Giải toán 8 Bài 6. Phép trừ các phân thức đại số

  • Bài 6. Phép trừ các phân thức đại số trang 1
  • Bài 6. Phép trừ các phân thức đại số trang 2
  • Bài 6. Phép trừ các phân thức đại số trang 3
  • Bài 6. Phép trừ các phân thức đại số trang 4
  • Bài 6. Phép trừ các phân thức đại số trang 5
§6. Phép trừ các phân thức đại sô
A. Tóm tắt kiến thức
Hai phân thức được gọi là đối nhau nếu tổng của chúng bàng 0.
D B D B dJ
Thứ tự thực hiện các phép tính về phân thức cũng giống như thứ tự thực hiện các phép tính về số.
Ví dụ 1.
B. Ví dụ giải toán
Thực hiện phép tính:
. 2x + 3 5y-l	2x2+5	6-x
a)	;	b) "	7x2
3xy2	3xy2	(2x-l)2 (2x-l)2
Giải.
2x + 3 5y-l_2x-5y + 4
—- ộ —	5“—	“ ộ ĩ
3xy 3xy 3xy2
2x2+5	6-x	_ 2x2+X-1 _ (x + l)(2x-l) _ x + 1
Ví dụ 2.
(2x-l)2	(2x-1)2_ (2x-1)2 -	(2x-l)2	_2x-i;
Thực hiện phép tính:
X 1	X_1	.	2	4x-5 X
a) T7T—2 - ", ;	b) ..—■
x + 1 X -x+1	X X +5x	x+5
Giải.
a) l	x-l _ X2 -x + l-(x+ l)(x-1)
x + l x2-x + l	x3+l
_ X2-x + l-(x2-1) _ 2-x X3 +1	X3 +1 ’
,.2 4x-5 X	2(x + 5)-(4x-5)-x.x
b)	-y—-	— =	—	
X x"
■2+5x x + 5
X +5x
15-2X-X2 _15-2x-x2 _ -(x + 5)(x-3) _ 3-
X +5x
X +5x
x(x + 5)
c. Hướng dẫn giải các bài tập trong sách giáo khoa
Bài 28. Lời giải, a)-
4x + l
X2 +2
X2 + 2
X2 +2
b) -
l-5x -(l-5x) 5x-l ’ 4x + l 4x + l
5-x	-(5-x)	x-5
Bài 29. Lời giải
4x-l 7x-l_ 4x-l-(7x-l) _ 4x-l-7x + l _ -3x _ _ _Ị_ 3x2y 3x2y	3x2y	3x2y 3x2y xy
4x + 5	5-9x 4x + 5-(5-9x) _ 4x + 5-5 + 9x _ 13x
2x-l 2x-l	2x-l	2x-l	2x-l’
llx x-18 llx x-18 llx + x-18	12x-18
a)
b)
c)
d)
2x-3 3-2x	2x-3
2x-7 3x + 5
2x-3
2x-3 5x ■
2x-3
1
= 6;
10x-4 4-10x
Bài 30. Lời giải, a)
2x-7 3x + 5 _	_
= 10x-4 + 10x-4 ~ 2(5x-2) - 2' 3	x-6	3	x-6
2x + 6	2x2-6x	2(x + 3) 2x(x + 3)
3x	x-6	_3x-x + 6_ 2x + 6 _ 2(x + 3) _1
_2x(x + 3) 2x(x + 3) _ 2x(x + 3) 2x(x + 3) 2x(x + 3) x’
2 , ,	x4-3x2+2	(x2+1)(x2
b) X +1	V-	= 4 —44—
x2—1
X4-1-x4+ 3x2-2	3x2-3
x2-l
1)	x4-3x2+2
x2-l
x2-l
x2-l
= 3.
Bài 31. Đáp số. a)	ỉ—-
X X + 1
x + l-x
b)
xy - X y - xy
x(x + l) x(x + l)
_Ị	1	_	y-x	_Ị_
x(y-x) y(y-x) - xy(y-x) xy
Bài 32. Lời giải. Ta có —= -	—
x(x + l) X x + 1
1	1	.	1
nên ————+ -	—	— +	—	—
x(x + l) (x + l)(x + 2) (x + 2)(x + 3)
'	1	'	1 1
(x + 3)(x + 4) (x + 4)(x + 5) (x + 5)(x + 6)
111 11 1 —	— -)	1	
X x+1	x+1	x+2	x+2	x+3
1 11 11 1 -I	 	1	—	—
x + 3 x + 4 x + 4 x + 5 x + 5 x + 6 _ 1	1	_ X + 6 - X _	6
X x + 6 x(x + 6) x(x + 6)
Bằi 33. Lời giải.
4xy~5 _ 6ỵ2-5 _ 4xy-5-6y2+5 _ 2y(2x-3ỵ) _ 2x-3y
7 10x3y	10x3y -	10x3y	10x3y	- 5x3
7x + 6 3x + 6 _7x + 6-3x-6_ 4x	_ 2
2x(x + 7) 2x2+14x_ 2x(x + 7) - 2x(x + 7) - (x + 7)
Bài 34. Đáp số. a) — ;	b) \ 5^
X	x(l + 5x)
Bài 35. Lời giải, a) MTC: (x - 3 )(x + 3)
x + 1	1 —X	2x(l-x) _	x + 1	x-1	2x(x-l)
x-3	x + 3	9-x2	x-3	x + 3	x2-9
_ (x + l)(x + 3) + (x-l)(x-3)-2x(x-l)
X-9
_ (x + l)(x + 3) + (x-l)(x-3-2x)
X2 -9
_ (x + l)(x + 3) - (x - l)(x + 3) _ (x + 3)(x +1 - X +1) _	2
x2-9	_	x2-9	-x-3’
MTC: (l + x)(l-x)2
3x + l 1 x + 3 _ 3x + l 1 x + 3 (x-1)2 x + 1 l-x2_(l-x)2 1 + x 1-x2
(3x +1)(1 + x) - (1 - x)2 + (x + 3)(1 - x)
(l + x)(l-x)2
_ 3x + 3x2 + l + x-l + 2x-x2 + x-x2+3-3x (l + x)(l-x)2
x2+4x + 3. _ (x2+x) + 3(x + l) _ (l + x)(x + 3) _ x + 3 “(l + x)(l-x)2 ■ (l + x)(l-x)2
(l + x)(l-x)2	(1 - X)2
Bài 36. Lời giải, a) Số sản phẩm phải sản suất trong một ngày theo kế
10000 hoạch là —.
Thời gian thực làm là X - 1 (ngày) và số sản phẩm là 10080.
10080
Số sản phẩm thực tế đã làm trong một ngày là
CA-	 ,x 10080	10000
Số sán phâm làm thêm trong một ngày là -■ ■■ 	 "■.
X -1	X
b) Với X = 25 thì số sản phẩm làm thêm trong một ngày là: 10080 10000
25-1
25
= 420-400 = 20.
Bài 37. Lờĩ' giải. Gọi phân thức phải tìm là —. Theo đầu bài ta có:
2x + l c x2-3 D
2x + l X2 -3
Cộng vào hai vế của đẳng thức với phân thức 2* + 	(n-l)(n + 2) _ 2n(n + l)-(n-l)(n + 2) _ n2 +n + 2
 + -S- ta được x2-3 D
2x + l 2x + l _ x2^3 + x2_-3 = Vậy phân thức phải tìm là -S- = 2(2x +1)
X2 -3
D. Bài tập luyện thêm
1. Thực hiện phép tính: a)
b)
3xy + x-y
x-y x3-y3 x2+xy + y2
x-1 X -1	x2+3x-4
2. Thực hiện phép tính: a) —7— + _ Ị + _	+... + 	—ỉ-	—;
1.2.3 2.3.4 3.4.5 (n-l)n(n + l)
b)	—7777	77'
2 1.2.3 2.3.4 (n-l)n(n + l)
Lời giải, hướng dẫn, đáp số
MTC: X3 — y3 = (x — y)(x1 2 + y2 + xy)
Ầ 1 3xy / x-y	X2+xy + y2-3xy + (x-y)(x-y)
a) 77 77	1 T3	5	7"—	ĩ 5
x-y X -yJ X +xy + y	X -y
_ X2 +y2 -2xy + x2 +y2 -2xy _ 2x2 -4xy + 2y2
" ÍT " ÃT
2(x-y)2	2(x-y)	,
(x-y)(x2+y2+ xy) x2+y2+xy
b) MTC: (x — l)(x+l)(x + 4)
1	3	X	_ (x + l)(x + 4) -3(x + 4)-x(x + l)
x-1 x2-l x2+3x-4_	(x - l)(x + l)(x + 4)
_ X2+5x + 4-3x-12-x2-X _	x-8
(x-l)(x + l)(x + 4)	- (x-l)(x + l)(x + 4) '
n	4n(n + l)	4n(n + l)	4n(n + l)
+n-2	(n-l)(n + 2)
2. a)
__Ị_
"2
__Ị_ “ 2
1.2.3
2.3.4 3.4.5
1
(n-l)n(n + l)
_Ị	Ị_ 1	1	1	1
1.2	2.3+ 2.3	3.4+ +(n-l).n n.(n + l)
1
1.2 n.(n + l) J
1 1
4n(n + l)	4n(n + l)
b)
2	1.2.3
2.3.4
(n-l)n(n + l)