Giải vở bài tập Toán lớp 2 tập 2 Bài 139: Luyện tập
Bài 139: LUYỆN TẬP 1. Viết (theo mẫu): Viết số Trăm Chục Đơn vị Đọc số 217 2 1 7 hai trăm mười bảy 526 5 2 6 năm trăm hai mươi sáu 404 4 0 4 bổn trăm linh bôn 703 7 0 3 bảy trăm linh ba 610 6 1 0 sáu trăm mười 800 8 0 0 tám trăm 2. SỐ ? 100 ; 200 ; 300 ; 400 ; 500 ; 600 ; 700 ; 800 ; 900 ; 1000. 910 ; 920 ; 930 ; 940 ; 950 ; 960 ; 970 ; 980 ; 990 ; 1000. 514 ; 515 ; 516 ; 517 ; 518 ; 519 ; 520 ; 521 ; 522 ; 523. 895 ; 896 ; 897 ; 898 ; 899 ; 900 ; 901 ; 902 ; 903 ; 904. 3. 367 > 278 823 > 820 278 < 280 589 = 589 800 > 798 988 < 1000 310 < 357 796 > 769 4. a) Viết các số 832 ; 756 ; 698 ; 689 theo thứ tự từ bé đến lớn: 689 ; 698 ; 756 ; 832. b) Viết các số 798 ; 789 ; 987 ; 897 theo thứ tự từ lớn đến bé: 987 ; 897 ; 798 ; 789.