Giải toán lớp 4 Bài 6: Các số có sáu chữ số
CÁC SỐ CÓ SÁU CHỮ SỐ KIẾN THỨC CẦN NHỚ 1 đơn vị -» viết số 1 1 chục -» viết số 10 ■ 1 trăm —> viết số 100 10 trăm = 1 nghìn —> viết số 1000 10 nghìn = 1 chục nghỉn -> viết sô' 10 000 10 chục nghìn = 1 trăm nghìn —> viết số 100 000 Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 1 1 ■ 1 000 1 10 000 1 000 1 100 000 10 000 1 000 r 100 000 10 000 1 000 100 • 1 100 000 10 000 1 000 100 10 1 3 4 5 2 1 7 Viết số: 345 217 Độc số: Ba trăm bốn mươi lăm nghìn hai trăm mười bảy & Bài 1 Viết theo mẫu: Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trãm Chục Đơn vị 100 000 1000 1 1 100 000 1000 100 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 3 1 3 2 1 4 Viết số: 313 214. Đọc số: Ba trăm mười ba nghìn hai trâm mười bốn. Trăm nghìn Chục nghìn’ Nghìn Trăm Chục Đơn vị 100 000 10 100 000 100 10 100 000 1000 100 10 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 100 000 10 000 1000 100 10 1 Giải Viết theo mâu: Viết số: 313 214 Đọc số: Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bô'n. Viết số: 523 453 Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba. ❖ Bài 2 Viết theo mẫu: Viết SÔ' Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị Đọc Sô' 425 671 4 2 5 6 7 1 bốn trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mốt 369 815 5 7 9 6 2 3 bảy trăm tấm mươi sấu nghìn sáu trăm mười hai Giải Viết sô' Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị Đọc sô' 425 671 4 2 5 6 7 1 bô'n trăm hai mươi lăm nghìn sáu trăm bảy mươi mô't 369 815 3 6 9 8’ 1 5 ba trăm sáu mươi chín nghìn tám trăm mười lăm 579 623 5 7 9 6 2 3 nãm trăm bảy mươi chín nghìn sáu trăm hai mươi ba 786 612 7 8 6 6 1 2 bảy trăm tám mươi sáu nghìn sáu trăm mười hai & Bài 3 Đọc các sô' sau: 96 315; 796 315; Giải 106 315; 106 827. Đọc các sô' sau: 96 315: Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lãm. 796 315: Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm. 106 315: Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm. 106 827: Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi bảy. ❖ bà/4 Viết các sô' sau: a) Sáu mươi ba nghìn một tràm mười lăm. Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu. Chín trăm bô'n mươi ba nghìn một trăm linh ba. Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi ba. Giải