo mẫu): Viết số Đọc số 26 403 hai mươi sáu nghìn bốn trăm linh ba 21 600 hai mươi mốt nghìn sáu trăm 89 013 tám mươi chín nghìn không trăm mười ba 89 003 tám mươi chín nghìn không trăm linh ba 98 010 chín mươi tám nghìn không trăm mười 2. Viết (theo mẫu): Đọc số Viết số Năm mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi 53 420 Sáu mươi ba nghìn bốn trăm Ann Bảy mươi lăm nghìn nnn Năm mươi sáu nghìn không trăm mười 56 010 Chín mươi nghìn không trăm linh chín 90 009 3. Nối (theo mẫu): —> kr > *• <8T00d)(8r00d)<82 00Q)<85~^Q)(84000)<86 00Q)(8?00Q)<8r00d: 4. Tính nhẩm: 5000 + 100 = 5100 7400 - 400 = 7000 2000 X 3 + 600 = 6600 8000 : 2 + 2000 = 6000 6000 - (5000 - 1000) = 2000 6000 - 5000 + 1000 = 2000 7000 - 3000 X 2 = 1000 (7000 - 3000) X 2 = 8000