Giải bài tập Toán lớp 4: Ôn tập về các phép tính với phân số (tiếp theo)

  • Ôn tập về các phép tính với phân số (tiếp theo) trang 1
  • Ôn tập về các phép tính với phân số (tiếp theo) trang 2
  • Ôn tập về các phép tính với phân số (tiếp theo) trang 3
ÔN TẬP VỀ CÁC PHÉP TÍNH VỚI PHÂN số (tiếp theo)
3	7	32
b) — X — - — X —
5	9	5 9
1. Tính bằng hai cách
, ( 6 , 5) 3 111 llJ 7
c)
.7	1	5
,8	2	7	2
—— : —- + —— : —— .
15 11	15 11
Giải
Cácli 1
Cách 2
Cách 1
Cách 2
Cách 1
Cách 2
fA + Aix- = — x- = lx- = --
lll + lljx7 11*7 x 7	7’
( 6 _y 3	6	3 Ax3_1615_33_3
U1 + lljx 7 _ 11 x7 + 11 x 7 ~ 77 + 77 ~ 77 _ 7 ■
— X —
5	9
5 9
45
45
45	3
3 7
3 2
3
<7
2
Ì 3 5
15
1
— X —
- -
5 9
5 9
5
Is
9
)	5 9
45
3
3^7	3 2	216151.
Í--
-h
. 2
6
, 2
4
. 2
6 5
4
5
17
7 J
5
7
5
7
5
7 2
7
2
d) Cách 1
-
- 14 =
_8_ _2_ 7 .
15 : 11 + 15 : 11
5
■
11	7	11
= — X 	 + 	 X 	
15	2	15	2
88	77	165	11
30 + 30 - 30 - 2
_ xì ; 2 _ 2.2 _ 2 x 5 _ 5
17 7J' 5 7 5 7 2 7’
8
2
7
2
c 8
7
2
15
11
, 11
11
= 1 X — =
—
15
11
15
11
<15
15 J
11
15
2
2
2
Cách 2
2. Tính :
, 2x3x4 a) ,	;
3x4x5
, Ix2x3x4 c) -———-—- ;
5x6x7x8
, 2xX*X_2 a)	ư—- = —
X X X X 5	5
b)
d)
Giải
b)
3	4
— X — X	—
4	5
2	3	5
5	4	6
2	3	4
34x5
1
5;
3
'
1 X 2 X 3 X 4	1 X X X X X X	1
5 X 6 X 7 X 8 _ 5 X X X X X 7 X X X 2 70
,n23532XXX = 21
d) — X — X — : — = —-x-^—X-—x^— = — = —
5464 XX6X 63
Một tấm vải dài 20m. Đã may quần áo hết — tấm vải đó. Số vải
còn lại người ta đem may các túi, mỗi túi hết 7 m. Hỏi may được 3
tất cả bao nhiêu cái túi như vậy ?
Giải
20 X — =16 (m) 5
20 - 16 = 4 (m)
4:7=6 (cái) 3
Số mét vải đã may áo là :
Số mét vải còn lại là :
Sô' túi may được tâ't cả là
Đáp số: 6 cái túi.
Cho I:
5	5
A. 1
. Số thích hợp điền vào ô trông là :
Khoanh vào chữ đặt trước câu.trả lời đúng :
5 '
B. 4	c. 5	D. 20
Giải
Ta có : —
4 I I 4	5	4
5: 5 =SXD’D
11x44.,,