Giải bài tập Toán lớp 4: Ôn tập về các phép tính về phân số (tiếp theo)
ÔN TẬP CÁC PHÉP TÍNH VỀ PHÂN SỐ (tiếp theo) 1. Tính : 2xi; 3 7 A X 2; 11 4 X ậ; _8_ 2 21 ’ 3 ’ _6_._3_. 11 : 11 ’ 8 2 7 : 7 ’ 11 8 4 8 a) T X — - — > 7 21 _8_ 4 21 : 7 _8_ 2 21 : 3 2x/x/ 2 Giải 8 3 21 x 2 21 x 4 3x/x/ 3 X X 4 X X _ 4 . 7x/xX _7’ lx- - A 7 x 3 “ 21 ■ 4 2 — X —. 7 3 2 X A 11 X 4. 3 3x2 6 b) — X 2 = ■ = — 11 11 11 _6 11 _6_ 2 _ _6_ 11 : 1 - 11 A 2 4x2 8 c) 4 X - = ——— = 7 7 7 8;4_8.4_8 7 ' ~7 : 1 -7X4" 2. Tìm X : s 2 _ 2. a) — X X = — ; 7 3 , 2 2 7 3 2 2 X = — : — 3 7 7 X = — 3 3. Tính : a) |xL 7 3 _6_ . _3_ _ _6_ x 11 _ 2x/x2Í _ 2 11 : 11 “ ĨĨ x 3 MxX ’ Xx3 3 llx / ” ll’ 2x 8.2 87 A — : — = — X — = 4; 7 7 7 2 TV 2.1. w 5 3; Giải M 2 1 5 3 2 1 X = — : — 3 6 X = — 5 , 3 7 /x/ a) ~x~ = —77 7 3 /x/ 2 x4 _ 2x4 _ 8 , 2 19. c) -X -X —; 3 6 11 Giai c) 2., 1 9 /xlx/x/ 1 c 3X6Xll_XxXxXxll_ll 4. Một tờ giấy hình vuông có cạnh -7 m. 5 c) X : = 22. 11 c) X : —- = 22 11 d) X = 22 X X = 14. 11 2x3x4 2 X 3 X 4 X 5 M 3 3 3 7 _ . b) r-_=TxT = l d) 7 7 7 3 Xx/xX = 1 XxXxXx5“5' Tính chu vi và diện tích tò' giấy hình vuông đó. Bạn An cắt tờ giấy đó thành các ô vuông, mỗi ô có cạnh -7- m 25 thì cắt được tất cả bao nhiêu ô vuông ? 4 Một tờ giấy hình chữ nhật có chiêu dài -^-m và có cùng diện tích 5 với tờ giấy hình vuông đó. Tìm chiều rộng tờ giấy hình chữ nhật. Giai Chu vi tờ giấy hình vuông đó là : 2,8 , . — X 4 = — (m) rill b) 25 ô vuông; — m. 5