Giải bài tập Toán lớp 4: Phép trừ phân số (tiếp theo)

  • Phép trừ phân số (tiếp theo) trang 1
  • Phép trừ phân số (tiếp theo) trang 2
PHÉP TRỪ PHÂN SỐ (tiếp theo)
, ) 2-
 1 _
a 5 3
b,|-| =
6 8
c) --- =
c 1	3
3	5
2. Tính :
20	3
a 777
16	4
4x3
1x5
12
5
12-5
7
5x3
3x5
15
15
15
15
5x4
3x3
20
9
20-9
11
6x4
8x3
' 24
24
24
24
8x3
2x7
_ 24
14
24-14
10
7x3
3x7
21
21
21
" 21
5x5
3x3
25
9
25-9
16
—
= 	
—
~ 	 —
— —
3x5
5x3
15
15
15
15
Giai
b)
30
45
c)
10
12
d,Ịỉ-Ị.
9	4
20	3	20:4
a) —7- -
16	4
b)
c)
d)
30
45
10
12
12
9
2
5
3
 1
16:4 30	2x9
45
10	
12	4x3
Giải
_ 5	3	5-3	2
- 4	4 -	4	- 4 -
30	18	30-18
45	45	~	45	“
5x9
3x3
1
2
12
45
12 : 3 45 : 3
£
15
10 __9_ _ 10-9 _ J_ 12 12 ” 12 12
12x4	1x9	48	9	4S-9
4	9x4	4x9	36	36
36
39
36
39 :3 36 : 3
13
12
3. Trong một công viên có ~ diện tích đã trồng hoa và cây xanh, 2
trong đó ~ diện tích của công viên đã trồng hoa. Hỏi diện tích để 5
trồng cây xanh là bao nhiêu phần diện tích của công viên ?
Giai
Diện tích trồng cây xanh bằng :
6	2	6x5	2x7	30	14	16 , JZ ,	, .A ,
7	5	7x5	5x7	35	35	35
— = —— (điện tích công viên)
Đáp sô': ~ diện tích công viên. 35