Chính tả: Tập chép: Chị em
Chính tả Tập chép : CHỊ EM Điền vào chỗ trống ăc hay oăc ? Đọc ngắc ngứ, ngoắc tay nhau, dấu ngoặc đơn Tìm các từ : Chứa tiếng bắt đầu bằng tr hoặc ch có nghĩa như sau : Trái nghĩa với riêng -> chung Cùng nghĩa với leo -> trèo Vật đựng nước đế rửa mặt, rửa tay, rửa rau —> chậu Chứa tiếng có thanh hỏi hay thanh ngã có nghĩa như sau : Trái nghĩa với đóng -» mở Cùng nghĩa với vỡ -> bể Bộ phận ở trên mặt dùng để thở và ngửi -> mũi