Giải vở bài tập Toán lớp 3 tập 2 Bài 88: Các số có bốn chữ số

  • Bài 88: Các số có bốn chữ số trang 1
  • Bài 88: Các số có bốn chữ số trang 2
Bài 88. CÁC SỐ CÓ BỐN CHỮ số
Viết số: 5134
Đọc số’: Năm nghìn một trăm ba mươi tư (bôn).
Viết (theo mẫu):
Hàng
Viết
Đọc số
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
7
5
2
8
7528
bảy nghìn năm trăm
hai mươi tám
8
1
9
4
8194
tám nghìn một trăm
chín mươi tư
3
6
7
5
3675
ba nghìn sáu trăm
bảy mươi lăm
9
4
3
1
9431
chín nghìn bốn trăm
ba mươi mốt
1
9
4
2
1942
một nghìn chín trăm
bốn mươi hai
SỐ
b)
c)
d)
3551
9827
3265
4. Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi gạch của tia số:
I	1	1	—4	1	1——	1	1	1	1—
0 1OOO 2000 3000 4000 5000 6000 7000 8000 9000