Giải vở bài tập Toán lớp 3 tập 2 Bài 157: Ôn tập các số đến 100.000

  • Bài 157: Ôn tập các số đến 100.000 trang 1
  • Bài 157: Ôn tập các số đến 100.000 trang 2
Bài 157. ÔN TÂP CÁ
Viết tiếp số thích hợp vào dưới môi vạch:
•ạ)
I	1	1	1	1	1	1	1	1—>
0	10 000 20 000 30 000 40 000 "60 000 60 000 70 000 80 000
b)
—1	1	1	1	1	1	1	1	1	
60 000 65 00070 000 75 000 80 00085 00090 000 95 000 100 000
2. Viết (theo mâu):
Viết số
Đọc số
75 248
bảy mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi tám
30 795
ba mươi nghìn bảy trăm chín mươi lăm
85 909
tám mươi lăm nghìn chín trăm linh chín
46 037
bốn mươi sáu nghìn không trăm ba mươi bảy
80 105
tám mươi nghìn một trăm linh năm
41 600
bốn mươi mốt nghìn sáu trăm
Viết (theo mẫu):
1942 = 1000 + 900 + 40 + 2 5076 = 5000	+ 70 + 6
2005 = 2000	+	5
2000 + 400 = 2400 2000 + 20 = 2020 2000 + 7	= 2007
7618 = 7000 + 600 + 10 + 8
9274 = 9000 + 200 + 70 + 4 4404 = 4000 + 400	+4
5000 + 700 + 20 + 4 = 5724 6000 + 800 + 90 + 5 = 6895 5000 + 500 + 50 + 5 = 5555
Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm:
2004 ; 2005 ; 2006 ; 2007 ; 2008 ; 2009 ; 2010.
8100 ; 8200 ; 8300 ; 8400 ; 8500 ; 8600 ; 8700.
70 000 ; 75 000 ; 80 000 ; 85 000 ; 90 000 ; 95 000 ; 100 000.