Chính tả: Tập chép: Chị em

  • Chính tả: Tập chép: Chị em trang 1
Chính tả
Tập chép : CHỊ EM
Điền vào chỗ trống ăc hay oăc ?
Đọc ngắc ngứ, ngoắc tay nhau, dấu ngoặc đơn
Tìm các từ :
Chứa tiếng bắt đầu bằng tr hoặc ch có nghĩa như sau :
Trái nghĩa với riêng -> chung
Cùng nghĩa với leo -> trèo
Vật đựng nước đế rửa mặt, rửa tay, rửa rau —> chậu
Chứa tiếng có thanh hỏi hay thanh ngã có nghĩa như sau :
Trái nghĩa với đóng -» mở
Cùng nghĩa với vỡ -> bể
Bộ phận ở trên mặt dùng để thở và ngửi -> mũi